1/12
CORK
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tough (adj) /tʌf/
: cứng
elastic (adj) /ɪˈlæstɪk/
: có tính đàn hồi
buoyant (adj) /ˈbɔɪənt/
: nổi trên mặt nước
extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːdnri/
: lạ thường
flourish
(v) Phát triển mạnh mẽ, hưng thịnh
(v) Khoe khoang, vung vẩy (một cách phô trương)
thrive (verb) /θraɪv/
phát triển, sinh sôi
meet the requirement
(verb phrase): đáp ứng nhu cầu
sapling
Cây non / Cây con
damp
(adj) Ẩm ướt, thường khiến người ta cảm thấy khó chịu.
strip (v)
Cởi bỏ, lột bỏ (quần áo, lớp phủ, lớp ngoài...)
Tước bỏ, loại bỏ thứ gì đó (quyền lực, danh hiệu, chức vụ...)
vertical (adj) /ˈvɜːtɪkl/:
chiều dọc
semi-circular(adj)
Bán nguyệt / Hình nửa vòng tròn
Desertification
sự sa mạc hoá