LC test 1- 2024

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/110

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

PART 3

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

111 Terms

1
New cards

Deserve

(a) xứng đáng = worthy

/dɪˈzɜːrvd/

2
New cards

annual

(a) hằng năm, thường niên

/ˈænjuəl/

3
New cards

pie

bánh pie
/paɪ/

4
New cards

recipe 

(n) công thức nấu ăn 

/ˈresəpi/

5
New cards

seem

(linking verb) + Adj

dường như

/siːm/

6
New cards

ask for

yêu cầu

7
New cards

calculating 

(a) tính toán / mưu mô 

/ˈkælkjuleɪtɪŋ/

8
New cards

expense

(n) chi phí 

/ɪkˈspens/

9
New cards

reimbursement

(n) hoàn tiền, bồi hoàn

/ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/

10
New cards

reimburse

(v) hoàn tiền, bồi hoàn

= refund

/ˌriːɪmˈbɜːrs/

11
New cards

receipt 

(n) hóa đơn, biên lai 

= bill = invoice

/rɪˈsiːt/

12
New cards

approve

(v) chấp thuận/ đồng ý

/əˈpruːv/

13
New cards

approval

(n) sự chấp thuận/ đồng ý

/əˈpruː/

14
New cards

accommodation 

(n) chỗ ở, nơi ở 

/əˌkɑːməˈdeɪʃn/

15
New cards

representative

(n-ng) đại biểu/ người đại diện

/ˌreprɪˈzentətɪv/sup

16
New cards

supervisor 

(n-ng) người giám sát 

/ˈsuːpəvaɪzə(r)/

17
New cards

accounting

(n-ng) kế toán

/əˈkaʊntɪŋ/

18
New cards

authorize

(v) cho phép/ ủy quyền 

/ˈɔːθəraɪz/

19
New cards

deck

(n) boong tàu / sàn

/dek/

20
New cards

uneventful

(a) không có gì đặc biệt/ không có sự kiện nào nổi bật

/ˌʌnɪˈventfl/

21
New cards

fog 

(n) sương mù 

/fɑːɡ/

22
New cards

cargo

(n) hàng hóa

/ˈkɑrɡoʊ/

23
New cards

manufacturing

(n) sản xuất

/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/

24
New cards

authority

(n) quyền lực, quyền hành

/əˈθɔːrəti/

25
New cards

leave 

(v) rời đi 

ly hôn/ chia tay 

/liːv/

26
New cards

meteorology

(N) khí tượng học

/ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/

27
New cards

place a call

thực hiện cuộc gọi 

28
New cards

reservation

(n) đặt chỗ

/ˌrezərˈveɪʃn/

29
New cards

client

(n-ng) khách hàng

/ˈklaɪənt/

30
New cards

terrace 

(n) sân thượng/ dãy nhà liền kề

/ˈterəs/

31
New cards

Not at all

không hề nha

32
New cards

By the way 

nhân tiện

33
New cards

across

(adv) băng qua

/əˈkrɔːs/

34
New cards

across

(gt) qua/ bên kia, bên đối diện / khắp

/əˈkrɔːs/

35
New cards

contest

(n) cuộc thi/ cuộc đấu

/kənˈtest/

36
New cards

brought

(qk) mang/ đưa

→ (v) bring

/brɔːt/

37
New cards

brochure

(N) tờ rơi

/brəʊˈʃʊr/

38
New cards

printer 

(n) máy in 

/ˈprɪntər/

39
New cards

compact

(a) gọn gàng/ nhỏ gọn 

/ˈkɑːmpækt/

40
New cards

demonstrate

(v) minh họa/ chứng minh/ thể hiện, bày tỏ/ biểu tình

/ˈdemənstreɪt/

41
New cards

demonstration

(N) trưng bày

/ˌdemənˈstreɪʃn/

42
New cards

busy 

(a) bận

/ˈbɪzi/

43
New cards

concentration

(N) sự tập trung

/ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/

44
New cards

forward

(a) phía trước/ tiến về phía trước

(n) tiến lên

(v) chuyển tiếp / phát triển

/ˈfɔːrwərd/

45
New cards

reduction 

(N) giảm bớt / thu nhỏ

/rɪˈdʌkʃn/

46
New cards

taste 

(v) có vị 

/teɪst/

47
New cards

ingredient

