Hệ điều hành mã nguồn mở UNIX-LINUX và Ubuntu - Từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Danh sách từ vựng liên quan các khái niệm và thuật ngữ chính trong bài giảng về HĐH mã nguồn mở, UNIX-LINUX và Ubuntu.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

Hệ điều hành mã nguồn mở

Hệ điều hành cho phép người dùng can thiệp sâu vào mã nguồn và phân phối, sửa đổi theo các giấy phép nguồn mở như MIT, GNU GPL, Apache 2.0.

2
New cards

Giấy phép MIT

Một giấy phép nguồn mở cho phép tự do dùng, sao chép, sửa đổi và phân phối phần mềm.

3
New cards

GNU General Public License (GPL)

Giấy phép mã nguồn mở bảo đảm người dùng có quyền sửa đổi và phân phối lại phần mềm với điều kiện tương tự.

4
New cards

Apache 2.0

Giấy phép nguồn mở cho phép sử dụng, chỉnh sửa và phân phối phần mềm với điều kiện nhất định.

5
New cards

Linux kernel

Nhân (kernel) của hệ điều hành Linux; quản lý tài nguyên, thiết bị và giao tiếp giữa phần cứng và phần mềm.

6
New cards

UNIX

Hệ điều hành lịch sử, đa nhiệm và nhiều người dùng; nền tảng cho sự hình thành của Linux.

7
New cards

Ubuntu

Bản phân phối Linux dựa trên Debian, được Canonical phát triển; có phiên bản Desktop/Server/IoT/Robot, dùng GNOME, có chu kỳ phát hành và phiên bản LTS.

8
New cards

Debian

Bản phân phối Linux nguồn mở làm nền tảng cho Ubuntu; nổi tiếng về sự ổn định và kho phần mềm phong phú.

9
New cards

Open Source Technologies (OST)

Những hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến như Chromium OS, FreeBSD, Android, Ubuntu, Linux Mint, Fedora, Debian, CentOS, ReactOS, SUSE.

10
New cards

Kiến trúc Linux

Mô hình gồm Kernel (nhân), System Libraries (thư viện hệ thống), Shell, User Utilities; mô hình tổng quát của hệ thống Linux.

11
New cards

Hệ điều hành IoT (IoT OS) dựa nguồn mở

Các hệ điều hành nhúng cho IoT như RTOS, RIOT, MongooseOS, Contiki, TinyOS, ARM mbed; có thể có Ubuntu IoT và Windows IoT.

12
New cards

Ưu điểm HĐH mã nguồn mở

Chi phí thấp hoặc miễn phí; cấu hình linh hoạt; độ tin cậy cao do cộng đồng; sửa lỗi nhanh; có thể chỉnh sửa theo nhu cầu.

13
New cards

Nhược điểm HĐH mã nguồn mở

Ít phần mềm ứng dụng so với một số hệ thống đóng; bảo mật có thể bị khai thác if lỗ hổng không được sửa kịp thời; giao diện không phải always thân thiện với người dùng.

14
New cards

Đa nhiệm (multitasking)

Khả năng thực hiện đồng thời nhiều tiến trình trên hệ thống.

15
New cards

Đa người dùng (multi-user)

Hệ thống cho phép nhiều người dùng truy cập và dùng tài nguyên cùng lúc.

16
New cards

Tính di động (portability)

Khả năng di chuyển và chạy trên nhiều nền tảng/thiết bị khác nhau.

17
New cards

Bảo mật và bảo vệ tập tin (security)

Định danh, cấp quyền và bảo vệ dữ liệu người dùng và hệ thống.

18
New cards

Cấu trúc lệnh (command structure)

Cách tổ chức và xử lý các lệnh trong hệ điều hành Unix/Linux.

19
New cards

Nhân (Kernel)

Lớp cốt lõi điều phối tài nguyên và giao tiếp giữa phần mềm và phần cứng.

20
New cards

Thư viện hệ thống (System Libraries)

Tập hợp các thư viện cung cấp chức năng cho các ứng dụng.

21
New cards

Shell

Giao diện cho người dùng tương tác với hệ điều hành; có shell dòng lệnh và GUI.

22
New cards

System Utilities

Các ứng dụng thực hiện các chức năng ở mức hệ thống (ví dụ quản lý đĩa, người dùng, tiến trình).

