1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
人生
じんせい cuộc sống
人間
にんげん con người
祖先
そせん tổ tiên
親戚
しんせき họ hàng
夫婦
ふうふ vợ chồng
長男
ちょうなん trưởng nam
主人
しゅじん chồng, chủ tiệm
双子
ふたご sinh đôi
迷子
まいご trẻ bị lạc
他人
たにん người khác
敵
てき kẻ thù
味方
みかた bạn bè, đồng minh
筆者
ひっしゃ tác giả
寿命
じゅみょう tuổi thọ
将来
しょうらい tương lai
才能
さいのう tài năng
能力
のうりょく năng lực
長所
ちょうしょ sở trường
個性
こせい cá tính
遺伝
いでん di truyền
動作
どうさ động tác
真似
まね bắt chước, copy
外食
がいしょく ăn ngoài
出産
しゅっさん sinh đẻ
介護
かいご chăm sóc, trông nom
出勤
しゅっきん đi làm
共働き
ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
出世
しゅっせ thành đạt
地位
ちい địa vị, vị trí
受験
じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi
専攻
せんこう chuyên ngành
支度
したくchuẩn bị
全身
ぜんしん toàn bộ cơ thể
皺
しわ nếp nhăn
服装
ふくそう quần áo, trang phục
礼
れい lễ, cảm ơn
世辞
せじ nịnh, ca tụng
言い訳
いいわけ lý do
話題
わだい chủ đề
秘密
ひみつ bí mật
尊敬
そんけい tôn trọng
謙そん
けんそん khiên tốn
期待
きたい mong chờ
苦労
くろう lo lắng
意志
いし ý chí
感情
かんじょう biểu cảm, tôn tọng
材料
ざいりょう nguyên liệu
紐
ひも dây
券
けん vé
名簿
めいぼ danh bạ, danh sách
表
ひょう bảng biểu
針
けり kim
栓
せん nút, nắp
湯気
ゆげ hơi, khí
日当たり
ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
空
から trống rỗng
斜め
ななめ nghiêng
履歴
りれき lý lịch
娯楽
ごらく vui chơi, thú vui
司会
しかい chủ tịch, chủ hội
歓迎
かんげい hoan nghênh
窓口ぐち
まどぐち cửa bán vé
手続き
てつづき thủ tục
徒歩
とほ đi bộ
駐車
ちゅうしゃ bãi đỗ xe
違反
いはん phản đối
日付
ひづけ ngày tháng
日中
にっちゅう ban ngày
日程
にってい lịch trình, kế hoạch
日帰り
ひがえり đi về trong ngày
順序
じゅんじょ thứ tự
時期
じき thời kì
臨時
りんじ tạm thời
費用
ひよう chi phí
定価
ていか giá cố định
割引
わりびき giảm giá
お負け
おまけ quà khuyến mại
現金
げんきん tiền mặt
合計
ごうけい tổng cộng
収入
しゅうにゅう thu nhập
支出
ししゅつ chi phí
予算
よさん ngân sách
利益
りえき lợi nhuận
赤字
あかじ lỗ, thâm hụt
経費
けいひ kinh phí
勘定
かんじょう tính toán, thanh toán
弁償
べんしょう bồi thường
請求
せいきゅう yêu cầu
景気
けいき kinh tế
募金
ぼきん quyên tiền, gây quỹ
募集
ぼしゅう tuyển dụng
価値
かち giá trị