Thẻ ghi nhớ: CHUYÊN ĐỀ 2/58: 공항 SÂN BAY | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

탑승구

lối lên, cửa lên

2
New cards

이륙하다

cất cánh

3
New cards

착륙하다

hạ cánh

4
New cards

공항 터미널

nhà ga sân bay

<p>nhà ga sân bay</p>
5
New cards

국내선

tuyến quốc nội

<p>tuyến quốc nội</p>
6
New cards

국제선

tuyến quốc tế

<p>tuyến quốc tế</p>
7
New cards

기내식

bữa ăn trên máy bay

<p>bữa ăn trên máy bay</p>
8
New cards

도착 시간

thời gian đến nơi

9
New cards

출발시간

thời gian xuất phát

10
New cards

면세점

cửa hàng miễn thuế

<p>cửa hàng miễn thuế</p>
11
New cards

세관

hải quan

<p>hải quan</p>
12
New cards

여권

hộ chiếu

<p>hộ chiếu</p>
13
New cards

신분증

chứng minh thư, căn cước

<p>chứng minh thư, căn cước</p>
14
New cards

왕복

hai chiều, khứ hồi

<p>hai chiều, khứ hồi</p>
15
New cards

편도

một chiều

16
New cards

항공권 = 비행기표

vé máy bay

17
New cards

연착되다

đến muộn, đến trễ (phương tiện đến trễ hơn thời gian đã định)

18
New cards

시차가 있다

chênh lệch múi giờ

19
New cards

예약하다

đặt trước

20
New cards

예매하다

đặt trước (đã thanh toán)

21
New cards

안전벨트를 매다

thắt dây an toàn

22
New cards

좌석을 바꾸다

đổi chỗ

23
New cards

짐을 찾다

tìm hành lí

24
New cards

창가 쪽에 앉다

ngồi ở phía cửa sổ