Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (u) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

ugly

adj ʌgli xấu xí, xấu xa

2
New cards

ultimate

adj ˈʌltəmɪt cuối cùng, sau cùng

3
New cards

ultimately

adv ́ʌltimətli cuối cùng, sau cùng

4
New cards

umbrella

n ʌm'brelə ô, dù

5
New cards

unable

adj ʌn'eibl không có năng lực, không có tài, không thể, không có khẳ năng

6
New cards

unacceptable

adj ʌnək'septəbl không chấp nhận được

7
New cards

unacceptable

̧ʌnək ́septəbl không thể chấp nhận

8
New cards

uncertain

adj ʌn'sə:tn thiếu chính xác, không chắc chắn

9
New cards

uncertain, certain

ʌn'sə:tn không chắc chắn, khôn biết rõ ràng

10
New cards

uncle

n ʌηkl chú, bác

11
New cards

uncomfortable

adj ʌη ́tkʌmfətəbl bất tiện, khó chịu, không thoải má

12
New cards

uncomfortable

ʌη ́kʌmfətəbl bất tiện, không tiện lợi

13
New cards

unconscious

adj ʌn'kɔnʃəs bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ

14
New cards

unconscious

ʌn'kɔnʃəs bất tỉnh, ngất đi

15
New cards

uncontrolled

adj ʌnkən'trould không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế

16
New cards

uncontrolled

ʌnkən'trould không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

17
New cards

under

adv, prep ʌndə dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

18
New cards

underground

adj, adv ʌndəgraund dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

19
New cards

underneath

prep, adv ̧ʌndə ́ni:θ dưới, bên dưới

20
New cards

understand

v ʌndə'stænd hiểu, nhận thức

21
New cards

understanding

n ʌndərˈstændɪŋ trí tuệ, sự hiểu biết

22
New cards

underwater

adj, adv ́ʌndə ̧wɔtə ở dưới mặt nước, dưới mặt nước

23
New cards

underwear

n ʌndəweə quần lót

24
New cards

undo

v ʌn ́du: tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ

25
New cards

unemployed

adj ̧ʌnim ́plɔid thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được

26
New cards

unemployment

n Δnim'ploimзnt sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

27
New cards

unexpected

adj ̧ʌniks ́pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên

28
New cards

unexpectedly

adv Δniks'pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên

29
New cards

unfair

adj ʌn ́fɛə gian lận, không công bằng; bất lợi

30
New cards

Unfair, unfairly

ʌn ́fɛə không đúng, không công bằng, gian lận

31
New cards

unfairly

adv ʌn ́fɛəli gian lận, không công bằng; bất lợi

32
New cards

unfortunate

adj Λnfo:'t∫əneit không may, rủi ro, bất hạnh

33
New cards

unfortunately

adv ʌn ́fɔ:tʃənətli một cách đáng tiếc, một cách không may

34
New cards

unfriendly

adj ʌn ́frendli không thân thiện, không có thiện cảm

35
New cards

unhappiness

n ʌn ́hæpinis nỗi buồn, sự bất hạnh

36
New cards

unhappy

adj ʌn ́hæpi buồn rầu, khốn khổ

37
New cards

uniform

n, adj ˈjunəˌfɔrm đồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng

38
New cards

unimportant

adj ̧ʌnim ́pɔ:tənt khônh quan trọng, không trọng đạ

39
New cards

union

n ju:njən liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất

40
New cards

unique

adj ju: ́ni:k độc nhất vô nhị

41
New cards

unit

n ju:nit đơn vị

42
New cards

unite

v ju: ́nait liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân

43
New cards

united

adj ju:'naitid liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất

44
New cards

universe

n ju:nivə:s vũ trụ

45
New cards

university

n ̧ju:ni ́və:siti trường đại học

46
New cards

unkind

adj ʌn ́kaind độc ác, tàn nhẫn

47
New cards

unknown

adj ʌn'noun không biết

48
New cards

unless

conj ʌn ́les trừ phi, trừ khi, nếu không

49
New cards

unlike

prep, adj ʌn ́laik khác, không giống

50
New cards

unlikely

adj ʌnˈlaɪkli không thể xảy ra, không chắc xảy ra

51
New cards

unload

v ʌn ́loud cất gánh nặng, dỡ hàng

52
New cards

unlucky

adj ʌn ́lʌki không gặp may, bất hạnh

53
New cards

unnecessary

adj ʌn'nesisəri không cần thiết, không mong muốn

54
New cards

unpleasant

adj ʌn'plezənt không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

55
New cards

unreasonable

adj ʌnˈrizənəbəl vô lý

56
New cards

unsteady

adj ʌn ́stedi không chắc, không ổn định

57
New cards

unsuccessful

adj ̧ʌnsək ́sesful không thành công, thất bại

58
New cards

untidy

adj ʌn ́taidi không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

59
New cards

until, till

conj, prep ʌn ́til trước khi, cho đến khi

60
New cards

Unusual

ʌn ́ju:ʒuəl hiếm, khác thường

61
New cards

unusually

adv ʌn ́ju:ʒuəlli cực kỳ, khác thường

62
New cards

Unwilling

ʌn ́wiliη không muốn, không có ý định

63
New cards

unwillingly

adv ʌn ́wiliηgli không sẵn lòng, miễn cưỡng

64
New cards

up

adv, prep Λp ở trên, lên trên, lên

65
New cards

upon

prep ə ́pɔn trên, ở trên

66
New cards

upper

adj ́ʌpə cao hơn

67
New cards

upset

v, adj ʌpˈsɛt làm đổ, đánh đổ

68
New cards

upsetting

adj ʌp ́setiη tính đánh đổ, làm đổ

69
New cards

upside down

adv ́ʌp ̧said lộn ngược