1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ridicule
Chế nhạo, giễu cợt (n/v)
Algae
Tảo (n) (số nhiều)
Recolonize
Tái sinh sống, tái chiếm (v)
Tissue
Mô hoặc giấy lau (n)
Intense
Dữ dội, mãnh liệt (adj)
Subject
Môn học (n )/ phụ thuộc vào (adj) / bắt phải chịu (v)
Flock
Đám, bầy đàn (n) / tụ tập, đổ xô đến (v)
Parrot
Con vẹt (n)/ nhại lại, lặp lại một cách máy móc (v)
Dome
Mái vòm, vật hình vòm (n)
Polish
Đánh bóng, làm bóng hoặc trau chuốt (lời nói, kĩ năng,..) (v) / chất đánh bóng (n)
Ivory
Ngà voi (n)/màu trắng ngà (adj)
Dishevel
Làm rối tung, làm bù xù (v)
Concern
Mối quan tâm (n)/ lo lắng,quan ngại hoặc liên quan đến (v)
Confidence
Sự tự tin hoặc bí mật, điều riêng tư (n)
Magnitude
Độ lớn, cường độ, quy mô hoặc tầm quan trọng, tính quan trọng (n)
Magnetic
Liên quan đến từ tính, nam châm (adj)
Alternative
Sự lựa chọn thay thế (n ) / thay thế (adj)
Negligible
Ko đáng kể, nhỏ nhặt, có thể bỏ qua đc (adj)
Duration
Khoảng thời gian (n)
Tradeoff
Sự đánh đổi (n)
Crystallization
Sự kết tinh (n)
Forerunner
Người/ vật đi trước, dấu hiệu báo trước (n)
Circulate
Lưu thông, lan truyền, tuần hoàn (v)
Confront
Đối mặt, chạm trán (v)
Eke
Cầm cự (v)
Scanty
Ít ỏi, thiếu thốn (adj)
Inform
Thông báo, cung cấp thông tin (v)
Tremble
Run lên, rung động (v)
Gaze
Nhìn chăm chú (n/v)
Modicum
Một chút, một lượng nhỏ (n)
Stealthy
Lén lút, giấu diếm (adj)
Chamber
Phòng, buồng, khoang (n)
Nostalgic
Hoài niệm (adj)
Attendant
Người phục vụ, ng trông coi (n)/ đi kèm, kèm theo (adj)
Folly
Sự điên rồ, hành động dại dột (n)
Abandon
Bỏ rơi, ruồng bỏ hoặc buông thả, ko kiểm soát bản thân (v)
Self-conscious
Ngại ngùng, e dè (adj)
Vanity
Tính tự cao, ảo tưởng về bản phân (n)
Idealize
Lí tưởng hóa (v)
Desalination
Quá trình khử muối khỏi nc biển (n)
Disperse
Phân tán, giải tán, rải rác (v)
Unification
Sự thống nhất, sự hợp nhất (n)
Empire
Đế chế (n)
Opacity
Sự mờ đục, độ mờ hoặc sự tối nghĩa (n)
Range
Phạm vi, khoảng, dãy (n)/ dao động trong khoảng (v)
Constrain
Ép buộc, cưỡng ép hoặc hạn chế, giới hạn (v)
Unlikely
Ko chắc chắn xảy ra, ko giống như (adj)
Crust
Lớp vỏ, lớp ngoài cùng (n)
Planetary
Thuộc hành tinh hoặc toàn cầu, phổ quát (adj)
Interrogation
Sự thẩm vấn, tra hỏi (n)
Patriarchy
Chế độ gia trưởng (n)
Colonialism
Chủ nghĩa thực dân (n)
Dispassionate
Ko thiên vị, khách quan (adj)
Pertinent
Liên quan, thích hợp, phù hợp (adj)
Receipt
Biên lại, hóa đơn (n)
Levy
Áp đặt (v)
Restoration
Sự phục hồi, sự khôi phục (n)
Tax
Thuế (n)/đánh thuế (v)
Marsh
Đầm lầy (n)
Deposit
Tiền đặt cọc hoặc lớp chất lắng đọng (n)/ đặt cọc hoặc lắng đọng, đọng lại(v)
Tide
Thuỷ triều
Drainage
Sự thoát nước (n)
Shrink
Co lại, rút lại (v)
Induce
Gây ra, tạo ra hoặc thuyết phục ai đó làm gì đó (v)
Gesture
Cử chỉ, điệu bộ (n) / ra hiệu bằng cử chỉ, điệu bộ (v)
Exhibit
Trưng bày, triển lãm hoặc biểu lộ, thể hiện (v) /vật trưng bày, hiện vật (n)
Redistribution
Sự tái phân phối (n)
Rail
Thanh chắn, lan can, đường ray (n) / chỉ trích gay gắt (v)
Current
Đang xảy ra, hiện tại (adj) / dòng (nước,điện....) (n)
Viable
Khả thi (adj)
Alternative
Phương án thay thế (n)/ thay thế (adj)
Implement
Thực hiện, thi hành, triển khai (v)
Inconspicuous
Kín đáo, ko gây chú ý (adj)
Render
Khiến cho, làm cho hoặc trình bày, thể hiện (v)
Unnoticeable
Ko đáng chú ý, khó thấy (adj)
Lessen
Giảm bớt, làm nhẹ đi, làm giảm đi
Alienate
Làm cho xa lánh, mất đi sự ủng hộ (v)