1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
probability
khả năng, xác suất
preference
sự ưa thích, sở thích, sự ưu tiên
stem (n,v)
thân cây, ngăn chặn cái gì đó đang phát triển
infant
trẻ sơ sinh
immation
sự bắt chước, làm giả (Đặc biệt là đồ mắc tiền)
hypothesize
đưa ra giả thuyết
handedness
sự thuận tay
foetal = fetal (a)
thai nhi
molecular (a)
phân tử
strangthen
tăng cường
hemisphere (n)
bán cầu
vice versa
ngược lại
complicate
làm phức tạp
solely
chỉ một mình
undermine
bị suy yếu, giảm
ultrasound
siêu âm
fetus =foetus
thai nhi (=)
suck
mút tay
limb
chân hoặc tay
infancy
giai đoạn thời thơ ấu, trong trứng
predetermination
sự xác định trước
contradict
mâu thuẫn (v)
correlation
mối tương quan
specialisation
sự chuyên môn hóa
favour over
thích cái gì đó hơn cái gì
stomp
giậm chân
hoof
móng vuốt ngựa
predominantly
chủ yếu
claw
càng cua
dexterity
sự khéo léo (về tay chân, trí óc)
hemisphere
commonality
điểm chung
elaborate (a,v)
giải thích, phức tạp
perception
nhận thức
asymmetry
sự bất đối xứng
epilepsy
bệnh động kinh
sever
cắt bỏ
corpus callosum
thể chai
nerve
dây thần kinh
bundle
một bó
neurosurgeon
nhà thần kinh học
devise = think up
nghĩa ra, thiết kế ra
anaesthetic
thuốc gây mê
carotid artery
động mạnh cảnh
formulate
tạo ra, được xây dựng, xây dựng công thức