UNIT 1 + 2 DESTINATION C1 & C2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/1116

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1117 Terms

1
New cards

Long (v)

kéo dài

2
New cards

Walnut (n)

quả óc chó

3
New cards

Allergic to (adj)

dị ứng với

4
New cards

Capital punishment (n phr)

hình phạt tử hình

5
New cards

Deter (v)

ngăn cản

6
New cards

Commit murder (v)

phạm tội giết người

7
New cards

Frown (v)

nhăn mặt, nghiêm trang

8
New cards

Resemble (v)

giống ai/việc gì

9
New cards

Fly fishing (n phr)

câu cá bằng ruồi nhân tạo

10
New cards

Press release (n)

thông cáo báo chí

11
New cards

Broadband (n)

đường truyền internet mạnh

12
New cards

Have something in common (phr)

có điểm chung

13
New cards

Desperately (adv)

tuyệt vọng

14
New cards

Evolution (n)

sự tiến hóa

15
New cards

Extinction (n)

sự tuyệt chủng

16
New cards

Skilful (UK) (adj)

có kỹ năng, khéo léo

17
New cards

Skillful (US) (adj)

có kỹ năng, khéo léo

18
New cards

Harsh (adj)

thô bạo, khắc nghiệt

19
New cards

Twig (n)

cành cây

20
New cards

Intricate (adj)

phức tạp

21
New cards

Optimistic (adj)

lạc quan

22
New cards

Pessimistic (adj)

bi quan

23
New cards

Biased (adj)

thành kiến

24
New cards

Prejudiced (adj)

thành kiến (với nhóm người)

25
New cards

Prejudicial (adj)

gây hại, bất lợi

26
New cards

Cynical (adj)

đa nghi, thiếu thành thật

27
New cards

Dubious (adj)

đáng ngờ, thiếu minh bạch

28
New cards

Sceptical/Skeptical (adj)

hoài nghi

29
New cards

Naive (adj)

ngây thơ

30
New cards

Ingenious (adj)

khéo léo, tài tình

31
New cards

Plausible (adj)

có vẻ hợp lý

32
New cards

Baffle (v)

gây bối rối

33
New cards

Discriminate (v)

phân biệt đối xử/nhận ra sự khác nhau

34
New cards

Assess (v)

đánh giá

35
New cards

Assume (v)

giả sử, cho rằng

36
New cards

Speculate (v)

suy đoán

37
New cards

Justify (v)

biện minh

38
New cards

Deduce (v)

suy luận

39
New cards

Estimate (v)

ước tính

40
New cards

Esteem (n)

sự tôn trọng

41
New cards

Estimate (n)

bản ước tính

42
New cards

Reflect on (v)

suy ngẫm

43
New cards

Presume (v)

nghĩ rằng/cho là đúng

44
New cards

Concentrate (v)

tập trung

45
New cards

Centre on/Around (v)

tập trung vào chủ đề

46
New cards

Focus on (v)

tập trung vào

47
New cards

Consider (v)

cân nhắc

48
New cards

Contemplate (v)

suy ngẫm, dự liệu tương lai

49
New cards

Ponder (v)

suy ngẫm

50
New cards

Deliberate (v)

cân nhắc kỹ

51
New cards

Dilemma (n)

tình huống tiến thoái lưỡng nan

52
New cards

Faith (n)

niềm tin

53
New cards

Gather (v)

suy ra

54
New cards

Genius (n)

người thiên tài

55
New cards

Grasp (v)

hiểu được

56
New cards

Guesswork (n)

phỏng đoán

57
New cards

Hunch (n)

linh cảm

58
New cards

Ideology (n)

hệ tư tưởng

59
New cards

Inspiration (n)

nguồn cảm hứng

60
New cards

Intuition (n)

trực giác

61
New cards

Notion (n)

ý niệm

62
New cards

Paradox (n)

nghịch lý

63
New cards

Reckon (v)

tin rằng

64
New cards

Suppose (v)

cho rằng điều gì có thể đúng

65
New cards

Query (n)

câu chất vấn, thắc mắc

66
New cards

Query (v)

hỏi.

67
New cards

Too many cooks spoil the broth (idiom)

nhiều thầy thối ma/nhiều người hỏng việc

68
New cards

Psychiatry (n)

tâm thần học

69
New cards

Psychiatrist (n)

nhà tâm thần học

70
New cards

Psychology (n)

tâm lý học

71
New cards

Psychologist (n)

nhà tâm lý học

72
New cards

Every now and then (idiom/adv)

thỉnh thoảng

73
New cards

Every now and again (idiom/adv)

thỉnh thoảng

74
New cards

Spot a camel (phr)

phát hiện ra một con lạc đà

75
New cards

Eventually (adv)

cuối cùng

76
New cards

On a regular basis (phr)

một cách thường xuyên

77
New cards

Go to your head (Idiom)

Tự cao tự đại

78
New cards

Have your wits about you (Idiom)

Suy nghĩ nhanh chóng và quyết định sáng suốt

79
New cards

In the dark (about) (Idiom)

Không biết gì về (Bị che dấu)

80
New cards

Know what's what (Idiom)

Biết những điều quan trọng nhất

81
New cards

Not have a leg to stand on (Idiom)

Không có chứng cứ để chứng minh

82
New cards

Not see the wood for the trees (Idiom)

Không nhìn thấy được hoàn cảnh hiện có

83
New cards

Put two and two together (Idiom)

Cứ thế mà suy ra

84
New cards

Quick/slow on the uptake (Idiom)

Tiếp thu nhanh/chậm

85
New cards

Ring a bell (Idiom)

Nghe quen quen

86
New cards

Round the bend (Idiom)

Điên

87
New cards

Split hairs (Idiom)

Cãi nhau vì chuyện nhỏ

88
New cards

Take stock (of) (Idiom)

Nghĩ vắt óc

89
New cards

To say the least (Idiom)

Nói giảm nhẹ, nói vừa phải, nói không cường điệu

90
New cards

Brush up (on) (PhrV)

Cải thiện, nâng cao (kỹ năng, kiến thức)

91
New cards

Come a(round) to (PhrV)

Thay đổi ý kiến, quan điểm (bị thuyết phục)

92
New cards

Come up with (PhrV)

Sáng kiến, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)

93
New cards

Hit upon (PhrV)

Đột nhiên nghĩ ra ý tưởng, khám phá điều gì đó tình cờ

94
New cards

Face up to (PhrV)

Đối mặt với, chấp nhận (cố gắng xử lý vấn đề, khó khăn)

95
New cards

Figure out (PhrV)

Hiểu ra được, xử lý được vấn đề (điều gì đó, cách cư xử của ai đó)

96
New cards

Make out (PhrV)

Thấy, nghe, hiểu một cách khó khăn, đề nghị, ám chỉ

97
New cards

Mull over (PhrV)

Suy ngẫm về vấn đề gì đó qua một giai đoạn thời gian dài

98
New cards

Piece together (PhrV)

Xâu chuỗi lại các thông tin

99
New cards

Puzzle out (PhrV)

Giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận

100
New cards

Read up (on/about) (PhrV)

Có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách