khanAcademy 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

Ridicule

Chế nhạo, giễu cợt (n/v)

2
New cards

Algae

Tảo (n) (số nhiều)

3
New cards

Recolonize

Tái sinh sống, tái chiếm (v)

4
New cards

Tissue

Mô hoặc giấy lau (n)

5
New cards

Intense

Dữ dội, mãnh liệt (adj)

6
New cards

Subject

Môn học (n )/ phụ thuộc vào (adj) / bắt phải chịu (v)

7
New cards

Flock

Đám, bầy đàn (n) / tụ tập, đổ xô đến (v)

8
New cards

Parrot

Con vẹt (n)/ nhại lại, lặp lại một cách máy móc (v)

9
New cards

Dome

Mái vòm, vật hình vòm (n)

10
New cards

Polish

Đánh bóng, làm bóng hoặc trau chuốt (lời nói, kĩ năng,..) (v) / chất đánh bóng (n)

11
New cards

Ivory

Ngà voi (n)/màu trắng ngà (adj)

12
New cards

Dishevel

Làm rối tung, làm bù xù (v)

13
New cards

Concern

Mối quan tâm (n)/ lo lắng,quan ngại hoặc liên quan đến (v)

14
New cards

Confidence

Sự tự tin hoặc bí mật, điều riêng tư (n)

15
New cards

Magnitude

Độ lớn, cường độ, quy mô hoặc tầm quan trọng, tính quan trọng (n)

16
New cards

Magnetic

Liên quan đến từ tính, nam châm (adj)

17
New cards

Alternative

Sự lựa chọn thay thế (n ) / thay thế (adj)

18
New cards

Negligible

Ko đáng kể, nhỏ nhặt, có thể bỏ qua đc (adj)

19
New cards

Duration

Khoảng thời gian (n)

20
New cards

Tradeoff

Sự đánh đổi (n)

21
New cards

Crystallization

Sự kết tinh (n)

22
New cards

Forerunner

Người/ vật đi trước, dấu hiệu báo trước (n)

23
New cards

Circulate

Lưu thông, lan truyền, tuần hoàn (v)

24
New cards

Confront

Đối mặt, chạm trán (v)

25
New cards

Eke

Cầm cự (v)

26
New cards

Scanty

Ít ỏi, thiếu thốn (adj)

27
New cards

Inform

Thông báo, cung cấp thông tin (v)

28
New cards

Tremble

Run lên, rung động (v)

29
New cards

Gaze

Nhìn chăm chú (n/v)

30
New cards

Modicum

Một chút, một lượng nhỏ (n)

31
New cards

Stealthy

Lén lút, giấu diếm (adj)

32
New cards

Chamber

Phòng, buồng, khoang (n)

33
New cards

Nostalgic

Hoài niệm (adj)

34
New cards

Attendant

Người phục vụ, ng trông coi (n)/ đi kèm, kèm theo (adj)

35
New cards

Folly

Sự điên rồ, hành động dại dột (n)

36
New cards

Abandon

Bỏ rơi, ruồng bỏ hoặc buông thả, ko kiểm soát bản thân (v)

37
New cards

Self-conscious

Ngại ngùng, e dè (adj)

38
New cards

Vanity

Tính tự cao, ảo tưởng về bản phân (n)

39
New cards

Idealize

Lí tưởng hóa (v)

40
New cards

Desalination

Quá trình khử muối khỏi nc biển (n)

41
New cards

Disperse

Phân tán, giải tán, rải rác (v)

42
New cards

Unification

Sự thống nhất, sự hợp nhất (n)

43
New cards

Empire

Đế chế (n)

44
New cards

Opacity

Sự mờ đục, độ mờ hoặc sự tối nghĩa (n)

45
New cards

Range

Phạm vi, khoảng, dãy (n)/ dao động trong khoảng (v)

46
New cards

Constrain

Ép buộc, cưỡng ép hoặc hạn chế, giới hạn (v)

47
New cards

Unlikely

Ko chắc chắn xảy ra, ko giống như (adj)

48
New cards

Crust

Lớp vỏ, lớp ngoài cùng (n)

49
New cards

Planetary

Thuộc hành tinh hoặc toàn cầu, phổ quát (adj)

50
New cards

Interrogation

Sự thẩm vấn, tra hỏi (n)

51
New cards

Patriarchy

Chế độ gia trưởng (n)

52
New cards

Colonialism

Chủ nghĩa thực dân (n)

53
New cards

Dispassionate

Ko thiên vị, khách quan (adj)

54
New cards

Pertinent

Liên quan, thích hợp, phù hợp (adj)

55
New cards

Receipt

Biên lại, hóa đơn (n)

56
New cards

Levy

Áp đặt (v)

57
New cards

Restoration

Sự phục hồi, sự khôi phục (n)

58
New cards

Tax

Thuế (n)/đánh thuế (v)

59
New cards

Marsh

Đầm lầy (n)

60
New cards

Deposit

Tiền đặt cọc hoặc lớp chất lắng đọng (n)/ đặt cọc hoặc lắng đọng, đọng lại(v)

61
New cards

Tide

Thuỷ triều

62
New cards

Drainage

Sự thoát nước (n)

63
New cards

Shrink

Co lại, rút lại (v)

64
New cards

Induce

Gây ra, tạo ra hoặc thuyết phục ai đó làm gì đó (v)

65
New cards

Gesture

Cử chỉ, điệu bộ (n) / ra hiệu bằng cử chỉ, điệu bộ (v)

66
New cards

Exhibit

Trưng bày, triển lãm hoặc biểu lộ, thể hiện (v) /vật trưng bày, hiện vật (n)

67
New cards

Redistribution

Sự tái phân phối (n)

68
New cards

Rail

Thanh chắn, lan can, đường ray (n) / chỉ trích gay gắt (v)

69
New cards

Current

Đang xảy ra, hiện tại (adj) / dòng (nước,điện....) (n)

70
New cards

Viable

Khả thi (adj)

71
New cards

Alternative

Phương án thay thế (n)/ thay thế (adj)

72
New cards

Implement

Thực hiện, thi hành, triển khai (v)

73
New cards

Inconspicuous

Kín đáo, ko gây chú ý (adj)

74
New cards

Render

Khiến cho, làm cho hoặc trình bày, thể hiện (v)

75
New cards

Unnoticeable

Ko đáng chú ý, khó thấy (adj)

76
New cards

Lessen

Giảm bớt, làm nhẹ đi, làm giảm đi

77
New cards

Alienate

Làm cho xa lánh, mất đi sự ủng hộ (v)