1/77
Danh sách từ vựng liên quan các khái niệm và thuật ngữ chính trong bài giảng về HĐH mã nguồn mở, UNIX-LINUX và Ubuntu.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hệ điều hành mã nguồn mở
Hệ điều hành cho phép người dùng can thiệp sâu vào mã nguồn và phân phối, sửa đổi theo các giấy phép nguồn mở như MIT, GNU GPL, Apache 2.0.
Giấy phép MIT
Một giấy phép nguồn mở cho phép tự do dùng, sao chép, sửa đổi và phân phối phần mềm.
GNU General Public License (GPL)
Giấy phép mã nguồn mở bảo đảm người dùng có quyền sửa đổi và phân phối lại phần mềm với điều kiện tương tự.
Apache 2.0
Giấy phép nguồn mở cho phép sử dụng, chỉnh sửa và phân phối phần mềm với điều kiện nhất định.
Linux kernel
Nhân (kernel) của hệ điều hành Linux; quản lý tài nguyên, thiết bị và giao tiếp giữa phần cứng và phần mềm.
UNIX
Hệ điều hành lịch sử, đa nhiệm và nhiều người dùng; nền tảng cho sự hình thành của Linux.
Ubuntu
Bản phân phối Linux dựa trên Debian, được Canonical phát triển; có phiên bản Desktop/Server/IoT/Robot, dùng GNOME, có chu kỳ phát hành và phiên bản LTS.
Debian
Bản phân phối Linux nguồn mở làm nền tảng cho Ubuntu; nổi tiếng về sự ổn định và kho phần mềm phong phú.
Open Source Technologies (OST)
Những hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến như Chromium OS, FreeBSD, Android, Ubuntu, Linux Mint, Fedora, Debian, CentOS, ReactOS, SUSE.
Kiến trúc Linux
Mô hình gồm Kernel (nhân), System Libraries (thư viện hệ thống), Shell, User Utilities; mô hình tổng quát của hệ thống Linux.
Hệ điều hành IoT (IoT OS) dựa nguồn mở
Các hệ điều hành nhúng cho IoT như RTOS, RIOT, MongooseOS, Contiki, TinyOS, ARM mbed; có thể có Ubuntu IoT và Windows IoT.
Ưu điểm HĐH mã nguồn mở
Chi phí thấp hoặc miễn phí; cấu hình linh hoạt; độ tin cậy cao do cộng đồng; sửa lỗi nhanh; có thể chỉnh sửa theo nhu cầu.
Nhược điểm HĐH mã nguồn mở
Ít phần mềm ứng dụng so với một số hệ thống đóng; bảo mật có thể bị khai thác if lỗ hổng không được sửa kịp thời; giao diện không phải always thân thiện với người dùng.
Đa nhiệm (multitasking)
Khả năng thực hiện đồng thời nhiều tiến trình trên hệ thống.
Đa người dùng (multi-user)
Hệ thống cho phép nhiều người dùng truy cập và dùng tài nguyên cùng lúc.
Tính di động (portability)
Khả năng di chuyển và chạy trên nhiều nền tảng/thiết bị khác nhau.
Bảo mật và bảo vệ tập tin (security)
Định danh, cấp quyền và bảo vệ dữ liệu người dùng và hệ thống.
Cấu trúc lệnh (command structure)
Cách tổ chức và xử lý các lệnh trong hệ điều hành Unix/Linux.
Nhân (Kernel)
Lớp cốt lõi điều phối tài nguyên và giao tiếp giữa phần mềm và phần cứng.
Thư viện hệ thống (System Libraries)
Tập hợp các thư viện cung cấp chức năng cho các ứng dụng.
Shell
Giao diện cho người dùng tương tác với hệ điều hành; có shell dòng lệnh và GUI.
System Utilities
Các ứng dụng thực hiện các chức năng ở mức hệ thống (ví dụ quản lý đĩa, người dùng, tiến trình).
