Thẻ ghi nhớ: Destination B1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/324

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

325 Terms

1
New cards

apologise

( v ) xin lỗi

<p>( v ) xin lỗi</p>
2
New cards

boyfriend ( n )

bạn trai

<p>bạn trai</p>
3
New cards

cool ( adj )

ngầu ( cool ngầu )

<p>ngầu ( cool ngầu )</p>
4
New cards

couple ( n )

cặp đôi

<p>cặp đôi</p>
5
New cards

decorate ( v )

trang trí

<p>trang trí</p>
6
New cards

defend ( v )

phòng thủ , chống đỡ

<p>phòng thủ , chống đỡ</p>
7
New cards

divorced ( adj )

ly hôn

<p>ly hôn</p>
8
New cards

flat ( n )

căn hộ

<p>căn hộ</p>
9
New cards

close ( adj )

gần ( gũi ) , thân thuộc

<p>gần ( gũi ) , thân thuộc</p>
10
New cards

confident ( adj )

tự tin

<p>tự tin</p>
11
New cards

generous ( adj )

rộng lượng , thịnh soạn

<p>rộng lượng , thịnh soạn</p>
12
New cards

girlfriend ( n )

bạn gái

<p>bạn gái</p>
13
New cards

grateful ( adj )

biết ơn

<p>biết ơn</p>
14
New cards

guest ( n )

khách ( đến chơi )

<p>khách ( đến chơi )</p>
15
New cards

independent ( adj )

độc lập

<p>độc lập</p>
16
New cards

introduce ( v )

giới thiệu

<p>giới thiệu</p>
17
New cards

loving ( adj )

thương yêu

<p>thương yêu</p>
18
New cards

loyal ( adj )

trung thành

<p>trung thành</p>
19
New cards

mood ( n )

tâm trạng , tính tình

<p>tâm trạng , tính tình</p>
20
New cards

neighbourhood ( n )

hàng xóm

<p>hàng xóm</p>
21
New cards

ordinary ( adj )

tầm thường

<p>tầm thường</p>
22
New cards

patient ( adj )

kiên nhẫn

<p>kiên nhẫn</p>
23
New cards

private ( adj )

riêng tư

<p>riêng tư</p>
24
New cards

recognise ( v )

nhận ra

<p>nhận ra</p>
25
New cards

relation ( n )

mối quan hệ

<p>mối quan hệ</p>
26
New cards

rent ( v , n )

cho thuê

<p>cho thuê</p>
27
New cards

respect ( v , n )

tôn trọng

<p>tôn trọng</p>
28
New cards

single ( adj )

độc thân

<p>độc thân</p>
29
New cards

stranger ( n )

người lạ

<p>người lạ</p>
30
New cards

trust ( v , n )

tin tưởng , sự tin tưởng

<p>tin tưởng , sự tin tưởng</p>
31
New cards

bring up ( v phr )

nuôi dưỡng ( con cái cho đến lớn )

<p>nuôi dưỡng ( con cái cho đến lớn )</p>
32
New cards

fall out ( with ) ( v phr )

bất đồng ( với ai ) , nghỉ chơi với

<p>bất đồng ( với ai ) , nghỉ chơi với</p>
33
New cards

get on ( with ) ( v phr )

hòa đồng với

<p>hòa đồng với</p>
34
New cards

go out with ( v phr )

hẹn hò với/ đi chơi với

<p>hẹn hò với/ đi chơi với</p>
35
New cards

grow up ( v phr )

lớn lên

<p>lớn lên</p>
36
New cards

let down ( v phr )

thất vọng

<p>thất vọng</p>
37
New cards

look after ( v phr )

chăm sóc

<p>chăm sóc</p>
38
New cards

split up ( v phr )

kết thúc mối quan hệ , chia tay

<p>kết thúc mối quan hệ , chia tay</p>
39
New cards

by yourself

tự mình ( làm )

<p>tự mình ( làm )</p>
40
New cards

common ( with ) in

có điểm chung ...

41
New cards

contact ( with ) in

giữ liên lạc với ( ai ) ở ...

<p>giữ liên lạc với ( ai ) ở ...</p>
42
New cards

love ( with )

tình yêu với

<p>tình yêu với</p>
43
New cards

on purpose

cố ý

<p>cố ý</p>
44
New cards

on your own

tự chính sức mình , tự mình làm

<p>tự chính sức mình , tự mình làm</p>
45
New cards

able ( adj )

có thể , phù hợp

<p>có thể , phù hợp</p>
46
New cards

ability ( n )

khả năng

<p>khả năng</p>
47
New cards

disabled ( adj )

tàn tật

<p>tàn tật</p>
48
New cards

unable ( adj )

không thể

<p>không thể</p>
49
New cards

admire ( V )

