1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
imagine (v)
tưởng tượng, hình dung trong đầu về ai đó hoặc điều gì
announce (v) [↪ announcement]
tuyên bố, thông báo công khai
interrupt (v)
làm gián đoạn, ngắt quãng trong một thời gian ngắn
in the meantime (n)
trong lúc chờ đợi hoặc trong khi việc khác diễn ra
complimentary (adj)
được cung cấp, mời, miễn phí (vé, sách… do doanh nghiệp tặng)
attention (n)
sự chú ý, quan tâm
inform (v)
báo tin, cho biết chính thức
shuttle (n)
xe/bay tuyến, di chuyển thường xuyên giữa hai nơi
as far as
dùng khi nói về khoảng cách đi được
unused (adj)
chưa dùng, không được sử dụng hiện tại
portion (n)
phần, khúc của một tổng thể lớn hơn
journey (n)
chuyến đi, hành trình từ nơi này đến nơi khác
shortly (adv)
sớm, trong chốc lát
apologize (v)
xin lỗi vì làm điều gì sai
inconvenience (n)
sự phiền toái, bất tiện
immediate (adj)
ngay lập tức, tức thời
tropical (adj)
thuộc về vùng nhiệt đới
getaway (n)
nơi nghỉ dưỡng, chốn đi chơi xa
secluded (adj)
tách biệt, riêng tư và yên tĩnh
base (n)
cơ sở chính, nơi điều hành hoạt động
no longer/not any longer
không còn nữa (chuyện từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn đúng)
coral reef (n)
rạn san hô, thường ở biển ấm nông
host (v)
đăng cai, tổ chức sự kiện
break (n)
kỳ nghỉ ngắn
escape (v)
thoát khỏi điều xấu hoặc không mong muốn
deadline (n)
hạn chót, thời điểm phải hoàn thành
finalize (v)
hoàn tất, chốt (kế hoạch, hợp đồng…)
typos (n)
lỗi gõ máy (do bấm nhầm phím)
out of the blue
xảy ra bất ngờ, không báo trước
summarize (v)
tóm tắt, nêu ý chính
volume (n)
khối lượng, tổng số
performance (n)
hiệu suất, cách hoạt động/vận hành
top-of-the-line/range (adj)
cao cấp nhất, đắt nhất trong nhóm sản phẩm
executive (adj)
sang trọng, dành cho người thu nhập cao
impressive (adj)
ấn tượng, khiến ngưỡng mộ vì tốt/quan trọng
result in (phr-V) [= cause]
dẫn đến, gây ra
boost (v)
thúc đẩy, cải thiện, làm tăng
target (v)
nhắm tới mục tiêu
discard (v) [= throw away]
vứt bỏ, loại bỏ
residential (adj) [↪ domestic]
thuộc khu dân cư, nhà ở
waste (n)
chất thải, đồ bỏ đi
apartment (n) [= flat (BrE)]
căn hộ (Mỹ)
safety (n)
sự an toàn
fasten (v)
buộc, gài chặt vào
seat belt (n)
dây an toàn trên xe hoặc máy bay
statistics (plr-N)
số liệu thống kê
route (n)
tuyến đường, lộ trình
adjust (v)
điều chỉnh, chỉnh sửa cho phù hợp
distract (v)
làm sao lãng, phân tâm
go down (phr-V)
giảm xuống (giá cả, mức độ…)
isolate (v)
tách biệt, cô lập
bypass (v)
đi vòng, tránh chướng ngại hoặc vấn đề
failure (n)
sự hỏng hóc, thất bại, không hoạt động như mong đợi
unfamiliar (adj)
lạ, không quen thuộc
underway (adj)
đang diễn ra