23
New cards

Monolithic kernel

Kiến trúc kernel tập trung, các module được nạp/ra trong cùng không gian bộ nhớ nhằm tăng hiệu năng.

24
New cards

Graphic Shell (GUI)

Giao diện người dùng đồ họa: GNOME, KDE Plasma, MATE, XFCE, LXDE, Cinnamon.

25
New cards

Bản phân phối Linux (Linux distribution)

Hệ điều hành Linux hoàn chỉnh gồm kernel và phần mềm đi kèm; không chỉ là kernel.

26
New cards

Ubuntu (thông tin chung)

Bản phân phối dựa trên Debian; phát triển bởi Canonical; có phiên bản Desktop/Server/IoT/Robot; dùng GNOME; chu kỳ phát hành 6 tháng; LTS mỗi 2 năm.

27
New cards

Debian–Ubuntu relation

Ubuntu dựa trên Debian và thừa hưởng hệ sinh thái và kho phần mềm của Debian.

28
New cards

BIOS

Basic Input/Output System; firmware khởi động máy tính và thực hiện POST.

29
New cards

POST (Power-on Self-Test)

Quá trình kiểm tra tính sẵn sàng phần cứng khi bật máy tính.

30
New cards

MBR (Master Boot Record)

Sector đầu tiên của đĩa, chứa boot loader và chỉ dẫn nạp hệ điều hành; giới hạn 512 byte.

31
New cards

GPT (GUID Partition Table)

Tiêu chuẩn phân vùng thay thế MBR; hỗ trợ dung lượng lớn và số lượng phân vùng tối đa cao; thường đi kèm UEFI.

32
New cards

Boot loader (GRUB/LILO/NTLDR/BOOTMGR)

Chương trình nạp hệ điều hành. GRUB là bootloader phổ biến cho Linux; NTLDR/BOOTMGR cho Windows.

33
New cards

GRUB

Grand Unified Bootloader; cấu hình động, hỗ trợ nhiều hệ điều hành; hai phiên bản GRUB legacy và GRUB 2.

34
New cards

LILO

Linux Loader; bootloader cũ, ít phổ biến hơn GRUB.

35
New cards

NTLDR

Windows boot loader trước Windows Vista; quản lý khởi động Windows.

36
New cards

BOOTMGR

Windows Boot Manager; quản lý khởi động Windows từ Vista về sau.

37
New cards

Runlevel

Các chế độ hoạt động của Init (0-6): halt, single user, multiuser, X11, reboot.

38
New cards

MBR và GPT liên quan đến boot/partition

MBR giới hạn phân vùng và dung lượng; GPT cho dung lượng lớn và tích hợp UEFI.

39
New cards

Phân vùng đĩa (Partition)

Phân chia ổ đĩa thành Primary, Extended (với Logical partitions) và các vùng Logical.

40
New cards

Mounting / Mount point

Gắn một phân vùng vào một thư mục để truy cập dữ liệu.

41
New cards

/dev

Thư mục chứa các tập tin thiết bị (device files) của phần cứng.

42
New cards

/bin

Chứa các tập tin nhị phân thiết yếu cho người dùng và hệ thống.

43
New cards

/boot

Chứa kernel và các tập tin hỗ trợ tải hệ điều hành.

44
New cards

/lib

Chứa các thư viện chung cho các tập tin nhị phân.

45
New cards

/etc

Chứa các tập tin cấu hình hệ thống.

46
New cards

/home

Thư mục chứa home directory của người dùng.

47
New cards

/root

Home directory của người dùng root.

48
New cards

/usr

Chứa các chương trình và phần mềm được cài đặt cho người dùng.

49
New cards

/var

Chứa dữ liệu thay đổi theo thời gian như log và mailbox.

50
New cards

/proc

Hệ thống tập tin ảo chứa thông tin về kernel và quá trình đang chạy.

51
New cards

/mnt

Điểm mount tạm thời cho thiết bị lưu trữ.

52
New cards

EXT2/EXT3/EXT4, XFS, Btrfs, JFS, NTFS

Các hệ thống tập tin phổ biến trên Linux; EXT3/4 và XFS rất phổ biến; NTFS là hệ thống Windows có thể được Linux hỗ trợ.

53
New cards

Filesystem Hierarchy Standard (FHS)

Tiêu chuẩn cấu trúc hệ thống tập tin Linux để thống nhất cách tổ chức thư mục.

