1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
장갑
găng tay
끼다
đeo (nhẫn, găng tay, kính)
두껍다
dày
좁다
chật
얇다
mỏng
더럽다
bẩn
부르다
no, gọi, hát
차갑다
lạnh
시다
chua
바람
gió
구름
mây
태풍
bão
바람이 불다
gió thổi
해가 나다
có nắng
맑다
trời trong
흐리다
âm u
교회
nhà thờ
선택하다
lựa chọn
공유하다
chia sẻ
풀다
giải toả, thổi
계산하다
tính tiền
가입하다
gia nhập
시끄럽다
ồn ào
기찻길
đường tàu
고속버스
xe giường nằm
문자=메시지
tin nhắn
직접
trực tiếp
삭제하다
xoá
문학
văn học
규정
quy định
서다
đứng
송이
bông, chùm, nải
대
chiếc (thiết bị điện tử)
켤레
đôi
콧물이 나다
chảy nước mũi
신나다
hân hoan, hồ hởi
작하다
hiền lành
당황하다
bàng hoàng
창피하다
xấu hổ
속상하다
đau lòng, ấm ức, tủi thân
짜증이 나다
tức giận
답답하다
khó chịu, bực mình
긴장되다
căng thẳng, bối rối
기념하다
kỉ niệm
아들
con trai (con đẻ)
조카
cháu
노인
người già
아기
em bé
화분
chậu hoa
비누
xà phòng
죽다
chết
돌아가시다
mất
끊다
tắt/ kết thúc
방문하다
thăm hỏi
초대하다
mời
잽다
ru ngủ
재우다
ru ngủ, làm cho ngủ
설거지를 하다
rửa bát
번역가
biên dịch viên
주부
nội trợ
간호사
y tá
기자
phóng viên, nhà báo
회의
cuộc họp
재배하다
trồng trọt
구경거리
phố đi bộ
일정
lịch trình
소식
tin tức, thông tin
올리다
lên/ đăng lên
별로
..lắm
줄이다
giảm bớt
늘리다
tăng lên
연장하다
gia hạn
포장하다
đóng gói hàng
주변
xung quanh
나중에
lần sau, sau này
그럴 때
lúc đó, khi đó, trong trường hợp đó
꽃다발
bó hoa
별일 없어?
Ổn chứ, ko có vc j đặc bt chứ?
성
họ
성명
họ tên
성별
giới tính