1/37
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Attractive
Adj. /əˈtræktɪv/ Hấp dẫn
Bald
Adj. /bɔːld/ Hói đầu
blonde
Adj. /blɒnd/ tóc vàng
curly
Adj. /ˈkɜːli/ tóc xoăn
middle-aged
Adj. /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/ ở tuổi trung niên
elderly
Adj. /ˈeldəli/ cao tuổi
light hair
Noun phrase /laɪt heər/ tóc sáng màu
dark hair
Noun phrase /dɑːk heər/ tóc tối màu
smart
Adj. /smɑːt/ lịch thiệp
pale
Adj. /peɪl/ nhợt nhạt
shop like everyone else
Phrase Mua sắm như mọi người khác
fashionable person
Noun phrase Người sành điệu, hợp thời trang
wear casual clothes
Verb phrase Mặc quần áo thường ngày, thoải mái
feel comfortable
Verb phrase Cảm thấy thoải mái, dễ chịu
be in fashion
Phrase Hợp thời trang, theo mốt
brother's wedding
Noun phrase Đám cưới của anh trai
local shop
Noun phrase Cửa hàng địa phương
formal suit
Noun phrase Bộ trang phục trang trọng (vest, suit)
beautiful shirt
Noun phrase Chiếc áo sơ mi đẹp
try it on
Phrasal verb Mặc thử
spotted pattern
Noun phrase Họa tiết chấm bi (nốt chấm)
unusual buttons
Noun phrase Những chiếc cúc khác thường
look really stylish
Verb phrase Trông thật sành điệu, phong cách
put it on
Phrasal verb Mặc nó vào
not a good fit for me
Phrase Không vừa vặn, không phù hợp với tôi
a little bit loose
Adjective phrase Hơi rộng một chút
ask the shop assistant
Verb phrase Hỏi nhân viên bán hàng
tighter one
Noun phrase Cái (áo) chật hơn, vừa hơn
just the right size
Phrase Kích cỡ vừa vặn, đúng kích cỡ
colour matched my eyes
Verb phrase Màu sắc hợp với đôi mắt tôi
take it off
Phrasal verb Cởi nó ra
change back into…
Phrasal verb Thay lại (quần áo)
go really well with…
Phrase Rất hợp với…
wear it out
Phrasal verb Mặc nó cho đến khi cũ, sờn
grow much faster than normal
Phrase Phát triển nhanh hơn bình thường
grow out of…
Phrasal verb Quá lớn để mặc vừa quần áo