1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lengthy (adj)
dài dòng, lâu
adhere (phr.v)
làm theo, tuân thủ
conclude (v)
tổng kết, kết thúc
prior (adj )
trước
priority (n)
sự ưu tiên
waste (n)
sự phung phí
waste (v)
lãng phí
throw out (phr.v)
vứt đi
conform (v)
làm theo, tuân thủ
bring up (phr.v)
nhắc đến
agenda (n)
chương trình nghị sự
go ahead (v)
tiến hành
go ahead (n)
sự cho phép
goal (n)
mục tiêu
matter (n)
vấn đề
progess (v)
tiến hành
progress (n)
tiến triển
brand (n)
nhãn hiệu
enhance (v)
nâng cao, gia tăng
garment (n)
trang phục
take back (phr.v)
trả lại
uniformly (adv)
một cách đồng nhất
adhere (v)
làm theo, tuân thủ
adherence (n)
sự tuân thủ
conclusion (n)
phần kết luận
conclusive (adj)
mang tính kết luận
lengthen (v)
kéo dài
length (n)
chiều dài
period (n)
thời kỳ
periodic (adj)
định kỳ
periodically (adv)
1 cách định kỳ
prioritize (v)
ưu tiên
progress (v)
tiến hành
progression (n)
sự tiến triển
progressive (adj)
cấp tiến
defect (v)
rời bỏ (để đến nơi nào)
defect (n)
lỗi sản phẩm
defective (adj)
bị lỗi
inspect (v)
kiểm tra kỹ càng
inspection (n)
sự kiểm tra
inspector (n)
nhân viên thanh tra
perceive (v)
nhận thấy
perception (n)
(sự) nhận thức
perceptive (adj)
tinh ý, có quan sát
repel (v)
chống lại
repellent (n)
thuốc trừ sâu bọ
repellent (adj)
gây phản cảm
uniform (n)
đồng phục
uniform (adj)
đồng nhất
uniformly ( adv)
một cách đồng nhất
wrinkle (v)
nhăn
wrinkle (n)
nếp nhăn
wrinkled (adj)
nhăn nheo