1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cascading
(a) tiêu cực, đi xuống (thể hiện tính di truyền, nhiều thứ ảnh hưởng lẫn nhau trong 1 hệ sinh thái)
laconic
(a) ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ý
intransigent
(a) Cứng rắn, không khoan nhượng, không chịu thay đổi quan điểm
lenient
(a) Khoan dung, nhân hậu, dễ dãi, không nghiêm khắc
magnanimous
(a) Rộng lượng, độ lượng
= Generous, noble, big-hearted
reticent
(a) Kín đáo, dè dặt, ít nói, không dễ bộc lộ suy nghĩ hay cảm xúc.
falter
(v) do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, chùn bước
disparage
(v) nói xấu, chê bai, hạ thấp
equivocate
(v) Nói lập lờ, nước đôi, mập mờ để tránh nói thẳng hoặc tránh đưa ra ý kiến rõ ràng.
relegate
(v) Giáng chức, đẩy xuống vị trí thấp hơn
disentangle
(v) gỡ rối
compromise
(v) thỏa hiệp
eclipse
perilous
(a) Nguy hiểm, đầy rủi ro, hiểm họa rình rập.
propagative
(a) có khả năng lan truyền, nhân rộng, sinh sản, phát tán.
= spreading
propitious
(a) Thuận lợi, tốt lành, hứa hẹn thành công
beneficient
(a) nhân từ, làm điều tốt, có ích lợi cho người khác.