1/110
PART 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Deserve
(a) xứng đáng = worthy
/dɪˈzɜːrvd/
annual
(a) hằng năm, thường niên
/ˈænjuəl/
pie
bánh pie
/paɪ/
recipe
(n) công thức nấu ăn
/ˈresəpi/
seem
(linking verb) + Adj
dường như
/siːm/
ask for
yêu cầu
calculating
(a) tính toán / mưu mô
/ˈkælkjuleɪtɪŋ/
expense
(n) chi phí
/ɪkˈspens/
reimbursement
(n) hoàn tiền, bồi hoàn
/ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/
reimburse
(v) hoàn tiền, bồi hoàn
= refund
/ˌriːɪmˈbɜːrs/
receipt
(n) hóa đơn, biên lai
= bill = invoice
/rɪˈsiːt/
approve
(v) chấp thuận/ đồng ý
/əˈpruːv/
approval
(n) sự chấp thuận/ đồng ý
/əˈpruː/
accommodation
(n) chỗ ở, nơi ở
/əˌkɑːməˈdeɪʃn/
representative
(n-ng) đại biểu/ người đại diện
/ˌreprɪˈzentətɪv/sup
supervisor
(n-ng) người giám sát
/ˈsuːpəvaɪzə(r)/
accounting
(n-ng) kế toán
/əˈkaʊntɪŋ/
authorize
(v) cho phép/ ủy quyền
/ˈɔːθəraɪz/
deck
(n) boong tàu / sàn
/dek/
uneventful
(a) không có gì đặc biệt/ không có sự kiện nào nổi bật
/ˌʌnɪˈventfl/
fog
(n) sương mù
/fɑːɡ/
cargo
(n) hàng hóa
/ˈkɑrɡoʊ/
manufacturing
(n) sản xuất
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/
authority
(n) quyền lực, quyền hành
/əˈθɔːrəti/
leave
(v) rời đi
ly hôn/ chia tay
/liːv/
meteorology
(N) khí tượng học
/ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/
place a call
thực hiện cuộc gọi
reservation
(n) đặt chỗ
/ˌrezərˈveɪʃn/
client
(n-ng) khách hàng
/ˈklaɪənt/
terrace
(n) sân thượng/ dãy nhà liền kề
/ˈterəs/
Not at all
không hề nha
By the way
nhân tiện
across
(adv) băng qua
/əˈkrɔːs/
across
(gt) qua/ bên kia, bên đối diện / khắp
/əˈkrɔːs/
contest
(n) cuộc thi/ cuộc đấu
/kənˈtest/
brought
(qk) mang/ đưa
→ (v) bring
/brɔːt/
brochure
(N) tờ rơi
/brəʊˈʃʊr/
printer
(n) máy in
/ˈprɪntər/
compact
(a) gọn gàng/ nhỏ gọn
/ˈkɑːmpækt/
demonstrate
(v) minh họa/ chứng minh/ thể hiện, bày tỏ/ biểu tình
/ˈdemənstreɪt/
demonstration
(N) trưng bày
/ˌdemənˈstreɪʃn/
busy
(a) bận
/ˈbɪzi/
concentration
(N) sự tập trung
/ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/
forward
(a) phía trước/ tiến về phía trước
(n) tiến lên
(v) chuyển tiếp / phát triển
/ˈfɔːrwərd/
reduction
(N) giảm bớt / thu nhỏ
/rɪˈdʌkʃn/
taste
(v) có vị
/teɪst/
ingredient
(n) thành phần, nguyên liệu
/ɪnˈɡriːdiənt/
entirely
(adv) hoàn toàn/ tuyệt đối
/ɪnˈtaɪərli/
investigation
(n) cuộc điều tra / cuộc nghiên cứu
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
available
(a) có thể/ sẵn sàng
/əˈveɪləbl/
change in consumer preference
thay đổi sở thích của người tiêu dùng
project
(N) dự án/ kế hoạch
/ˈprɑːdʒekt/
firm
(n) công ty / doanh nghiệp
/fɜːrm/
expand
(v) phát triển/ tăng/ mở rộng
/ɪkˈspænd/
type
(N) loại/ kiểu
/taɪp/
oversee
(v) giám sát/ quản lý
/ˌəʊvərˈsiː/
campaign
(n) (v) chiến dịch
/kæmˈpeɪn/
description
(n) sự mô tả/ diễn tả
/dɪˈskrɪpʃn/
proposal
(n) đề xuất
/prəˈpəʊzl/
van
(n) xe tải nhỏ
/væn/
festival
(N) ngày hội/ lễ hội
/ˈfestɪvl/
notice
(v) chú ý/ nhận biết
/ˈnəʊtɪs/
flat tire
lốp xe bị xẹp
supposed
(a-ed) giả định/ cho rằng
/səˈpəʊzɪd/
performer
(n-ng) nghệ sĩ biểu diễn
/pərˈfɔːrmər/
catering
(n) dịch vụ ăn uống
/ˈkeɪtərɪŋ/
utensil
(n) dụng cụ
/juːˈtensl/
napkin
(n) khăn ăn
/ˈnæpkɪn/i
out of service
không sử dụng được/ hư hỏng
field
(n) cánh đồng
(n) lĩnh vực
/fiːld/
subscribe
(v) đăng ký
/səbˈskraɪb/E
eventually
(adv) cuối cùng/ rốt cuộc
/ɪˈventʃuəli/
way up
tiến lên
editor
(n-ng) biên tập viên
/ˈedɪtə(r)
thought
(n) suy nghĩ/ ý nghĩ, tư tưởng
/θɔːt/
path
(n) con đường, lối đi / lộ
/pɑːθ/
article
(n) bài viết
/ˈɑːrtɪkl/
merger
(n) sáp nhập
/ˈmɜːrdʒər/
corporation
(n) công ty lớn
/ˌkɔrpəˈreɪʃn/
go ahead
tiếp tục
advantage
(n) ưu thế/ ưu điểm
/ədˈvæntɪdʒ/
operation
(n) hoạt động/ vận hành
ˌɑːpəˈreɪʃn/
relocate
(v) di chuyển/ chuyển địa điểm
/ˌriːˈləʊkeɪt/
relief
(n) sự nhẹ nhỏm/ sự giảm bớt
/rɪˈliːf/
initiative
(n) sáng kiến
/ɪˈnɪʃətɪv/
tournament
(n) giải đấu/ trận đấu
/ˈtʊrnəmənt/
lid
(n) nắp
/lɪd/
straw
(n) ống hút / rơm
/strɔː/
metal
(N) kim loại
/ˈmetl/
bottle
(n) chai/ lọ
/ˈbɑːtl/
guide
(n-ng) hướng dẫn viên
(v) hướng dẫn/ sách hướng dẫn
/ɡaɪd/
exhibit
(n) vật triển lãm/ buổi triển lãm
(v) triển lãm/ trưng bày
/ɪɡˈzɪbɪt/
piece
(n) mảnh, miếng/ tác phẩm, đoạn
/piːs/
remove
(v) loại bỏ, gỡ bỏ. di dời/ cởi bỏ [ quần áo]
/rɪˈmuːv/
assign
(v) giao/ phân công
/əˈsaɪn/
press
(n) báo chí
/pres/
conference
(n) hội nghị/ hội thảo
/ˈkɑːnfərəns/
count
(n) đếm
/kaʊnt/
major
(n-ng) đại tá
(v) chuyên ngành
(a) to/ trưởng
/ˈmeɪdʒər/
offshore
(a) ngoài khơi / nước