1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
curriculum
(n) chương trình học
academic
(adj) học thuật
scholarship
(n) học bổng
compulsory
(adj) bắt buộc
assessment
(n) đánh giá
graduate
(v/n) tốt nghiệp / sinh viên tốt nghiệp
attend
(v) tham dự, đi học
assignment
(n) bài tập, nhiệm vụ (trong khóa học)
degree
(n) bằng cấp
discipline
(n) kỷ luật / ngành học
educate
(v) giáo dục
qualification
(n) trình độ chuyên môn
tuition
(n) học phí
vocational
(adj) thuộc về hướng nghiệp
literacy
(n) khả năng đọc viết