Từ vựng TOPIK (p3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

장갑

găng tay

2
New cards

끼다

đeo (nhẫn, găng tay, kính)

3
New cards

두껍다

dày

4
New cards

좁다

chật

5
New cards

얇다

mỏng

6
New cards

더럽다

bẩn

7
New cards

부르다

no, gọi, hát

8
New cards

차갑다

lạnh

9
New cards

시다

chua

10
New cards

바람

gió

11
New cards

구름

mây

12
New cards

태풍

bão

13
New cards

바람이 불다

gió thổi

14
New cards

해가 나다

có nắng

15
New cards

맑다

trời trong

16
New cards

흐리다

âm u

17
New cards

교회

nhà thờ

18
New cards

선택하다

lựa chọn

19
New cards

공유하다

chia sẻ

20
New cards

풀다

giải toả, thổi

21
New cards

계산하다

tính tiền

22
New cards

가입하다

gia nhập

23
New cards

시끄럽다

ồn ào

24
New cards

기찻길

đường tàu

25
New cards

고속버스

xe giường nằm

26
New cards

문자=메시지

tin nhắn

27
New cards

직접

trực tiếp

28
New cards

삭제하다

xoá

29
New cards

문학

văn học

30
New cards

규정

quy định

31
New cards

서다

đứng

32
New cards

송이

bông, chùm, nải

33
New cards

chiếc (thiết bị điện tử)

34
New cards

켤레

đôi

35
New cards

콧물이 나다

chảy nước mũi

36
New cards

신나다

hân hoan, hồ hởi

37
New cards

작하다

hiền lành

38
New cards

당황하다

bàng hoàng

39
New cards

창피하다

xấu hổ

40
New cards

속상하다

đau lòng, ấm ức, tủi thân

41
New cards

짜증이 나다

tức giận

42
New cards

답답하다

khó chịu, bực mình

43
New cards

긴장되다

căng thẳng, bối rối

44
New cards

기념하다

kỉ niệm

45
New cards

아들

con trai (con đẻ)

46
New cards

조카

cháu

47
New cards

노인

người già

48
New cards

아기

em bé

49
New cards

화분

chậu hoa

50
New cards

비누

xà phòng

51
New cards

죽다

chết

52
New cards

돌아가시다

mất

53
New cards

끊다

tắt/ kết thúc

54
New cards

방문하다

thăm hỏi

55
New cards

초대하다

mời

56
New cards

잽다

ru ngủ

57
New cards

재우다

ru ngủ, làm cho ngủ

58
New cards

설거지를 하다

rửa bát

59
New cards

번역가

biên dịch viên

60
New cards

주부

nội trợ

61
New cards

간호사

y tá

62
New cards

기자

phóng viên, nhà báo

63
New cards

회의

cuộc họp

64
New cards

재배하다

trồng trọt

65
New cards

구경거리

phố đi bộ

66
New cards

일정

lịch trình

67
New cards

소식

tin tức, thông tin

68
New cards

올리다

lên/ đăng lên

69
New cards

별로

..lắm

70
New cards

줄이다

giảm bớt

71
New cards

늘리다

tăng lên

72
New cards

연장하다

gia hạn

73
New cards

포장하다

đóng gói hàng

74
New cards

주변

xung quanh

75
New cards

나중에

lần sau, sau này

76
New cards

그럴 때

lúc đó, khi đó, trong trường hợp đó

77
New cards

꽃다발

bó hoa

78
New cards

별일 없어?

Ổn chứ, ko có vc j đặc bt chứ?

79
New cards

họ

80
New cards

성명

họ tên

81
New cards

성별

giới tính