Schule

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 22

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

23 Terms

1

der Abschluss , die Abschlüsse

Tốt nghiệp

New cards
2

der Schulabschluss , die Schulabschlüsse

Bằng tốt nghiệp cấp 3

New cards
3

das Abitur

Tốt nghiệp học nghề

New cards
4

das Zeugnis , die Zeugnisse

Chứng chỉ

New cards
5

der Direktor , die Direktoren

Giám đốc / hiệu trưởng nam

New cards
6

die Direktorin , die Direktorinnen

Hiệu trưởng / giám đốc nữ

New cards
7

der Schüler , die Schüler

Học sinh nam

New cards
8

die schülerin , die Schülerinnen

Hoc sinh nữ

New cards
9

die Klasse , die Klassen

Lớp

New cards
10

das Klassenzimmer , die Klassenzimmer

Phòng học

New cards
11

die Dauer

Thời hạn

New cards
12

die Unterrichtszeit , die Unterrichtszeiten

Thời gian giờ học

New cards
13

der Stundenplan , die Stundenpläne

Thời gian biểu

New cards
14

die Fremdsprache , die Fremdsprachen

Ngoại ngữ

New cards
15

die Cafeteria , die Cafeterien

Quán cà phê

New cards
16

der Schulweg , die Schulwege

đường đến trường

New cards
17

die Klassenfahrt , die Klassenfahrten

Chuyển đi của lớp

New cards
18

die Ferien

Những ngày nghỉ

New cards
19

die Schuluniform , die Schuluniformen

Đồng phục học sinh

New cards
20

streng

Nghiêm khắc

New cards
21

die Vorbereitung , die Vorbereitungen

Sự chuẩn bị

New cards
22

üben

Luyện tập

New cards
23

der Vokabeltest , die Vokabeltests

Bài ktr từ vựng

New cards
robot