[DSAT] VOCAB SET 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

abrasive (adj)

nhám, xù xì, thô ráp

2
New cards

acclaim (v)

hoan nghênh, praise

3
New cards

adroit (adj)

khéo léo, khéo tay

4
New cards

alleviate

làm nhẹ bớt, giảm bớt, làm dịu

5
New cards

buoyancy

sức nổi/ sự chắc chắn sẽ thành công

6
New cards

cerabral

thuộc về não

7
New cards

circumscribe

giới hạn khả năng của ai/cái gì
(vẽ) đường tròn ngoại tiếp

8
New cards

communal

thuộc về cộng đồng

9
New cards

confound

tranh cãi, tranh luận về cái gì

10
New cards

credulity

tính nhẹ dạ cả tin

11
New cards

debilitate

làm suy yếu, suy nhược ai, cái gì

12
New cards

discerning

sáng suốt

13
New cards

disingenuous

không chân thành

14
New cards

dispel

xua tan, làm tan biến nghi ngờ

15
New cards

eclectic

pha trộn, kết hợp

16
New cards

evade

né tránh, lảng tránh

17
New cards

exhaustive

thấu đáo, toàn diện

18
New cards

extol

ca ngợi, tán dương

19
New cards

forgo

thôi, bỏ; kiêng

20
New cards

formidable

đáng sợ, đáng gờm

21
New cards

Generic

chung chung

22
New cards

hallmark

dấu hiệu, dấu ấn

23
New cards

haven

nơi cư trú, ẩn náu

24
New cards

hypocrisy

đạo đức giả

25
New cards

illuminate

chiếu sáng, làm sáng tỏ

26
New cards

improvident

không biết lo xa, không biết tính toán trước

27
New cards

indulge

hưởng thụ, thưởng thức

28
New cards

ineffectual

không có hiệu quả, vô ích

29
New cards