Unit 3. Green Living - Tiếng Anh 12 Global Success

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

carbon footprint

(n.p): khí thải CO2

<p>(n.p): khí thải CO2</p>
2
New cards

efficiently

(adv): hiệu quả

3
New cards

eco-friendly

(adj): thân thiện với môi trường

<p>(adj): thân thiện với môi trường</p>
4
New cards

throw away

(phr.v): vứt đi

<p>(phr.v): vứt đi</p>
5
New cards

decompose

(v): phân hủy

<p>(v): phân hủy</p>
6
New cards

refill

(v): lấp đầy/ làm đầy

<p>(v): lấp đầy/ làm đầy</p>
7
New cards

reusable

(adj): có thể tái sử dụng

<p>(adj): có thể tái sử dụng</p>
8
New cards

turn off

(phr.v): tắt

<p>(phr.v): tắt</p>
9
New cards

rush out

(phr.v): vội vã ra ngoài

<p>(phr.v): vội vã ra ngoài</p>
10
New cards

clean up

(phr.v): dọn dẹp

<p>(phr.v): dọn dẹp</p>
11
New cards

raise awareness

(phrase): nâng cao nhận thức

12
New cards

landfill

(n): bãi chôn lấp

<p>(n): bãi chôn lấp</p>
13
New cards

waste

(n): sự lãng phí

<p>(n): sự lãng phí</p>
14
New cards

packaging

(n): bao bì

<p>(n): bao bì</p>
15
New cards

container

(n): vật để chứa

<p>(n): vật để chứa</p>
16
New cards

takeaway

(n): đồ ăn/ uống mang về

17
New cards

single-use

(adj): dùng một lần

18
New cards

recyclable

(adj): có thể tái chế

<p>(adj): có thể tái chế</p>
19
New cards

deal with

(phr.v): đối phó với

20
New cards

depend on

(phr.v): phụ thuộc vào

21
New cards

work out

(phr.v): tìm ra

<p>(phr.v): tìm ra</p>
22
New cards

look after

(phr.v): chăm sóc

<p>(phr.v): chăm sóc</p>
23
New cards

care about

(phr.v): quan tâm đến

<p>(phr.v): quan tâm đến</p>
24
New cards

ecotourism

(n): du lịch sinh thái

<p>(n): du lịch sinh thái</p>
25
New cards

climate change

(n.p): biến đổi khí hậu

<p>(n.p): biến đổi khí hậu</p>
26
New cards

pollute

(v): gây ô nhiễm

<p>(v): gây ô nhiễm</p>
27
New cards

bookmark

(n): cái đánh dấu trang sách

<p>(n): cái đánh dấu trang sách</p>
28
New cards

harmful

(adj): độc hại

<p>(adj): độc hại</p>
29
New cards

contaminated

(adj): bị ô nhiễm

<p>(adj): bị ô nhiễm</p>
30
New cards

leftover

(n): thức ăn thừa

<p>(n): thức ăn thừa</p>
31
New cards

exist

(v): tồn tại

32
New cards

get rid of

(phr.v): loại bỏ

33
New cards

rinse out

(phr.v): rửa trôi

<p>(phr.v): rửa trôi</p>
34
New cards

convenience

(n): sự tiện lợi

35
New cards

vending machine

(n.p): máy bán hàng tự động

<p>(n.p): máy bán hàng tự động</p>
36
New cards

portion

(n): phần

<p>(n): phần</p>
37
New cards

store

(v): tích trữ

<p>(v): tích trữ</p>
38
New cards

accept

(v): chấp nhận

<p>(v): chấp nhận</p>
39
New cards

symbol

(n): biểu tượng/ kí hiệu

<p>(n): biểu tượng/ kí hiệu</p>
40
New cards

material

(n): vật liệu

<p>(n): vật liệu</p>
41
New cards

peel

(n): vỏ (trái cây)

<p>(n): vỏ (trái cây)</p>
42
New cards

pile

(n): đống/ chồng

<p>(n): đống/ chồng</p>
43
New cards

leaflet

(n): tờ rơi

<p>(n): tờ rơi</p>
44
New cards

sort

(v): phân loại

<p>(v): phân loại</p>
45
New cards

compost

(n): phân trộn

<p>(n): phân trộn</p>
46
New cards

consumption

(n): tiêu thụ

47
New cards

useful

(adj): hữu ích

48
New cards

fertiliser

(n): phân bón

<p>(n): phân bón</p>
49
New cards

layer

(n): tầng/ lớp

<p>(n): tầng/ lớp</p>
50
New cards

public transport

(n.p): phương tiện giao thông công cộng

<p>(n.p): phương tiện giao thông công cộng</p>
51
New cards

festive

(adj): lễ hội

<p>(adj): lễ hội</p>
52
New cards

pollutant

(n): chất gây ô nhiễm

<p>(n): chất gây ô nhiễm</p>
53
New cards

wildfire

(n): cháy rừng

<p>(n): cháy rừng</p>
54
New cards

display

(n): màn trình diễn

<p>(n): màn trình diễn</p>
55
New cards

firework

(n): pháo hoa

<p>(n): pháo hoa</p>
56
New cards

frame

(n): khung

<p>(n): khung</p>
57
New cards

lantern

(n): đèn lồng

<p>(n): đèn lồng</p>
58
New cards

spectacular

(adj): ngoạn mục

59
New cards

prediction

(n): sự dự đoán

<p>(n): sự dự đoán</p>
60
New cards

proposal

(n): sự đề xuất

61
New cards

sensor

(n): cảm biến

<p>(n): cảm biến</p>
62
New cards

sustainable

(adj): bền vững

63
New cards

automatic

(adj): tự động

64
New cards

in the long run

(phrase): lâu dài

65
New cards

take part in

(phr.v): tham gia vào

<p>(phr.v): tham gia vào</p>
66
New cards

waste

(n): rác thải

<p>(n): rác thải</p>