BPAT & TỔ CHỨC PHÒNG ĐTL (PTTL)

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

1. Phương pháp điều trị nào sử dụng dòng điện trong VLTL?

A. Điện từ trị liệu

B. Điện trị liệu

C. Quang trị liệu

D. Nhiệt trị liệu

Điện trị liệu ✓

2
New cards

2. Sốc điện được định nghĩa là gì?

A. Phản ứng của cơ thể với dòng điện

B. Tình trạng ngưng tim do điện

C. Kích thích thần kinh cảm giác đau

D. Tổn thương mô do điện

Kích thích thần kinh cảm giác đau ✓

3
New cards

3. Nguyên nhân nào không gây sốc điện?

A. Chạm vào dây điện trần

B. Thay đổi cường độ kích thích đột ngột

C. Điện trở da tăng cao

D. Ngưng kích thích đột ngột

Điện trở da tăng cao ✓

4
New cards

4. Theo định luật Ohm, cường độ dòng điện liên quan đến:

A. Điện trở và suất điện động

B. Chỉ điện trở

C. Chỉ suất điện động

D. Điện trở và nhiệt độ

Điện trở và suất điện động ✓


5
New cards

5. Suất điện động an toàn tối đa cho máy phát dòng một chiều là:

A. 110 Volt

B. 130 Volt

C. 75 Volt

D. 100 Volt

75 Volt ✓

6
New cards

6. Điện áp thích hợp để kích thích cơ là:

A. 75-100 Volt

B. 110-130 Volt

C. 130-150 Volt

D. 150-170 Volt

110-130 Volt ✓

7
New cards

7. Sốc điện sẽ nặng hơn trong điều kiện nào?

A. Môi trường khô

B. Da khô

C. Môi trường ướt

D. Nhiệt độ cao

Môi trường ướt ✓

8
New cards

8. Tại sao dòng điện xoay chiều nguy hiểm hơn dòng một chiều?

A. Cường độ thấp hơn

B. Tạo co cơ Tetani

C. Điện trở thấp hơn

D. Không tạo kích thích cảm giác

Tạo co cơ Tetani ✓

9
New cards

9. Triệu chứng nào không phải của sốc điện nhẹ?

A. Giật mình

B. Mất ý thức

C. Tỉnh táo

D. Không mất ý thức

Mất ý thức ✓

10
New cards

10. Triệu chứng của sốc điện trầm trọng là:

A. Chỉ hạ huyết áp

B. Giật mình và tỉnh táo

C. Ngưng thở và ngưng tim

D. Chỉ mất ý thức

Ngưng thở và ngưng tim ✓

11
New cards

11. Sốc đất xảy ra khi nào?

A. Khi chạm vào dây điện trần

B. Khi có sự nối giữa dây nóng của nguồn với đất

C. Khi điện trở da thấp

D. Khi thay đổi cường độ đột ngột

Khi có sự nối giữa dây nóng của nguồn với đất ✓

12
New cards

12. Yếu tố nào làm giảm điện trở của da?

A. Da khô

B. Da sạch

C. Da có mồ hôi

D. Da lạnh

Da có mồ hôi / Da sạch ✓

13
New cards

13. Đặc điểm nào của dòng điện xoay chiều làm tăng nguy cơ sốc điện?

A. Cường độ xung không đổi

B. Cường độ xung liên tục thay đổi

C. Không tạo co cơ

D. Kích thích cảm giác yếu

Cường độ xung liên tục thay đổi ✓

14
New cards

14. Khi bị sốc điện nặng, triệu chứng nào xuất hiện?

A. Chỉ giật mình

B. Hạ huyết áp và có thể mất ý thức

C. Chỉ tím tái

D. Không có triệu chứng

Hạ huyết áp, mất ý thức ✓

15
New cards

15. Điều gì xảy ra khi nạn nhân bị co cơ Tetani?

A. Dễ dàng buông dây điện

B. Không thể thoát khỏi dây dẫn

C. Nhanh chóng hồi phục

D. Tự động ngắt mạch điện

Không thể thoát khỏi dây dẫn ✓

16
New cards

16. Yếu tố nào không ảnh hưởng đến mức độ sốc điện?

A. Cường độ dòng điện

B. Màu sắc dây điện

C. Điện trở của da

D. Loại dòng điện

Màu sắc dây điện ✓

17
New cards

17. Trong điều trị điện, để đảm bảo an toàn cần:

A. Tăng điện trở da

B. Kiểm soát suất điện động

C. Tăng cường độ đột ngột

D. Sử dụng môi trường ướt

Kiểm soát suất điện động ✓

18
New cards

18. Tại sao da sạch làm tăng nguy cơ sốc điện?

A. Tăng điện trở

B. Giảm điện trở

C. Không ảnh hưởng

D. Tăng nhiệt độ

Giảm điện trở ✓

19
New cards

19. Khi bị sốc điện trầm trọng, điều gì cần được thực hiện?

A. Theo dõi tại nhà

B. Cấp cứu ngay lập tức

C. Đợi tự hồi phục

D. Chỉ cần nghỉ ngơi

Cấp cứu ngay lập tức ✓

20
New cards

20. Đặc điểm nào không phải của sốc đất?

