1/176
1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sibling (N)
Anh chị em
In-laws (N)
Họ hàng nội, ngoại
Spouse (N)
Vợ hoặc chồng
Descendant (N)
Hậu duệ
Acquaintance (N)
Người quen, sự quen biết
Kinship (N)
Mối quan hệ huyết thống
Intimacy (N)
Mối quan hệ gần gũi
Relative (N)
Họ hàng
Estranged (N)
Bị xa cách, tách rời
Bond (N)
Liên kết, mối quan hệ
Commitment (N)
Sự cam kết, dấn thân
Colleague (N)
Đồng nghiệp
Flatmate (N)
Bạn cùng phòng
Compatibility (N)
Sự hợp nhau, tương thích
Affection (N)
Sự yêu mến, trìu mến
Apathy (N)
Sự thờ ơ, không quan tâm
Anxiety (N)
Sự lo âu, mất tỉnh táo
Hostility (N)
Thái độ thù địch
Melancholy (N)
Sự u buồn, chán chường
Resentment (N)
Sự oán giận, ác cảm
Euphoria (N)
Sự phấn khích, hạnh phúc
Despair (N)
Sự tuyệt vọng
Jealousy (N)
Sự ghen tuông
Frustration (N)
Sự thất vọng, bực bội
Gratitude (N)
Sự biết ơn, lòng tạ ơn
Sentimental (Adj)
Mang tính xúc cảm
Craziness (N)
Sự điên cuồng
Eagerness (N)
Sự háo hức, say mê
Tolerance (N)
Sự tha thứ, sự chấp nhận
Timid (N)
Nhút nhát
Occupation (N)
Nghề nghiệp
Occupation (N)
Bằng cấp, chứng chỉ
Recruitment (N)
Tuyển dụng
Redundancy (N)
Sự sa thải do tái cơ cấu
Retire (V)
Nghỉ hưu
Collaborate (V)
Hợp tác
Remuneration (N)
Mức lương, tiền thù lao
Pension (N)
Lương hưu
Promotion (N)
Sự thăng tiến, bổ nhiệm
Internship (N)
Chương trình thực tập
Freelance (Adj/N)
Tự do, làm việc tự do
Fringe benefits (N)
Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương
Appraisal (N)
Đánh giá hiệu suất công việc
Athlete (N)
Vận động viên
Referee (N)
Trọng tài
Competitor (N)
Đối thủ, người cạnh tranh
Quarter-final (N)
Tứ kết
Semi-final (N)
Bán kết
Final (N)
Trận chung kết
Tournament (N)
Giải đấu
Sportsmanship (N)
Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân
Endurance (N)
Khả năng chịu đựng
Champion (N)
Nhà vô địch, đội vô địch
Glory (V)
Vinh quang
Justice (N)
Công lý
Court (N)
Tòa án
Judge (N)
Thẩm phán
Crime (N)
Tội phạm
Defendant (N)
Bị cáo
Prosecutor (N)
Bên kiện, người khởi tố
Punishment (N)
Hình phạt
Legislation (N)
Pháp luật, văn bản luật
Civil rights (N)
Quyền công dân
Verdict (N)
Phán quyết
Juvenile (Adj/N)
Vị thành niên
Rehabilitation (N)
Sự phục hồi, cải tạo
Genre (N)
Thể loại
Manuscript (N)
Bản thảo
Fiction (N)
Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng
Non-fiction (N)
Phi hư cấu
Protagonist (N)
Nhân vật chính
Verse (N)
Đoạn thơ
Allegory (N)
Truyện ngụ ngôn
Contemporary (Adj)
Đương đại
Sculpture (N)
Điêu khắc
Critic (N)
Nhà phê bình
Comedy (N)
Hài kịch
Masterpiece (N)
Kiệt tác
Apartment (N)
Căn hộ
Condominium (N)
Căn hộ tập thể, chung cư
Townhouse (N)
Nhà liền kề
Real estate (N)
Bất động sản
Deposit (N)
Tiền đặt cọc
Property (N)
Bất động sản, tài sản
Landlord (N)
Chủ nhà
Tenant (N)
Người thuê nhà
Lease (N)
Hợp đồng thuê
Utilities (N)
Dịch vụ tiện ích (điện, nước, …)
Blockbuster (N)
Phim bom tấn
Sitcom (N)
Phim hài tình huống
Celebrity (N)
Người nổi tiếng
Trendsetter (N)
Người dẫn đầu xu hướng
Paparazzi (N)
Thợ săn ảnh của người nổi tiếng
Viral (Adj)
Lan truyền nhanh (trên mạng)
Fandom (N)
Cộng đồng fan
Mainstream (Adj/N)
Chủ đạo, thông thường
Box office (N)
Doanh thu phòng vé (cho phim)
Hype (N)
Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão
Playlist (N)
Danh sách phát nhạc
Undergraduate (N)
Sinh viên chưa tốt nghiệp