1/324
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
apologise
( v ) xin lỗi

boyfriend ( n )
bạn trai

cool ( adj )
ngầu ( cool ngầu )

couple ( n )
cặp đôi

decorate ( v )
trang trí

defend ( v )
phòng thủ , chống đỡ

divorced ( adj )
ly hôn

flat ( n )
căn hộ

close ( adj )
gần ( gũi ) , thân thuộc

confident ( adj )
tự tin

generous ( adj )
rộng lượng , thịnh soạn

girlfriend ( n )
bạn gái

grateful ( adj )
biết ơn

guest ( n )
khách ( đến chơi )

independent ( adj )
độc lập

introduce ( v )
giới thiệu

loving ( adj )
thương yêu

loyal ( adj )
trung thành

mood ( n )
tâm trạng , tính tình

neighbourhood ( n )
hàng xóm

ordinary ( adj )
tầm thường

patient ( adj )
kiên nhẫn

private ( adj )
riêng tư

recognise ( v )
nhận ra

relation ( n )
mối quan hệ

rent ( v , n )
cho thuê

respect ( v , n )
tôn trọng

single ( adj )
độc thân

stranger ( n )
người lạ

trust ( v , n )
tin tưởng , sự tin tưởng

bring up ( v phr )
nuôi dưỡng ( con cái cho đến lớn )

fall out ( with ) ( v phr )
bất đồng ( với ai ) , nghỉ chơi với

get on ( with ) ( v phr )
hòa đồng với

go out with ( v phr )
hẹn hò với/ đi chơi với

grow up ( v phr )
lớn lên

let down ( v phr )
thất vọng

look after ( v phr )
chăm sóc

split up ( v phr )
kết thúc mối quan hệ , chia tay

by yourself
tự mình ( làm )

common ( with ) in
có điểm chung ...
contact ( with ) in
giữ liên lạc với ( ai ) ở ...

love ( with )
tình yêu với

on purpose
cố ý

on your own
tự chính sức mình , tự mình làm

able ( adj )
có thể , phù hợp

ability ( n )
khả năng

disabled ( adj )
tàn tật

unable ( adj )
không thể

admire ( V )
khâm phục

admiration ( n )
sự thán phục , khâm phục

( V ) care
quan tâm

careful ( adj )
cẩn thận

careless ( adj )
không để ý , không cẩn thận

confidence ( n )
sự tự tin , tin tưởng

forgive ( V )
tha thứ

forgiveness ( n )
sự tha thứ

honest ( adj )
thành thực

dishonest ( adj )
không thành thực

honesty ( n )
sự trung thực

introduction ( n )
Sự giới thiệu , sự ra đời

( V ) lie
nói dối

liar ( n )
người nói dối

lying ( n )
sự nói dối

personality ( n )
tính cách

personal ( adj )
cá nhân

relate ( v )
liên quan

relative ( adj )
có liên quan

relationship ( n )
mối quan hệ

fond of ( adj )
yêu mến

jealous of ( adj )
ganh tỵ

kind to ( adj )
tốt bụng

married to ( adj ) |
kết hôn với

proud of ( adj )
tự hào

admire sb for ( v )
ngưỡng mộ

apologise ( to sb ) for ( v )
xin lỗi ( ai ) về

argue ( with sb ) about ( v )
tranh cãi ( với ai ) về

care about ( v )
quan tâm về

chat ( to sb ) about ( v )
bàn tán ( với ai ) về

an argument ( with sb ) about ( n )
cuộc tranh luận

a relationship with ( n )
mối quan hệ với

Sweep
Quét

Argument
Sự tranh luận

Argue
Tranh luận

Disappointed
tính từ thất vọng

Disappoint
động từ làm thất vọng

abroad ( adv )
ở nước ngoài , rộng khắp

accommodation ( n )
chỗ trọ

book ( v )
đặt chỗ

break ( n )
sự nghỉ ngơi
cancel ( v )
hủy

catch ( v )
bắt

coach ( n )
xe bus ( đường dài )

convenient ( adj )
thuận tiện

crash ( v , n )
đâm vào , sự va chạm

crowded ( adj )
đông đúc

cruise ( n )
cuộc đi chơi ( bằng du thuyền)

delay ( v , n )
chậm trễ
destination ( n )
điểm đến

ferry ( n )
phà ( đi qua sông )

flight ( n )
chuyến bay