(n) thành phần, nguyên liệu

/ɪnˈɡriːdiənt/

48
New cards

entirely

(adv) hoàn toàn/ tuyệt đối 

/ɪnˈtaɪərli/

49
New cards

investigation

(n) cuộc điều tra / cuộc nghiên cứu

/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/

50
New cards

available 

(a) có thể/ sẵn sàng 

/əˈveɪləbl/

51
New cards

change in consumer preference

thay đổi sở thích của người tiêu dùng

52
New cards

project 

(N) dự án/ kế hoạch

/ˈprɑːdʒekt/

53
New cards

firm

(n) công ty / doanh nghiệp

/fɜːrm/

54
New cards

expand

(v) phát triển/ tăng/ mở rộng

/ɪkˈspænd/

55
New cards

type 

(N) loại/ kiểu 

/taɪp/

56
New cards

oversee

(v) giám sát/ quản lý

/ˌəʊvərˈsiː/

57
New cards

campaign

(n) (v) chiến dịch

/kæmˈpeɪn/

58
New cards

description

(n) sự mô tả/ diễn tả 

/dɪˈskrɪpʃn/

59
New cards

proposal

(n) đề xuất

/prəˈpəʊzl/

60
New cards

van

(n) xe tải nhỏ

/væn/

61
New cards

festival 

(N) ngày hội/ lễ hội 

/ˈfestɪvl/

62
New cards

notice

(v) chú ý/ nhận biết

/ˈnəʊtɪs/


63
New cards

flat tire 

lốp xe bị xẹp 

64
New cards

supposed

(a-ed) giả định/ cho rằng

/səˈpəʊzɪd/

65
New cards

performer

(n-ng) nghệ sĩ biểu diễn

/pərˈfɔːrmər/

66
New cards

catering 

(n) dịch vụ ăn uống

/ˈkeɪtərɪŋ/

67
New cards

utensil

(n) dụng cụ

/juːˈtensl/

68
New cards

napkin

(n) khăn ăn

/ˈnæpkɪn/i

69
New cards

out of service

không sử dụng được/ hư hỏng

70
New cards

field

(n) cánh đồng

(n) lĩnh vực

/fiːld/

71
New cards

subscribe 

(v) đăng ký

/səbˈskraɪb/E

72
New cards

eventually

(adv) cuối cùng/ rốt cuộc

/ɪˈventʃuəli/

73
New cards

way up

tiến lên

74
New cards

editor 

(n-ng) biên tập viên 

/ˈedɪtə(r)

75
New cards

thought

(n) suy nghĩ/ ý nghĩ, tư tưởng

/θɔːt/

76
New cards

path

(n) con đường, lối đi / lộ

/pɑːθ/

77
New cards

article

(n) bài viết

/ˈɑːrtɪkl/

78
New cards

merger

(n) sáp nhập

/ˈmɜːrdʒər/

79
New cards

corporation 

(n) công ty lớn 

/ˌkɔrpəˈreɪʃn/

80
New cards

go ahead

tiếp tục

81
New cards

advantage

(n) ưu thế/ ưu điểm

/ədˈvæntɪdʒ/

82
New cards

operation 

(n) hoạt động/ vận hành 

ˌɑːpəˈreɪʃn/

83
New cards

relocate

(v) di chuyển/ chuyển địa điểm

/ˌriːˈləʊkeɪt/

84
New cards

relief

(n) sự nhẹ nhỏm/ sự giảm bớt

/rɪˈliːf/

85
New cards

initiative 

(n) sáng kiến 

/ɪˈnɪʃətɪv/

86
New cards

tournament

(n) giải đấu/ trận đấu

/ˈtʊrnəmənt/

87
New cards

lid

(n) nắp

/lɪd/

88
New cards

straw

(n) ống hút / rơm 

/strɔː/

89
New cards

metal

(N) kim loại

/ˈmetl/

90
New cards

bottle

(n) chai/ lọ

/ˈbɑːtl/

91
New cards

guide 

(n-ng) hướng dẫn viên 

(v) hướng dẫn/ sách hướng dẫn 

/ɡaɪd/

92
New cards

exhibit

(n) vật triển lãm/ buổi triển lãm

(v) triển lãm/ trưng bày

/ɪɡˈzɪbɪt/

93
New cards

piece

(n) mảnh, miếng/ tác phẩm, đoạn

/piːs/

94
New cards

remove

(v) loại bỏ, gỡ bỏ. di dời/ cởi bỏ [ quần áo]

/rɪˈmuːv/

95
New cards

assign 

(v) giao/ phân công

 /əˈsaɪn/

96
New cards

press

(n) báo chí 

/pres/

97
New cards

conference

(n) hội nghị/ hội thảo

/ˈkɑːnfərəns/

98
New cards

count

(n) đếm

/kaʊnt/

99
New cards

major 

(n-ng) đại tá 

(v) chuyên ngành 

(a) to/ trưởng 

/ˈmeɪdʒər/

100
New cards

offshore

(a) ngoài khơi / nước