Monolithic kernel
Kiến trúc kernel tập trung, các module được nạp/ra trong cùng không gian bộ nhớ nhằm tăng hiệu năng.
Graphic Shell (GUI)
Giao diện người dùng đồ họa: GNOME, KDE Plasma, MATE, XFCE, LXDE, Cinnamon.
Bản phân phối Linux (Linux distribution)
Hệ điều hành Linux hoàn chỉnh gồm kernel và phần mềm đi kèm; không chỉ là kernel.
Ubuntu (thông tin chung)
Bản phân phối dựa trên Debian; phát triển bởi Canonical; có phiên bản Desktop/Server/IoT/Robot; dùng GNOME; chu kỳ phát hành 6 tháng; LTS mỗi 2 năm.
Debian–Ubuntu relation
Ubuntu dựa trên Debian và thừa hưởng hệ sinh thái và kho phần mềm của Debian.
BIOS
Basic Input/Output System; firmware khởi động máy tính và thực hiện POST.
POST (Power-on Self-Test)
Quá trình kiểm tra tính sẵn sàng phần cứng khi bật máy tính.
MBR (Master Boot Record)
Sector đầu tiên của đĩa, chứa boot loader và chỉ dẫn nạp hệ điều hành; giới hạn 512 byte.
GPT (GUID Partition Table)
Tiêu chuẩn phân vùng thay thế MBR; hỗ trợ dung lượng lớn và số lượng phân vùng tối đa cao; thường đi kèm UEFI.
Boot loader (GRUB/LILO/NTLDR/BOOTMGR)
Chương trình nạp hệ điều hành. GRUB là bootloader phổ biến cho Linux; NTLDR/BOOTMGR cho Windows.
GRUB
Grand Unified Bootloader; cấu hình động, hỗ trợ nhiều hệ điều hành; hai phiên bản GRUB legacy và GRUB 2.
LILO
Linux Loader; bootloader cũ, ít phổ biến hơn GRUB.
NTLDR
Windows boot loader trước Windows Vista; quản lý khởi động Windows.
BOOTMGR
Windows Boot Manager; quản lý khởi động Windows từ Vista về sau.
Runlevel
Các chế độ hoạt động của Init (0-6): halt, single user, multiuser, X11, reboot.
MBR và GPT liên quan đến boot/partition
MBR giới hạn phân vùng và dung lượng; GPT cho dung lượng lớn và tích hợp UEFI.
Phân vùng đĩa (Partition)
Phân chia ổ đĩa thành Primary, Extended (với Logical partitions) và các vùng Logical.
Mounting / Mount point
Gắn một phân vùng vào một thư mục để truy cập dữ liệu.
/dev
Thư mục chứa các tập tin thiết bị (device files) của phần cứng.
/bin
Chứa các tập tin nhị phân thiết yếu cho người dùng và hệ thống.
/boot
Chứa kernel và các tập tin hỗ trợ tải hệ điều hành.
/lib
Chứa các thư viện chung cho các tập tin nhị phân.
/etc
Chứa các tập tin cấu hình hệ thống.
/home
Thư mục chứa home directory của người dùng.
/root
Home directory của người dùng root.
/usr
Chứa các chương trình và phần mềm được cài đặt cho người dùng.
/var
Chứa dữ liệu thay đổi theo thời gian như log và mailbox.
/proc
Hệ thống tập tin ảo chứa thông tin về kernel và quá trình đang chạy.
/mnt
Điểm mount tạm thời cho thiết bị lưu trữ.
EXT2/EXT3/EXT4, XFS, Btrfs, JFS, NTFS
Các hệ thống tập tin phổ biến trên Linux; EXT3/4 và XFS rất phổ biến; NTFS là hệ thống Windows có thể được Linux hỗ trợ.
Filesystem Hierarchy Standard (FHS)
Tiêu chuẩn cấu trúc hệ thống tập tin Linux để thống nhất cách tổ chức thư mục.
