der Abschluss , die Abschlüsse
Tốt nghiệp
der Schulabschluss , die Schulabschlüsse
Bằng tốt nghiệp cấp 3
das Abitur
Tốt nghiệp học nghề
das Zeugnis , die Zeugnisse
Chứng chỉ
der Direktor , die Direktoren
Giám đốc / hiệu trưởng nam
die Direktorin , die Direktorinnen
Hiệu trưởng / giám đốc nữ
der Schüler , die Schüler
Học sinh nam
die schülerin , die Schülerinnen
Hoc sinh nữ
die Klasse , die Klassen
Lớp
das Klassenzimmer , die Klassenzimmer
Phòng học
die Dauer
Thời hạn
die Unterrichtszeit , die Unterrichtszeiten
Thời gian giờ học
der Stundenplan , die Stundenpläne
Thời gian biểu
die Fremdsprache , die Fremdsprachen
Ngoại ngữ
die Cafeteria , die Cafeterien
Quán cà phê
der Schulweg , die Schulwege
đường đến trường
die Klassenfahrt , die Klassenfahrten
Chuyển đi của lớp
die Ferien
Những ngày nghỉ
die Schuluniform , die Schuluniformen
Đồng phục học sinh
streng
Nghiêm khắc
die Vorbereitung , die Vorbereitungen
Sự chuẩn bị
üben
Luyện tập
der Vokabeltest , die Vokabeltests
Bài ktr từ vựng