A. Liên quan đến đất

B. Hình thành mạch điện kín

C. Dòng điện đi qua cơ thể

D. Chỉ xảy ra trong không khí ✓

Chỉ xảy ra trong không khí ✓

21
New cards

21. Khi nào cần sử dụng điện áp 110-130 Volt?

A. Điều trị thông thường

B. Kích thích cơ

C. Phát dòng một chiều

D. Điều trị da

Kích thích cơ ✓

22
New cards

22. Điều gì làm tăng nguy cơ sốc điện trong môi trường ướt?

A. Tăng điện trở

B. Giảm điện trở

C. Không ảnh hưởng

D. Tăng nhiệt độ

Giảm điện trở ✓

23
New cards

23. Khi xảy ra sốc điện, yếu tố nào quyết định mức độ nghiêm trọng?

A. Thời gian tiếp xúc

B. Cường độ dòng điện

C. Màu sắc dây điện

D. Độ ẩm không khí

Cường độ dòng điện ✓

24
New cards

24. Trong điều trị điện, điều gì cần tránh?

A. Kiểm tra thiết bị

B. Thay đổi cường độ từ từ

C. Thay đổi cường độ đột ngột

D. Sử dụng điện áp ổn định

Thay đổi cường độ đột ngột ✓

25
New cards

25. Tại sao cần kiểm soát suất điện động trong điều trị?

A. Tăng hiệu quả điều trị

B. Đảm bảo an toàn

C. Giảm thời gian điều trị

D. Tăng tính thẩm mỹ

Đảm bảo an toàn ✓

26
New cards

26. Triệu chứng nào không thuộc sốc điện nặng?

A. Hạ huyết áp

B. Mất ý thức

C. Đau đầu nhẹ ✓

D. Tím tái

Đau đầu nhẹ ✓

27
New cards

27. Yếu tố nào làm tăng nguy hiểm của dòng điện xoay chiều?

A. Cường độ ổn định

B. Tạo co cơ Tetani

C. Điện trở cao

D. Suất điện động thấp

Tạo co cơ Tetani ✓

28
New cards

28. Để phòng tránh sốc đất, cần:

A. Tăng điện trở

B. Tránh tạo mạch điện kín với đất

C. Giảm suất điện động

D. Tăng cường độ dòng điện

Tránh tạo mạch kín với đất ✓

29
New cards

29. Trong điều trị điện, yếu tố nào cần được kiểm soát?

A. Độ ẩm không khí

B. Suất điện động

C. Màu sắc điện cực

D. Nhiệt độ phòng

Suất điện động ✓

30
New cards

30. Khi nào cần dừng điều trị bằng điện trị liệu ngay lập tức?

A. Khi thấy buồn ngủ

B. Khi có dấu hiệu sốc điện

C. Khi hết thời gian

D. Khi thấy mệt

Khi có dấu hiệu sốc điện ✓

31
New cards

31. Phỏng điện có thể xảy ra do yếu tố nào?

A. Tia lửa điện

B. Nhiệt độ quá cao

C. Thời gian tiếp xúc kéo dài

D. Tất cả các yếu tố trên ✓

Tất cả các yếu tố trên ✓

32
New cards

32. Sàn phòng điện trị liệu nên được làm bằng chất liệu nào?

A. Kim loại

B. Chất cách điện

C. Gạch men

D. Bê tông

Chất cách điện ✓

33
New cards

33. Điều kiện nào cần đảm bảo cho sàn phòng điện trị liệu?

