Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 - Unit 1 (01-100) | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1

人生

じんせい cuộc sống

2

人間

にんげん con người

3

祖先

そせん tổ tiên

4

親戚

しんせき họ hàng

5

夫婦

ふうふ vợ chồng

6

長男

ちょうなん trưởng nam

7

主人

しゅじん chồng, chủ tiệm

8

双子

ふたご sinh đôi

9

迷子

まいご trẻ bị lạc

10

他人

たにん người khác

11

てき kẻ thù

12

味方

みかた bạn bè, đồng minh

13

筆者

ひっしゃ tác giả

14

寿命

じゅみょう tuổi thọ

15

将来

しょうらい tương lai

16

才能

さいのう tài năng

17

能力

のうりょく năng lực

18

長所

ちょうしょ sở trường

19

個性

こせい cá tính

20

遺伝

いでん di truyền

21

動作

どうさ động tác

22

真似

まね bắt chước, copy

23

外食

がいしょく ăn ngoài

24

出産

しゅっさん sinh đẻ

25

介護

かいご chăm sóc, trông nom

26

出勤

しゅっきん đi làm

27

共働き

ともばたらき vợ chồng cùng làm việc

28

出世

しゅっせ thành đạt

29

地位

ちい địa vị, vị trí

30

受験

じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi

31

専攻

せんこう chuyên ngành

32

支度

したくchuẩn bị

33

全身

ぜんしん toàn bộ cơ thể

34

しわ nếp nhăn

35

服装

ふくそう quần áo, trang phục

36

れい lễ, cảm ơn

37

世辞

せじ nịnh, ca tụng

38

言い訳

いいわけ lý do

39

話題

わだい chủ đề

40

秘密

ひみつ bí mật

41

尊敬

そんけい tôn trọng

42

謙そん

けんそん khiên tốn

43

期待

きたい mong chờ

44

苦労

くろう lo lắng

45

意志

いし ý chí

46

感情

かんじょう biểu cảm, tôn tọng

47

材料

ざいりょう nguyên liệu

48

ひも dây

49

けん vé

50

名簿

めいぼ danh bạ, danh sách

51

ひょう bảng biểu

52

けり kim

53

せん nút, nắp

54

湯気

ゆげ hơi, khí

55

日当たり

ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào

56

から trống rỗng

57

斜め

ななめ nghiêng

58

履歴

りれき lý lịch

59

娯楽

ごらく vui chơi, thú vui

60

司会

しかい chủ tịch, chủ hội

61

歓迎

かんげい hoan nghênh

62

窓口ぐち

まどぐち cửa bán vé

63

手続き

てつづき thủ tục

64

徒歩

とほ đi bộ

65

駐車

ちゅうしゃ bãi đỗ xe

66

違反

いはん phản đối

67

日付

ひづけ ngày tháng

68

日中

にっちゅう ban ngày

69

日程

にってい lịch trình, kế hoạch

70

日帰り

ひがえり đi về trong ngày

71

順序

じゅんじょ thứ tự

72

時期

じき thời kì

73

臨時

りんじ tạm thời

74

費用

ひよう chi phí

75

定価

ていか giá cố định

76

割引

わりびき giảm giá

77

お負け

おまけ quà khuyến mại

78

現金

げんきん tiền mặt

79

合計

ごうけい tổng cộng

80

収入

しゅうにゅう thu nhập

81

支出

ししゅつ chi phí

82

予算

よさん ngân sách

83

利益

りえき lợi nhuận

84

赤字

あかじ lỗ, thâm hụt

85

経費

けいひ kinh phí

86

勘定

かんじょう tính toán, thanh toán

87

弁償

べんしょう bồi thường

88

請求

せいきゅう yêu cầu

89

景気

けいき kinh tế

90

募金

ぼきん quyên tiền, gây quỹ

91

募集

ぼしゅう tuyển dụng

92

価値

かち giá trị