1/19
chủ đề Cultural Diversity
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
maintain(v)
duy trì
confide(v)
kể(một bí mật), giao phó
reject(v/n)
không chấp thuận, vật bỏ đi
oblige(v)
bắt buộc, cưỡng bức
attitude(n)
quan điểm
ancestor(n)
ông bà, tổ tiên
altar(n)
bàn thờ
ceremony(n)
nghi lễ
newly(adv)
gần đây
cutural exchange
trao đổi văn hóa
diversity(n)
sự đa dạng
object(v)
phản đối
behave(v)
đối xử
opinion(n)
quan điểm
familiar(adj)
quen thuộc
frustration(n)
sự thất vọng
impression(n)
ấn tượng
critical(adj)
phê phán
convincing(adj)
có sức thuyết phục
diverse(n)
đa dạng