Unit 4: Talk

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

imagine (v)

tưởng tượng, hình dung trong đầu về ai đó hoặc điều gì

2
New cards

announce (v) [↪ announcement]

tuyên bố, thông báo công khai

3
New cards

interrupt (v)

làm gián đoạn, ngắt quãng trong một thời gian ngắn

4
New cards

in the meantime (n)

trong lúc chờ đợi hoặc trong khi việc khác diễn ra

5
New cards

complimentary (adj)

được cung cấp, mời, miễn phí (vé, sách… do doanh nghiệp tặng)

6
New cards

attention (n)

sự chú ý, quan tâm

7
New cards

inform (v)

báo tin, cho biết chính thức

8
New cards

shuttle (n)

xe/bay tuyến, di chuyển thường xuyên giữa hai nơi

9
New cards

as far as

dùng khi nói về khoảng cách đi được

10
New cards

unused (adj)

chưa dùng, không được sử dụng hiện tại

11
New cards

portion (n)

phần, khúc của một tổng thể lớn hơn

12
New cards

journey (n)

chuyến đi, hành trình từ nơi này đến nơi khác

13
New cards

shortly (adv)

sớm, trong chốc lát

14
New cards

apologize (v)

xin lỗi vì làm điều gì sai

15
New cards

inconvenience (n)

sự phiền toái, bất tiện

16
New cards

immediate (adj)

ngay lập tức, tức thời

17
New cards

tropical (adj)

thuộc về vùng nhiệt đới

18
New cards

getaway (n)

nơi nghỉ dưỡng, chốn đi chơi xa

19
New cards

secluded (adj)

tách biệt, riêng tư và yên tĩnh

20
New cards

base (n)

cơ sở chính, nơi điều hành hoạt động

21
New cards

no longer/not any longer

không còn nữa (chuyện từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn đúng)

22
New cards

coral reef (n)

rạn san hô, thường ở biển ấm nông

23
New cards

host (v)

đăng cai, tổ chức sự kiện

24
New cards

break (n)

kỳ nghỉ ngắn

25
New cards

escape (v)

thoát khỏi điều xấu hoặc không mong muốn

26
New cards

deadline (n)

hạn chót, thời điểm phải hoàn thành

27
New cards

finalize (v)

hoàn tất, chốt (kế hoạch, hợp đồng…)

28
New cards

typos (n)

lỗi gõ máy (do bấm nhầm phím)

29
New cards

out of the blue

xảy ra bất ngờ, không báo trước

30
New cards

summarize (v)

tóm tắt, nêu ý chính

31
New cards

volume (n)

khối lượng, tổng số

32
New cards

performance (n)

hiệu suất, cách hoạt động/vận hành

33
New cards

top-of-the-line/range (adj)

cao cấp nhất, đắt nhất trong nhóm sản phẩm

34
New cards

executive (adj)

sang trọng, dành cho người thu nhập cao

35
New cards

impressive (adj)

ấn tượng, khiến ngưỡng mộ vì tốt/quan trọng

36
New cards

result in (phr-V) [= cause]

dẫn đến, gây ra

37
New cards

boost (v)

thúc đẩy, cải thiện, làm tăng

38
New cards

target (v)

nhắm tới mục tiêu

39
New cards

discard (v) [= throw away]

vứt bỏ, loại bỏ

40
New cards

residential (adj) [↪ domestic]

thuộc khu dân cư, nhà ở

41
New cards

waste (n)

chất thải, đồ bỏ đi

42
New cards

apartment (n) [= flat (BrE)]

căn hộ (Mỹ)

43
New cards

safety (n)

sự an toàn

44
New cards

fasten (v)

buộc, gài chặt vào

45
New cards

seat belt (n)

dây an toàn trên xe hoặc máy bay

46
New cards

statistics (plr-N)

số liệu thống kê

47
New cards

route (n)

tuyến đường, lộ trình

48
New cards

adjust (v)

điều chỉnh, chỉnh sửa cho phù hợp

49
New cards

distract (v)

làm sao lãng, phân tâm

50
New cards

go down (phr-V)

giảm xuống (giá cả, mức độ…)

51
New cards

isolate (v)

tách biệt, cô lập

52
New cards

bypass (v)

đi vòng, tránh chướng ngại hoặc vấn đề

53
New cards

failure (n)

sự hỏng hóc, thất bại, không hoạt động như mong đợi

54
New cards

unfamiliar (adj)

lạ, không quen thuộc

55
New cards

underway (adj)

đang diễn ra