1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad
(adv) ở nước ngoài
accommodation
(n) nơi ở
book
(v) đặt vé
break
(n) giải lao
cancel
(v) hủy bỏ
catch
(v) bắt xe
coach
(n) xe khách
convenient
(adj) thuận tiện
crash
(n/v) va chạm, vụ va chạm
crowded
(adj) đông đúc
cruise
(n) chuyến du ngoạn bằng tàu
delay
(v/n) hoãn
destination
(n) điểm đến
ferry
(n) phà
flight
(n) chuyến bay
foreign
(adj) nước ngoài
harbour
(n) bến cảng
journey
(n) hành trình
luggage
(n) hành lý
nearby
(adj/adv) gần, kế cạnh
pack
(v) đóng gói
passport
(n) hộ chiếu
platform
(n) sân ga
transport
(n) sự vận chuyển
reach
(v) đến
resort
(n) khu nghỉ dưỡng
souvenir
(n) đồ lưu niệm
traffic
(n) giao thông
trip
(n) chuyến đi ngắn
vehicle
(n) xe cộ
get in/into
(phr-v) lên xe ô tô
get off
(phr-v) xuống xe
get on/onto
(phr-v) lên xe buýt/tàu
get out (of)
(phr-v) ra khỏi
go away
(phr-v) rời khỏi
go back (to)
(phr-v) quay trở lại
set off
(phr-v) khởi hành
take off
(phr-v) cất cánh
by air/sea/car/bus/etc
(pre-phr) đi bằng phương tiện gì
on board
(pre-phr) lên tàu
on foot
(pre-phr) đi bộ
on holiday
(pre-phr) đang đi nghỉ
on schedule
(pre-phr) đúng lịch
on the coast
(pre-phr) trên bờ biển
close to
(adj) gần
famous for
(adj) nổi tiếng vì
far from
(adj) xa
late for
(adj) trễ
suitable for
(adj) phù hợp
arrive in/at
(v) đến
ask about
(v) hỏi về
look at
(v) nhìn vào
prepare for
(v) chuẩn bị cho
provide with
(v) cung cấp cho
wait for
(v) chờ
ask for
(v) xin
attract
(v) thu hút
attractive
(adj) hấp dẫn
attraction
(n) sự thu hút
back
(n) lưng, phía sau
backwards
(adv) lùi, về phía sau
choose
(v) chọn
chose
(v) đã chọn
chosen
(v) được chọn
choice
(n) sự lựa chọn
comfort
(v) làm thoải mái
comfortable
(adj) thoải mái
uncomfortable
(adj) không thoải mái
depart
(v) rời đi
departure
(n) sự rời đi
direct
(adj) trực tiếp
direction
(n) hướng
drive
(v) lái xe
drove
(v) đã lái
driven
(v) được lái
driver
(n) tài xế
fly
(v) bay
flown
(v) được bay
flight
(n) chuyến bay
travel
(v) đi du lịch
traveller
(n) du khách
visit
(v) thăm
visitor
(n) khách thăm