1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
calf
con bê
lamb
cừu con
piglet
lợn con
chick
gà con
kid
con dê non
horse
con ngựa
chicken/hen
con gà
pig
con lợn
cow
con bò
sheep
con cừu
goat
con dê
leather
da, làm bằng da
beef
thịt bò
foal
ngựa con
wild
hoang dã
elephant
con voi
snake
con rắn
monkey
con khỉ
tiger
con hổ
lion
sư tử
giraffe
hươu cao cổ
fish
cá
parrot
con vẹt
bird
con chim
tortoise
con rùa
take my dog for a walk
dắt chó đi dạo
feed your animals
cho động vật ăn
give them water
cho động vật uống nước
Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!