1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carbon footprint
(n.p): khí thải CO2
efficiently
(adv): hiệu quả
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
throw away
(phr.v): vứt đi
decompose
(v): phân hủy
refill
(v): lấp đầy/ làm đầy
reusable
(adj): có thể tái sử dụng
turn off
(phr.v): tắt
rush out
(phr.v): vội vã ra ngoài
clean up
(phr.v): dọn dẹp
raise awareness
(phrase): nâng cao nhận thức
landfill
(n): bãi chôn lấp
waste
(n): sự lãng phí
packaging
(n): bao bì
container
(n): vật để chứa
takeaway
(n): đồ ăn/ uống mang về
single-use
(adj): dùng một lần
recyclable
(adj): có thể tái chế
deal with
(phr.v): đối phó với
depend on
(phr.v): phụ thuộc vào
work out
(phr.v): tìm ra
look after
(phr.v): chăm sóc
care about
(phr.v): quan tâm đến
ecotourism
(n): du lịch sinh thái
climate change
(n.p): biến đổi khí hậu
pollute
(v): gây ô nhiễm
bookmark
(n): cái đánh dấu trang sách
harmful
(adj): độc hại
contaminated
(adj): bị ô nhiễm
leftover
(n): thức ăn thừa
exist
(v): tồn tại
get rid of
(phr.v): loại bỏ
rinse out
(phr.v): rửa trôi
convenience
(n): sự tiện lợi
vending machine
(n.p): máy bán hàng tự động
portion
(n): phần
store
(v): tích trữ
accept
(v): chấp nhận
symbol
(n): biểu tượng/ kí hiệu
material
(n): vật liệu
peel
(n): vỏ (trái cây)
pile
(n): đống/ chồng
leaflet
(n): tờ rơi
sort
(v): phân loại
compost
(n): phân trộn
consumption
(n): tiêu thụ
useful
(adj): hữu ích
fertiliser
(n): phân bón
layer
(n): tầng/ lớp
public transport
(n.p): phương tiện giao thông công cộng
festive
(adj): lễ hội
pollutant
(n): chất gây ô nhiễm
wildfire
(n): cháy rừng
display
(n): màn trình diễn
firework
(n): pháo hoa
frame
(n): khung
lantern
(n): đèn lồng
spectacular
(adj): ngoạn mục
prediction
(n): sự dự đoán
proposal
(n): sự đề xuất
sensor
(n): cảm biến
sustainable
(adj): bền vững
automatic
(adj): tự động
in the long run
(phrase): lâu dài
take part in
(phr.v): tham gia vào
waste
(n): rác thải