1/1116
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Long (v)
kéo dài
Walnut (n)
quả óc chó
Allergic to (adj)
dị ứng với
Capital punishment (n phr)
hình phạt tử hình
Deter (v)
ngăn cản
Commit murder (v)
phạm tội giết người
Frown (v)
nhăn mặt, nghiêm trang
Resemble (v)
giống ai/việc gì
Fly fishing (n phr)
câu cá bằng ruồi nhân tạo
Press release (n)
thông cáo báo chí
Broadband (n)
đường truyền internet mạnh
Have something in common (phr)
có điểm chung
Desperately (adv)
tuyệt vọng
Evolution (n)
sự tiến hóa
Extinction (n)
sự tuyệt chủng
Skilful (UK) (adj)
có kỹ năng, khéo léo
Skillful (US) (adj)
có kỹ năng, khéo léo
Harsh (adj)
thô bạo, khắc nghiệt
Twig (n)
cành cây
Intricate (adj)
phức tạp
Optimistic (adj)
lạc quan
Pessimistic (adj)
bi quan
Biased (adj)
thành kiến
Prejudiced (adj)
thành kiến (với nhóm người)
Prejudicial (adj)
gây hại, bất lợi
Cynical (adj)
đa nghi, thiếu thành thật
Dubious (adj)
đáng ngờ, thiếu minh bạch
Sceptical/Skeptical (adj)
hoài nghi
Naive (adj)
ngây thơ
Ingenious (adj)
khéo léo, tài tình
Plausible (adj)
có vẻ hợp lý
Baffle (v)
gây bối rối
Discriminate (v)
phân biệt đối xử/nhận ra sự khác nhau
Assess (v)
đánh giá
Assume (v)
giả sử, cho rằng
Speculate (v)
suy đoán
Justify (v)
biện minh
Deduce (v)
suy luận
Estimate (v)
ước tính
Esteem (n)
sự tôn trọng
Estimate (n)
bản ước tính
Reflect on (v)
suy ngẫm
Presume (v)
nghĩ rằng/cho là đúng
Concentrate (v)
tập trung
Centre on/Around (v)
tập trung vào chủ đề
Focus on (v)
tập trung vào
Consider (v)
cân nhắc
Contemplate (v)
suy ngẫm, dự liệu tương lai
Ponder (v)
suy ngẫm
Deliberate (v)
cân nhắc kỹ
Dilemma (n)
tình huống tiến thoái lưỡng nan
Faith (n)
niềm tin
Gather (v)
suy ra
Genius (n)
người thiên tài
Grasp (v)
hiểu được
Guesswork (n)
phỏng đoán
Hunch (n)
linh cảm
Ideology (n)
hệ tư tưởng
Inspiration (n)
nguồn cảm hứng
Intuition (n)
trực giác
Notion (n)
ý niệm
Paradox (n)
nghịch lý
Reckon (v)
tin rằng
Suppose (v)
cho rằng điều gì có thể đúng
Query (n)
câu chất vấn, thắc mắc
Query (v)
hỏi.
Too many cooks spoil the broth (idiom)
nhiều thầy thối ma/nhiều người hỏng việc
Psychiatry (n)
tâm thần học
Psychiatrist (n)
nhà tâm thần học
Psychology (n)
tâm lý học
Psychologist (n)
nhà tâm lý học
Every now and then (idiom/adv)
thỉnh thoảng
Every now and again (idiom/adv)
thỉnh thoảng
Spot a camel (phr)
phát hiện ra một con lạc đà
Eventually (adv)
cuối cùng
On a regular basis (phr)
một cách thường xuyên
Go to your head (Idiom)
Tự cao tự đại
Have your wits about you (Idiom)
Suy nghĩ nhanh chóng và quyết định sáng suốt
In the dark (about) (Idiom)
Không biết gì về (Bị che dấu)
Know what's what (Idiom)
Biết những điều quan trọng nhất
Not have a leg to stand on (Idiom)
Không có chứng cứ để chứng minh
Not see the wood for the trees (Idiom)
Không nhìn thấy được hoàn cảnh hiện có
Put two and two together (Idiom)
Cứ thế mà suy ra
Quick/slow on the uptake (Idiom)
Tiếp thu nhanh/chậm
Ring a bell (Idiom)
Nghe quen quen
Round the bend (Idiom)
Điên
Split hairs (Idiom)
Cãi nhau vì chuyện nhỏ
Take stock (of) (Idiom)
Nghĩ vắt óc
To say the least (Idiom)
Nói giảm nhẹ, nói vừa phải, nói không cường điệu
Brush up (on) (PhrV)
Cải thiện, nâng cao (kỹ năng, kiến thức)
Come a(round) to (PhrV)
Thay đổi ý kiến, quan điểm (bị thuyết phục)
Come up with (PhrV)
Sáng kiến, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)
Hit upon (PhrV)
Đột nhiên nghĩ ra ý tưởng, khám phá điều gì đó tình cờ
Face up to (PhrV)
Đối mặt với, chấp nhận (cố gắng xử lý vấn đề, khó khăn)
Figure out (PhrV)
Hiểu ra được, xử lý được vấn đề (điều gì đó, cách cư xử của ai đó)
Make out (PhrV)
Thấy, nghe, hiểu một cách khó khăn, đề nghị, ám chỉ
Mull over (PhrV)
Suy ngẫm về vấn đề gì đó qua một giai đoạn thời gian dài
Piece together (PhrV)
Xâu chuỗi lại các thông tin
Puzzle out (PhrV)
Giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận
Read up (on/about) (PhrV)
Có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách