1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pen pal(n)
bạn qua thư (chưa gặp ở ngoài)
at least
ít nhất, tối thiểu
once
một lần
twice
hai lần
the first meeting
lần gặp mặt đầu tiên
take-took-taken
dẫn, dắt, đưa, lấy
busy(a)
bận rộn, náo nhiệt
busily(adv)
(một cách) bận rộn, náo nhiệt
really(adv)
thật sự
real(a)
thật sự
as well as
cũng như
walk past(v)
đi qua
the mosque(n)
nhà thờ Hồi giáo
primary school(n)
trường tiểu học
secondary school(n)
trường trung học
however(adv)
tuy nhiên, tuy vậy
have a trip aboard
du lịch nước ngoài