54
New cards

Kiểu tập tin Linux (file types)

Regular file (-), Directory (d), Block device (b), Character device (c), Named pipe (p), Symbolic link (l), Socket (s).

55
New cards

Quyền truy cập tập tin (read/write/execute, rwx)

Quyền của người dùng đối với tập tin/thư mục: đọc, ghi, thực thi; thể hiện bằng đường bits và ký hiệu r,w,x.

56
New cards

Mode/Quyền (chmod)

Quyền truy cập tập tin được cấp cho owner, group và others; có các tham số +, -, = để thêm/bớt/thiết lập quyền.

57
New cards

Chown và Chgrp

chown đổi chủ sở hữu (owner) của tập tin; chgrp đổi nhóm sở hữu (group) của tập tin.

58
New cards

/etc/passwd

Tập tin lưu trữ thông tin người dùng (username, UID, GID, home, shell) và password placeholder.

59
New cards

/etc/shadow

Tập tin lưu trữ mật khẩu được mã hóa và các tùy chọn an toàn mật khẩu.

60
New cards

UID và GID

UID là định danh người dùng; GID là định danh nhóm; UID 0 là root; UID >= 500 thường cho người dùng bình thường.

61
New cards

Super user (root)

Người dùng quản trị hệ thống có đặc quyền cao nhất (UID = 0).

62
New cards

/etc/skel

Thư mục skeleton chứa các file mặc định được sao chép vào home directory khi tạo người dùng mới.

63
New cards

Quản lý người dùng (Users)

Quản lý tài khoản người dùng bằng các lệnh như useradd, passwd, usermod, userdel.

64
New cards

Group / /etc/group

Tệp lưu trữ thông tin nhóm người dùng và danh sách thành viên; có GID; có khái niệm Primary và Secondary groups.

65
New cards

Quản lý nhóm (Groups)

Quản lý nhóm người dùng bằng groupadd, groupdel; thêm người dùng vào nhóm bằng usermod -g hoặc lệnh tương tự.

66
New cards

APT (Advanced Package Tool)

Công cụ quản lý gói Debian/Ubuntu; cài đặt, cập nhật, nâng cấp và gỡ bỏ gói phần mềm.

67
New cards

RPM (Red Hat Package Manager)

Hệ thống quản lý phần mềm với các tập tin .rpm; bao gồm các lệnh rpm -i, -e, -U, -q và quản lý phụ thuộc.

68
New cards

Cài đặt phần mềm bằng APT

Sử dụng apt-get hoặc apt để cài đặt và quản lý gói trên hệ Debian/Ubuntu.

69
New cards

Cài đặt phần mềm bằng RPM

Sử dụng rpm để cài đặt, gỡ bỏ và nâng cấp gói phần mềm trên hệ RedHat-based.

70
New cards

Ubuntu và Cloud (OpenStack)

Ubuntu là nền tảng Linux phổ biến, hỗ trợ triển khai đám mây và OpenStack.

71
New cards

Giao diện GNOME

Một trong các GUI phổ biến trên Ubuntu và nhiều bản phân phối khác.

72
New cards

Tên bản phân phối Linux (YY.MM)

Cách đặt tên phiên bản Ubuntu theo năm/tháng phát hành (ví dụ 04.10, 23.04).

73
New cards

Cấu trúc thư mục Linux (root, home, bin, etc.)

Các thư mục chuẩn trong hệ thống Linux, chứa hệ thống cốt lõi, dữ liệu người dùng và phần mềm.

74
New cards

Phân biệt Linux và Windows về hệ thống tập tin

Linux dùng FHS và các hệ thống tập tin như EXT4, XFS; Windows dùng NTFS; Linux có thể ghép và truy cập Windows NTFS.

75
New cards

Đường dẫn tuyệt đối và tương đối

Đường dẫn tuyệt đối bắt đầu từ /; đường dẫn tương đối không bắt đầu với /.

76
New cards

Thay đổi quyền truy cập (chmod)

Chmod cho phép cấp quyền cho owner, group và others bằng các ký hiệu r/w/x.

77
New cards

Thay đổi chủ sở hữu (chown) và nhóm (chgrp)

Chown đổi owner; chgrp đổi nhóm cho tập tin/thư mục.

78
New cards

/run lại hệ thống bằng lệnh shutdown/reboot

Các lệnh tắt để tắt hoặc khởi động lại hệ thống ở chế độ quản trị.