 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/53
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
ban / prohibit / forbid sb from doing sth (sth)
cấm ai đó làm việc gì or cấm làm việc gì
inside ring road
khu vực trong đường bao quanh TP ( vành đai )
deal with = tackle = address = cope with = handle ( + problem )
xử lý, giải quyết vấn đề
fight for ( freedom / justice )
đấu tranh giành lấy việc gì ( mục tiêu tích cực ) (tự do / công lý)
struggle with
vật lộn, gặp khó khắn
take over
tiếp quản
portion
phần, tỉ lệ
air quality
chất lượng không khí
charging station
trạm sạc
set off
khởi hành, kích nổ (bom)
put on
mặc (trang phục), cung cấp thêm (dịch vụ)
carry out
thực hiện
knock down
phá vỡ
switch to
chuyển sang
take off
cởi ra
fast - paced (life / work )
nhịp độ cao
be concerned with = be involved in # be concerned about = be worried about
liên quan, dính líu tới # lo ngại về
emit
sharply
harsh opposition
commitment
cam kết
growing / increasing problem
vấn đề ngày càng gia tăng
exposure