Thẻ ghi nhớ: Get Ready for IELTS Reading Unit 10 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

anecdotal

thuộc giai thoại

<p>thuộc giai thoại</p>
2
New cards

artistic

thuộc về nghệ thuật

<p>thuộc về nghệ thuật</p>
3
New cards

back and forth

qua lại

4
New cards

ban

cấm

<p>cấm</p>
5
New cards

blame

đổ lỗi

<p>đổ lỗi</p>
6
New cards

brew

pha chế

<p>pha chế</p>
7
New cards

Bronze Age

thời kì đồ đồng

<p>thời kì đồ đồng</p>
8
New cards

categorize

phân loại

<p>phân loại</p>
9
New cards

characterize

đặc trưng

10
New cards

conservatory

nhà kính trồng cây

<p>nhà kính trồng cây</p>
11
New cards

custom

phong tục

<p>phong tục</p>
12
New cards

dominate

thống trị

<p>thống trị</p>
13
New cards

dungeon

ngục tối

<p>ngục tối</p>
14
New cards

fall over

ngã lộn nhào, bị đổ

<p>ngã lộn nhào, bị đổ</p>
15
New cards

forbid

cấm

<p>cấm</p>
16
New cards

gatehouse

cổng nhà

<p>cổng nhà</p>
17
New cards

geometrical

thuộc hình học

<p>thuộc hình học</p>
18
New cards

germ

mầm bệnh, vi trùng

<p>mầm bệnh, vi trùng</p>
19
New cards

go back to

quay trở lại

<p>quay trở lại</p>
20
New cards

ground

mặt đất

<p>mặt đất</p>
21
New cards

host

chủ nhà

<p>chủ nhà</p>
22
New cards

improvement

sự cải thiện

<p>sự cải thiện</p>
23
New cards

incorporate

(v) sát nhập, kết hợp

<p>(v) sát nhập, kết hợp</p>
24
New cards

injury

chấn thương

<p>chấn thương</p>
25
New cards

justification

sự bào chữa, sự biện hộ

26
New cards

knot

(n) cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm

<p>(n) cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm</p>
27
New cards

lack of

thiếu

<p>thiếu</p>
28
New cards

landscape artist

nghệ sĩ phong cảnh

<p>nghệ sĩ phong cảnh</p>
29
New cards

lawyer

luật sư

<p>luật sư</p>
30
New cards

leather

Da, làm bằng da

<p>Da, làm bằng da</p>
31
New cards

loose tea

trà lá

<p>trà lá</p>
32
New cards

marbles

trò chơi bắn bi

<p>trò chơi bắn bi</p>
33
New cards

mayor

thị trưởng

<p>thị trưởng</p>
34
New cards

medieval

thời trung cổ

<p>thời trung cổ</p>
35
New cards

motif

họa tiết

<p>họa tiết</p>
36
New cards

mound

(n) mô đất, gò đất

<p>(n) mô đất, gò đất</p>
37
New cards

overlap

chồng chéo

<p>chồng chéo</p>
38
New cards

pastime

trò tiêu khiển

<p>trò tiêu khiển</p>
39
New cards

peace treaty

Hiệp ước hoà bình

<p>Hiệp ước hoà bình</p>
40
New cards

rampart

thành lũy

<p>thành lũy</p>
41
New cards

refer to

đề cập đến

<p>đề cập đến</p>
42
New cards

reign

triều đại

<p>triều đại</p>
43
New cards

revival

sự phục hồi

<p>sự phục hồi</p>
44
New cards

romanticism

khuynh hướng lãng mạn

45
New cards

scone

bánh nướng

<p>bánh nướng</p>
46
New cards

span

kéo dài qua

<p>kéo dài qua</p>
47
New cards

split your lip

cắn môi

48
New cards

string

sợi dây

<p>sợi dây</p>
49
New cards

subdivision

Sự chia nhỏ, phân khu

<p>Sự chia nhỏ, phân khu</p>
50
New cards

sue

kiện

51
New cards

supervise

giám sát

<p>giám sát</p>
52
New cards

symmetrical

đối xứng

<p>đối xứng</p>
53
New cards

swing

xích đu

<p>xích đu</p>
54
New cards

tackle

giải quyết

55
New cards

teapot

ấm trà

<p>ấm trà</p>
56
New cards

tolerate

chịu đựng

57
New cards

visitor attraction

địa điểm thu hút khách du lịch

<p>địa điểm thu hút khách du lịch</p>
58
New cards

wrap

gói, bọc

<p>gói, bọc</p>