1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
短发
Tóc ngắn
直发
Tóc thẳng
卷发
Tóc xoăn
幽默
Hài hước
法律
Pháp luật
印象
Ấn tượng
深
Sâu
熟悉
Hiểu rõ, quen thuộc
不仅
Không những
性格
Tính cách
结婚
Kết hôn
开玩笑
Đùa, nói đùa
从来
từ trước đến nay, luôn luôn
最好
Tốt nhất
共同
Chung, cùng chung
适合
Phù hợp
幸福
Hạnh phúc
妻子
Vợ, thê tử
生活
Cuộc sống
挺
Rất, lắm, khá
刚
Mới, vừa mới
浪漫
Lãng mạn
够
Đủ
缺点
Khuyết điểm
优点
Ưu điểm
接受
Chấp nhận
羡慕
Ngưỡng mộ
爱情
Tình yêu
星星
Ngôi sao
即使
cho dù
加班
Tăng ca
亮
Sáng
灯
Đèn
感动
Cảm động
变
Biến đổi, trở nên
虽然
Tuy nhiên, mặc dù
自然
Tự nhiên (adv)
原因
Nguyên nhân
互相
Cùng nhau, lẫn nhau (adv)
吸引
Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn
脾气
Tính khí