04/1/2025
assitance (n)
sự hỗ trợ
grant (n)
tiền trợ cấp
segment (n)
đoạn, phân khúc
state of the art
hiện đại nhâts
athlete (N)
vận động viên
complete (v)
cạnh tranh
delighted (adj)
hài lòng, vui vẻ
institute (N)
viện, cơ sở
initiative (n)
sáng kiến
allocate (v)
phân bổ
preliminary (adj)
sơ bộ
finding (n)
phát hiện, thông tin tìm thấy
forecasting (n)
công việc dự báo
customize (v)
tùy chỉnh
transplant (v)
cấy ghép
resident (n)
cư dân
promotion (n)
sự quảng bá
fill out
điền vào đơn từ
receipt (n)
biên lai