Vocabulary b2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/176

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

1

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

177 Terms

1
New cards

Sibling (N)

Anh chị em

2
New cards

In-laws (N)

Họ hàng nội, ngoại

3
New cards

Spouse (N)

Vợ hoặc chồng

4
New cards

Descendant (N)

Hậu duệ

5
New cards

Acquaintance (N)

Người quen, sự quen biết

6
New cards

Kinship (N)

Mối quan hệ huyết thống

7
New cards

Intimacy (N)

Mối quan hệ gần gũi

8
New cards

Relative (N)

Họ hàng

9
New cards

Estranged (N)

Bị xa cách, tách rời

10
New cards

Bond (N)

Liên kết, mối quan hệ

11
New cards

Commitment (N)

Sự cam kết, dấn thân

12
New cards

Colleague (N)

Đồng nghiệp

13
New cards

Flatmate (N)

Bạn cùng phòng

14
New cards

Compatibility (N)

Sự hợp nhau, tương thích

15
New cards

Affection (N)

Sự yêu mến, trìu mến

16
New cards

Apathy (N)

Sự thờ ơ, không quan tâm

17
New cards

Anxiety (N)

Sự lo âu, mất tỉnh táo

18
New cards

Hostility (N)

Thái độ thù địch

19
New cards

Melancholy (N)

Sự u buồn, chán chường

20
New cards

Resentment (N)

Sự oán giận, ác cảm

21
New cards

Euphoria (N)

Sự phấn khích, hạnh phúc

22
New cards

Despair (N)

Sự tuyệt vọng

23
New cards

Jealousy (N)

Sự ghen tuông

24
New cards

Frustration (N)

Sự thất vọng, bực bội

25
New cards

Gratitude (N)

Sự biết ơn, lòng tạ ơn

26
New cards

Sentimental (Adj)

Mang tính xúc cảm

27
New cards

Craziness (N)

Sự điên cuồng

28
New cards

Eagerness (N)

Sự háo hức, say mê

29
New cards

Tolerance (N)

Sự tha thứ, sự chấp nhận

30
New cards

Timid (N)

Nhút nhát

31
New cards

Occupation (N)

Nghề nghiệp

32
New cards

Occupation (N)

Bằng cấp, chứng chỉ

33
New cards

Recruitment (N)

Tuyển dụng

34
New cards

Redundancy (N)

Sự sa thải do tái cơ cấu

35
New cards

Retire (V)

Nghỉ hưu

36
New cards

Collaborate (V)

Hợp tác

37
New cards

Remuneration (N)

Mức lương, tiền thù lao

38
New cards

Pension (N)

Lương hưu

39
New cards

Promotion (N)

Sự thăng tiến, bổ nhiệm

40
New cards

Internship (N)

Chương trình thực tập

41
New cards

Freelance (Adj/N)

Tự do, làm việc tự do

42
New cards

Fringe benefits (N)

Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương

43
New cards

Appraisal (N)

Đánh giá hiệu suất công việc

44
New cards

Athlete (N)

Vận động viên

45
New cards

Referee (N)

Trọng tài

46
New cards

Competitor (N)

Đối thủ, người cạnh tranh

47
New cards

Quarter-final (N)

Tứ kết

48
New cards

Semi-final (N)

Bán kết

49
New cards

Final (N)

Trận chung kết

50
New cards

Tournament (N)

Giải đấu

51
New cards

Sportsmanship (N)

Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân

52
New cards

Endurance (N)

Khả năng chịu đựng

53
New cards

Champion (N)

Nhà vô địch, đội vô địch

54
New cards

Glory (V)

Vinh quang

55
New cards

Justice (N)

Công lý

56
New cards

Court (N)

Tòa án

57
New cards

Judge (N)

Thẩm phán

58
New cards

Crime (N)

Tội phạm

59
New cards

Defendant (N)

Bị cáo

60
New cards

Prosecutor (N)

Bên kiện, người khởi tố

61
New cards

Punishment (N)

Hình phạt

62
New cards

Legislation (N)

Pháp luật, văn bản luật

63
New cards

Civil rights (N)

Quyền công dân

64
New cards

Verdict (N)

Phán quyết

65
New cards

Juvenile (Adj/N)

Vị thành niên

66
New cards

Rehabilitation (N)

Sự phục hồi, cải tạo

67
New cards

Genre (N)

Thể loại

68
New cards

Manuscript (N)

Bản thảo

69
New cards

Fiction (N)

Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng

70
New cards

Non-fiction (N)

Phi hư cấu

71
New cards

Protagonist (N)

Nhân vật chính

72
New cards

Verse (N)

Đoạn thơ

73
New cards

Allegory (N)

Truyện ngụ ngôn

74
New cards

Contemporary (Adj)

Đương đại

75
New cards

Sculpture (N)

Điêu khắc

76
New cards

Critic (N)

Nhà phê bình

77
New cards

Comedy (N)

Hài kịch

78
New cards

Masterpiece (N)

Kiệt tác

79
New cards

Apartment (N)

Căn hộ

80
New cards

Condominium (N)

Căn hộ tập thể, chung cư

81
New cards

Townhouse (N)

Nhà liền kề

82
New cards

Real estate (N)

Bất động sản

83
New cards

Deposit (N)

Tiền đặt cọc

84
New cards

Property (N)

Bất động sản, tài sản

85
New cards

Landlord (N)

Chủ nhà

86
New cards

Tenant (N)

Người thuê nhà

87
New cards

Lease (N)

Hợp đồng thuê

88
New cards

Utilities (N)

Dịch vụ tiện ích (điện, nước, …)

89
New cards

Blockbuster (N)

Phim bom tấn

90
New cards

Sitcom (N)

Phim hài tình huống

91
New cards

Celebrity (N)

Người nổi tiếng

92
New cards

Trendsetter (N)

Người dẫn đầu xu hướng

93
New cards

Paparazzi (N)

Thợ săn ảnh của người nổi tiếng

94
New cards

Viral (Adj)

Lan truyền nhanh (trên mạng)

95
New cards

Fandom (N)

Cộng đồng fan

96
New cards

Mainstream (Adj/N)

Chủ đạo, thông thường

97
New cards

Box office (N)

Doanh thu phòng vé (cho phim)

98
New cards

Hype (N)

Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão

99
New cards

Playlist (N)

Danh sách phát nhạc

100
New cards

Undergraduate (N)

Sinh viên chưa tốt nghiệp