1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
最好
zuì hǎo - Tốt nhất
把
bǎ - - lấy, đem
S+ (adv) +把+O+V.....
它
tā - nó
布置
bùzhì - Bố trí, sắp xếp
会场
huìchǎng - hội trường
管理员
guǎnlǐ yuán - người quản lý
管理
guǎnlǐ - quản lý
告诉
gào su - bảo, kể
答应
dāyìng - đồng ý, bằng lòng
打扫
dǎ sǎo - quét, quét dọn
窗户
[chuānghù] cửa sổ
窗
[chuāng] Cửa sổ
擦
cā - lau chùi, cọ
桌子
[zhuōzi] cái bàn
圆圈
Yuánquān - vòng tròn
黑板
hēi bǎn - bảng đen
音响
Yīnxiǎng - loa,âm thanh
彩灯
cǎi dēng (Đèn Màu)
彩带
cǎidài - dây màu
惊喜
Jīngxǐ - niềm vui bất ngờ
宾馆
bīn guǎn - nhà khách, hotel
夫人
fūren - phu nhân, vợ
幅
fú - bức, tấm, trang
水仙
Shuǐxiān - hoa thủy tiên
开
kāi - mở,nở
福
fú - hạnh phúc
字
zì -chữ
对联
duìlián - câu đối
吉祥
jí xiáng - cát tường,vận may
行业
hángyè - ngành
兴旺
Xīngwàng - thịnh vượng
哦
/ò/ à, ồ
可不是
kě bùshì - chẳng phải, đúng thế
仔细
zǐ xì - tỉ mỉ, cẩn thận
认识
[rènshi] quen biết
声音
shēngyīn - âm thanh
椅子
yǐ zi - ghế
幸福
xìngfú - hạnh phúc
倒
dào - đếm ngược
沙发
shāfā - ghế sofa
冰箱
bīng xiāng - tủ lạnh, tủ đá
洗衣机
xǐyījī - máy giặt
空调
kōng tiáo - máy điều hòa nhiệt độ