1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
탑승구
lối lên, cửa lên
이륙하다
cất cánh
착륙하다
hạ cánh
공항 터미널
nhà ga sân bay
국내선
tuyến quốc nội
국제선
tuyến quốc tế
기내식
bữa ăn trên máy bay
도착 시간
thời gian đến nơi
출발시간
thời gian xuất phát
면세점
cửa hàng miễn thuế
세관
hải quan
여권
hộ chiếu
신분증
chứng minh thư, căn cước
왕복
hai chiều, khứ hồi
편도
một chiều
항공권 = 비행기표
vé máy bay
연착되다
đến muộn, đến trễ (phương tiện đến trễ hơn thời gian đã định)
시차가 있다
chênh lệch múi giờ
예약하다
đặt trước
예매하다
đặt trước (đã thanh toán)
안전벨트를 매다
thắt dây an toàn
좌석을 바꾸다
đổi chỗ
짐을 찾다
tìm hành lí
창가 쪽에 앉다
ngồi ở phía cửa sổ