Bài 1: 简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

短发

Tóc ngắn

2
New cards

直发

Tóc thẳng

3
New cards

卷发

Tóc xoăn

4
New cards

幽默

Hài hước

5
New cards

法律

Pháp luật

6
New cards

印象

Ấn tượng

7
New cards

Sâu

8
New cards

熟悉

Hiểu rõ, quen thuộc

9
New cards

不仅

Không những

10
New cards

性格

Tính cách

11
New cards

结婚

Kết hôn

12
New cards

开玩笑

Đùa, nói đùa

13
New cards

从来

từ trước đến nay, luôn luôn

14
New cards

最好

Tốt nhất

15
New cards

共同

Chung, cùng chung

16
New cards

适合

Phù hợp

17
New cards

幸福

Hạnh phúc

18
New cards

妻子

Vợ, thê tử

19
New cards

生活

Cuộc sống

20
New cards

Rất, lắm, khá

21
New cards

Mới, vừa mới

22
New cards

浪漫

Lãng mạn

23
New cards

Đủ

24
New cards

缺点

Khuyết điểm

25
New cards

优点

Ưu điểm

26
New cards

接受

Chấp nhận

27
New cards

羡慕

Ngưỡng mộ

28
New cards

爱情

Tình yêu

29
New cards

星星

Ngôi sao

30
New cards

即使

cho dù

31
New cards

加班

Tăng ca

32
New cards

Sáng

33
New cards

Đèn

34
New cards

感动

Cảm động

35
New cards

Biến đổi, trở nên

36
New cards

虽然

Tuy nhiên, mặc dù

37
New cards

自然

Tự nhiên (adv)

38
New cards

原因

Nguyên nhân

39
New cards

互相

Cùng nhau, lẫn nhau (adv)

40
New cards

吸引

Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn

41
New cards

脾气

Tính khí