khâm phục

<p>khâm phục</p>
50
New cards

admiration ( n )

sự thán phục , khâm phục

<p>sự thán phục , khâm phục</p>
51
New cards

( V ) care

quan tâm

<p>quan tâm</p>
52
New cards

careful ( adj )

cẩn thận

<p>cẩn thận</p>
53
New cards

careless ( adj )

không để ý , không cẩn thận

<p>không để ý , không cẩn thận</p>
54
New cards

confidence ( n )

sự tự tin , tin tưởng

<p>sự tự tin , tin tưởng</p>
55
New cards

forgive ( V )

tha thứ

<p>tha thứ</p>
56
New cards

forgiveness ( n )

sự tha thứ

<p>sự tha thứ</p>
57
New cards

honest ( adj )

thành thực

<p>thành thực</p>
58
New cards

dishonest ( adj )

không thành thực

<p>không thành thực</p>
59
New cards

honesty ( n )

sự trung thực

<p>sự trung thực</p>
60
New cards

introduction ( n )

Sự giới thiệu , sự ra đời

<p>Sự giới thiệu , sự ra đời</p>
61
New cards

( V ) lie

nói dối

<p>nói dối</p>
62
New cards

liar ( n )

người nói dối

<p>người nói dối</p>
63
New cards

lying ( n )

sự nói dối

<p>sự nói dối</p>
64
New cards

personality ( n )

tính cách

<p>tính cách</p>
65
New cards

personal ( adj )

cá nhân

<p>cá nhân</p>
66
New cards

relate ( v )

liên quan

<p>liên quan</p>
67
New cards

relative ( adj )

có liên quan

<p>có liên quan</p>
68
New cards

relationship ( n )

mối quan hệ

<p>mối quan hệ</p>
69
New cards

fond of ( adj )

yêu mến

<p>yêu mến</p>
70
New cards

jealous of ( adj )

ganh tỵ

<p>ganh tỵ</p>
71
New cards

kind to ( adj )

tốt bụng

<p>tốt bụng</p>
72
New cards

married to ( adj ) |

kết hôn với

<p>kết hôn với</p>
73
New cards

proud of ( adj )

tự hào

<p>tự hào</p>
74
New cards

admire sb for ( v )

ngưỡng mộ

<p>ngưỡng mộ</p>
75
New cards

apologise ( to sb ) for ( v )

xin lỗi ( ai ) về

<p>xin lỗi ( ai ) về</p>
76
New cards

argue ( with sb ) about ( v )

tranh cãi ( với ai ) về

<p>tranh cãi ( với ai ) về</p>
77
New cards

care about ( v )

quan tâm về

<p>quan tâm về</p>
78
New cards

chat ( to sb ) about ( v )

bàn tán ( với ai ) về

<p>bàn tán ( với ai ) về</p>
79
New cards

an argument ( with sb ) about ( n )

cuộc tranh luận

<p>cuộc tranh luận</p>
80
New cards

a relationship with ( n )

mối quan hệ với

<p>mối quan hệ với</p>
81
New cards

Sweep

Quét

<p>Quét</p>
82
New cards

Argument

Sự tranh luận

<p>Sự tranh luận</p>
83
New cards

Argue

Tranh luận

<p>Tranh luận</p>
84
New cards

Disappointed

tính từ thất vọng

<p>tính từ thất vọng</p>
85
New cards

Disappoint

động từ làm thất vọng

<p>động từ làm thất vọng</p>
86
New cards

abroad ( adv )

ở nước ngoài , rộng khắp

<p>ở nước ngoài , rộng khắp</p>
87
New cards

accommodation ( n )

chỗ trọ

<p>chỗ trọ</p>
88
New cards

book ( v )

đặt chỗ

<p>đặt chỗ</p>
89
New cards

break ( n )

sự nghỉ ngơi

90
New cards

cancel ( v )

hủy

<p>hủy</p>
91
New cards

catch ( v )

bắt

<p>bắt</p>
92
New cards

coach ( n )

xe bus ( đường dài )

<p>xe bus ( đường dài )</p>
93
New cards

convenient ( adj )

thuận tiện

<p>thuận tiện</p>
94
New cards

crash ( v , n )

đâm vào , sự va chạm

<p>đâm vào , sự va chạm</p>
95
New cards

crowded ( adj )

đông đúc

<p>đông đúc</p>
96
New cards

cruise ( n )

cuộc đi chơi ( bằng du thuyền)

<p>cuộc đi chơi ( bằng du thuyền)</p>
97
New cards

delay ( v , n )

chậm trễ

98
New cards

destination ( n )

điểm đến

<p>điểm đến</p>
99
New cards

ferry ( n )

phà ( đi qua sông )

<p>phà ( đi qua sông )</p>
100
New cards

flight ( n )

chuyến bay

<p>chuyến bay</p>