A. Ẩm ướt

B. Khô ráo

C. Trơn bóng

D. Có độ dốc

Khô ráo ✓

34
New cards

34. Trước khi sử dụng máy điện trị liệu, cần kiểm tra:

A. Dây nối máy và điện nguồn

B. Màu sắc máy

C. Tuổi máy

D. Nhãn hiệu máy

Dây nối máy và điện nguồn ✓

35
New cards

35. Vị trí ban đầu của các nút cường độ phải ở:

A. Mức tối đa

B. Mức trung bình

C. Vị trí 0

D. Mức tùy chọn

Vị trí 0 ✓

36
New cards

36. Khi xảy ra sự cố tại dây nối nguồn, cần:

A. Tắt máy

B. Cúp cầu dao điện chính

C. Kéo dây điện

D. Giảm cường độ

Cúp cầu dao điện chính ✓

37
New cards

37. Với điện một chiều không đổi khi có sự cố, cần:

A. Ngắt điện đột ngột

B. Tăng cường độ

C. Hạ dần cường độ đến 0

D. Giữ nguyên cường độ

Hạ dần cường độ đến 0 ✓

38
New cards

38. Diện tích tối thiểu của phòng điện trị liệu là:

A. 40 m²

B. 50 m²

C. 60 m²

D. 70 m²

60 m² ✓

39
New cards

39. Khoảng cách giữa máy điện hạ tần và cao tần phải:

A. 1-2 mét

B. 2-3 mét

C. 3-5 mét

D. 5-7 mét

3-5 mét ✓

40
New cards

40. Việc làm ấm máy trước khi sử dụng nhằm mục đích:

A. Tiết kiệm điện

B. Đảm bảo hoạt động ổn định

C. Giảm nhiệt độ máy

D. Tăng tuổi thọ máy

Đảm bảo hoạt động ổn định ✓

41
New cards

41. Khi lau chùi máy móc, nên sử dụng:

A. Nước lã

B. Cồn nguyên chất

C. Nước cồn pha loãng

D. Xà phòng

Nước cồn pha loãng ✓

42
New cards

42. Đối với điện xoay chiều khi có sự cố, cần:

A. Giảm từ từ

B. Ngắt điện ngay

C. Tăng cường độ

D. Đợi tự tắt

Ngắt điện ngay ✓

43
New cards

43. Các máy phát dòng điện cần được đặt:

A. Gần ống nước

B. Trong tầm tay bệnh nhân

C. Xa ống nước và ngoài tầm tay bệnh nhân

D. Gần cửa ra vào

Xa ống nước và ngoài tầm tay bệnh nhân ✓

44
New cards

44. Để đảm bảo nguồn điện ổn định, cần sử dụng:

A. Ổn áp

B. Pin dự phòng

C. Máy phát điện

D. Acquy

Ổn áp ✓

45
New cards

45. Những vật dụng nào không được để gần nguồn điện?

A. Dụng cụ gỗ

B. Dụng cụ kim loại và chất dễ cháy nổ

C. Dụng cụ nhựa

D. Dụng cụ vải

Dụng cụ kim loại và chất dễ cháy nổ ✓

46
New cards

46. Nhân viên điều trị cần:

A. Rời khỏi phòng khi máy hoạt động

B. Luôn hiện diện nơi điều trị

C. Để bệnh nhân tự điều chỉnh máy

D. Chỉ kiểm tra định kỳ

Luôn hiện diện nơi điều trị ✓

47
New cards

47. Các điểm nào trên máy cần được chú ý đặc biệt?

A. Điểm màu sắc

B. Điểm góc cạnh và điểm uốn

C. Điểm trang trí

D. Điểm vệ sinh

Điểm góc cạnh và điểm uốn ✓

48
New cards

48. Contact điện chung được sử dụng cho:

A. Tất cả các máy

B. Các máy khác tần số

C. Các máy có cùng tần số

D. Máy mới

Các máy cùng tần số ✓

49
New cards

49. Mức độ phỏng do điện phụ thuộc vào:

A. Chỉ cường độ dòng điện

B. Chỉ thời gian tiếp xúc

C. Cường độ dòng điện, loại bức xạ nhiệt và thời gian tiếp xúc

D. Chỉ loại bức xạ nhiệt

Cường độ dòng điện, loại bức xạ nhiệt, thời gian tiếp xúc ✓

50
New cards

50. Ghế và giường điều trị nên được làm bằng:

A. Kim loại

B. Gỗ

C. Nhựa

D. Vải

Gỗ ✓

51
New cards

51. Khi bệnh nhân đang điều trị, họ được phép:

A. Tự điều chỉnh máy

B. Đụng chạm thiết bị

C. Không được đụng chạm vào thiết bị

D. Tự thay đổi cường độ

Không được đụng chạm vào thiết bị ✓

52
New cards

52. Việc kiểm tra máy móc cần được thực hiện:

A. Sau khi sử dụng

B. Trong quá trình sử dụng

C. Trước khi sử dụng

D. Hàng tuần

Trước khi sử dụng ✓

53
New cards

53. Để phòng tránh tai nạn điện, thiết bị cần có:

A. Dây nối đất

B. Dây điện màu đỏ

C. Dây điện màu xanh

D. Dây điện đôi

Dây nối đất ✓

54
New cards

54. Khi tăng cường độ điện, cần:

A. Tăng đột ngột

B. Tăng sau khi khởi động đủ thời gian

C. Tăng ngay khi bật máy

D. Tăng theo ý muốn

Tăng sau khi khởi động đủ thời gian ✓

55
New cards

55. Trong phòng điện trị liệu, việc sử dụng ổn áp nhằm:

A. Tiết kiệm điện

B. Đảm bảo công suất cho máy hoạt động tốt

C. Giảm nhiệt độ phòng

D. Tăng độ ẩm không khí

Đảm bảo công suất cho máy hoạt động tốt ✓