Bài 12: Tại sao lại dán chữ Phúc ngược lên cửa | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

最好

zuì hǎo - Tốt nhất

2
New cards

bǎ - - lấy, đem

S+ (adv) +把+O+V.....

3
New cards

tā - nó

4
New cards

布置

bùzhì - Bố trí, sắp xếp

5
New cards

会场

huìchǎng - hội trường

6
New cards

管理员

guǎnlǐ yuán - người quản lý

7
New cards

管理

guǎnlǐ - quản lý

8
New cards

告诉

gào su - bảo, kể

9
New cards

答应

dāyìng - đồng ý, bằng lòng

10
New cards

打扫

dǎ sǎo - quét, quét dọn

11
New cards

窗户

[chuānghù] cửa sổ

12
New cards

[chuāng] Cửa sổ

13
New cards

cā - lau chùi, cọ

14
New cards

桌子

[zhuōzi] cái bàn

15
New cards

圆圈

Yuánquān - vòng tròn

16
New cards

黑板

hēi bǎn - bảng đen

17
New cards

音响

Yīnxiǎng - loa,âm thanh

18
New cards

彩灯

cǎi dēng (Đèn Màu)

19
New cards

彩带

cǎidài - dây màu

20
New cards

惊喜

Jīngxǐ - niềm vui bất ngờ

21
New cards

宾馆

bīn guǎn - nhà khách, hotel

22
New cards

夫人

fūren - phu nhân, vợ

23
New cards

fú - bức, tấm, trang

24
New cards

水仙

Shuǐxiān - hoa thủy tiên

25
New cards

kāi - mở,nở

26
New cards

fú - hạnh phúc

27
New cards

zì -chữ

28
New cards

对联

duìlián - câu đối

29
New cards

吉祥

jí xiáng - cát tường,vận may

30
New cards

行业

hángyè - ngành

31
New cards

兴旺

Xīngwàng - thịnh vượng

32
New cards

/ò/ à, ồ

33
New cards

可不是

kě bùshì - chẳng phải, đúng thế

34
New cards

仔细

zǐ xì - tỉ mỉ, cẩn thận

35
New cards

认识

[rènshi] quen biết

36
New cards

声音

shēngyīn - âm thanh

37
New cards

椅子

yǐ zi - ghế

38
New cards

幸福

xìngfú - hạnh phúc

39
New cards

dào - đếm ngược

40
New cards

沙发

shāfā - ghế sofa

41
New cards

冰箱

bīng xiāng - tủ lạnh, tủ đá

42
New cards

洗衣机

xǐyījī - máy giặt

43
New cards

空调

kōng tiáo - máy điều hòa nhiệt độ