1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
respiratory (a) ( respiratory system/ respiratory diseases)
thuộc về hô hấp (hệ hô hấp/ các bệnh liên quan đến hô hấp)
bronchitis (n)
viêm phế quản
pneumonia (n)
viêm phổi
low birth weight (LBW)
cân nặng sinh ra thấp
biomass fuel
nhiên liệu sinh khối
bear relation to - bear little relation to
có mối liên hệ với - hầu như không liên quan
bear (n)
con gấu
bear - bore - born (v)
mang, chịu, gánh, sinh ra