Kiểu tập tin Linux (file types)
Regular file (-), Directory (d), Block device (b), Character device (c), Named pipe (p), Symbolic link (l), Socket (s).
Quyền truy cập tập tin (read/write/execute, rwx)
Quyền của người dùng đối với tập tin/thư mục: đọc, ghi, thực thi; thể hiện bằng đường bits và ký hiệu r,w,x.
Mode/Quyền (chmod)
Quyền truy cập tập tin được cấp cho owner, group và others; có các tham số +, -, = để thêm/bớt/thiết lập quyền.
Chown và Chgrp
chown đổi chủ sở hữu (owner) của tập tin; chgrp đổi nhóm sở hữu (group) của tập tin.
/etc/passwd
Tập tin lưu trữ thông tin người dùng (username, UID, GID, home, shell) và password placeholder.
/etc/shadow
Tập tin lưu trữ mật khẩu được mã hóa và các tùy chọn an toàn mật khẩu.
UID và GID
UID là định danh người dùng; GID là định danh nhóm; UID 0 là root; UID >= 500 thường cho người dùng bình thường.
Super user (root)
Người dùng quản trị hệ thống có đặc quyền cao nhất (UID = 0).
/etc/skel
Thư mục skeleton chứa các file mặc định được sao chép vào home directory khi tạo người dùng mới.
Quản lý người dùng (Users)
Quản lý tài khoản người dùng bằng các lệnh như useradd, passwd, usermod, userdel.
Group / /etc/group
Tệp lưu trữ thông tin nhóm người dùng và danh sách thành viên; có GID; có khái niệm Primary và Secondary groups.
Quản lý nhóm (Groups)
Quản lý nhóm người dùng bằng groupadd, groupdel; thêm người dùng vào nhóm bằng usermod -g hoặc lệnh tương tự.
APT (Advanced Package Tool)
Công cụ quản lý gói Debian/Ubuntu; cài đặt, cập nhật, nâng cấp và gỡ bỏ gói phần mềm.
RPM (Red Hat Package Manager)
Hệ thống quản lý phần mềm với các tập tin .rpm; bao gồm các lệnh rpm -i, -e, -U, -q và quản lý phụ thuộc.
Cài đặt phần mềm bằng APT
Sử dụng apt-get hoặc apt để cài đặt và quản lý gói trên hệ Debian/Ubuntu.
Cài đặt phần mềm bằng RPM
Sử dụng rpm để cài đặt, gỡ bỏ và nâng cấp gói phần mềm trên hệ RedHat-based.
Ubuntu và Cloud (OpenStack)
Ubuntu là nền tảng Linux phổ biến, hỗ trợ triển khai đám mây và OpenStack.
Giao diện GNOME
Một trong các GUI phổ biến trên Ubuntu và nhiều bản phân phối khác.
Tên bản phân phối Linux (YY.MM)
Cách đặt tên phiên bản Ubuntu theo năm/tháng phát hành (ví dụ 04.10, 23.04).
Cấu trúc thư mục Linux (root, home, bin, etc.)
Các thư mục chuẩn trong hệ thống Linux, chứa hệ thống cốt lõi, dữ liệu người dùng và phần mềm.
Phân biệt Linux và Windows về hệ thống tập tin
Linux dùng FHS và các hệ thống tập tin như EXT4, XFS; Windows dùng NTFS; Linux có thể ghép và truy cập Windows NTFS.
Đường dẫn tuyệt đối và tương đối
Đường dẫn tuyệt đối bắt đầu từ /; đường dẫn tương đối không bắt đầu với /.
Thay đổi quyền truy cập (chmod)
Chmod cho phép cấp quyền cho owner, group và others bằng các ký hiệu r/w/x.
Thay đổi chủ sở hữu (chown) và nhóm (chgrp)
Chown đổi owner; chgrp đổi nhóm cho tập tin/thư mục.
/run lại hệ thống bằng lệnh shutdown/reboot
Các lệnh tắt để tắt hoặc khởi động lại hệ thống ở chế độ quản trị.