outlier

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

statistical (adj)

liên quan đến thống kê

2
New cards

be markedly different

khác biệt rõ rệt

3
New cards

medivial (n)

thời phục hưng

4
New cards

archway (n)

cổng vòng

5
New cards

quarry (n)

mỏ đá

6
New cards

terraced field (n)

ruộng bậc thang = rice terrace

7
New cards

set sail for somewhere

ra khơi

8
New cards

tavern (n)

quán trọ

9
New cards

venture (n)

dự án có yếu tố rủi ro (đặc biệt là trong kinh doanh)

vd: business venture

10
New cards

venture (v)

dám làm gì đó nguy hiểm

(dm từ ni nhét vô cấy chi cụng ra nghĩa mang sắc thái kiểu mạo hiểm cả =)) dm mạo hiểm đưa ra ý kiến, mạo hiểu đi vào rừng. để ý là ko cần động từ go hay request phía sau luôn nha =))) ảo vl)

11
New cards

eventually (adv)

cuối cùng thì, cuối cùng cũng, cuối cùng

12
New cards

compatriot (n)

đồng hương, đồng bào (cùng đất nước chứ deo phải tỉnh nha) =fellow countryman

13
New cards

hometown mate (n)

người cùng quê

14
New cards

immigrant (n)

người nhập cư

15
New cards

migrant (n)

người di cư (ko hẳn là nhập cư lâu dài)

16
New cards

Expatriate (n) (adj)

kiểu dạng người hải ngoại

người ko sống ở đất nước quê nhà

17
New cards

expatriate community

cộng đồng người hải ngoại

18
New cards

refugee (n)

người tị nạn

19
New cards

head for somewhere/sthing

đi thẳng về 1 vật hoặc 1 nơi

tiến tới/gặp (thường là tiêu cực như rắc rối/suy thoái) vd: head for trouble, head for recession (sự suy thoái)

20
New cards

initial (adv)

đầu tiên, ban đầu

21
New cards

steep (adj)

-dốc (thường dùng cho hill, slope)

-tăng giảm mạnh => steep rise/increase (in sthing)

-nói về giá cả cao, hơn mức hợp lý (informal) =>The hotel charges are a bit steep

22
New cards

rutted (adj)

lún sâu (thường nói về đường đi lại)

23
New cards

unification (n)

sự thống nhất

24
New cards

unify (v)

thống nhất vd: unify the country: thống nhất đất nước

25
New cards

appropriate + sthing (funds, resources…) (v)

dành riêng để sử dụng, chiếm đoạt

26
New cards

appropriate (adj)

thích hợp, phù hợp, đúng đắn

27
New cards

given + danh từ/mệnh đề

xét đến việc ràng…

28
New cards

dignity (n)

lòng tự trọng, phẩm giá, uy nghiêm

29
New cards

determination (n)

sự quyết tâm, kiên trì

30
New cards

stand on one’s dignity

giữ phẩm giá của ai

31
New cards

lose one’s dignity

đánh mất phẩm giá

32
New cards

dignified (adj)

trang nghiêm (quần áo)

vd:He looked very dignified in his suit.

nghiêm trang

vd: he had a dignified manner that (commanded respect) cụm này hay nì

33
New cards

self-sufficient (adj)

tự lập (người), tự túc (như kiểu làng/đất nước tự cung tự cấp á)

34
New cards

self-sufficiency (n)

sự tự túc, tự cấp

35
New cards

speak back

phản bác, đáp trả (1 cách ko tôn trọng/ 1 cách kiên quyết, thách thức)

36
New cards

dialect (n)

phương ngữ

37
New cards

precise (adj)

chính xác, cẩn thận

38
New cards

wandering (n)

những cuộc lang thang, chuyến đi ko có mục đíck

39
New cards

wandering mind

tâm trí lang thang, ko tập trung

vd: during the lecture, my mind started to wander

40
New cards

fractious (adj)

dễ cáu = irratible= quarrelsome

41
New cards

overwhelmingly (adv)

1 cách rất mạnh mẽ, rất nhiều, vô cùng

42
New cards

not overwhelmingly surprising

ko quá bất ngờ

43
New cards

largely (adv)

chủ yếu, hầu như = for the most part = in large part/by and large

44
New cards

sprang to life

trở nên sống động

vd: when the music started, the party sprang to life

45
New cards

avenue of escape

phương án thoát khỏi tình thế khó khăn

46
New cards

avenue of approach

cách thức tiếp cận vấn đề

47
New cards

convent (n)

tu viện

48
New cards

come to life

hiện thực hóa/ trở nên sống động

49
New cards

give out (v)

phân phát (nhất là miễn phí từ thiện ctct), hết, thông báo, tỏa ra (nhiệt/ánh sáng)

50
New cards

give out on s/o

dừng hỏa động/hỗ trợ khi ai đó cần

51
New cards

priest (n)

linh mục

52
New cards

advent of the internet

sự ra đời của internet

53
New cards

drug (n)

thuộc (y học)/ chất gây nghiện (ma túy) nchung là tùy ngữ cảnh

54
New cards

aggressive (adj)

hung hăng, táo bạo, tiến triển mạnh(y học)

55
New cards

aggressive measure

biện pháp mạnh tay/ quyết liệt

56
New cards

epidemic (n)

đại dịch

57
New cards

be taken aback

bị sốc (vì ai nói hay là hiện tượng j đó )