WIC 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

cascading

(a) tiêu cực, đi xuống (thể hiện tính di truyền, nhiều thứ ảnh hưởng lẫn nhau trong 1 hệ sinh thái)

2
New cards

laconic

(a) ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ý

3
New cards

intransigent

(a) Cứng rắn, không khoan nhượng, không chịu thay đổi quan điểm

4
New cards

lenient

(a) Khoan dung, nhân hậu, dễ dãi, không nghiêm khắc

5
New cards

magnanimous

(a) Rộng lượng, độ lượng

= Generous, noble, big-hearted

6
New cards

reticent

(a) Kín đáo, dè dặt, ít nói, không dễ bộc lộ suy nghĩ hay cảm xúc.

7
New cards

falter

(v) do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, chùn bước

8
New cards

disparage

(v) nói xấu, chê bai, hạ thấp

9
New cards

equivocate

(v) Nói lập lờ, nước đôi, mập mờ để tránh nói thẳng hoặc tránh đưa ra ý kiến rõ ràng.

10
New cards

relegate

(v) Giáng chức, đẩy xuống vị trí thấp hơn

11
New cards

disentangle

(v) gỡ rối

12
New cards

compromise

(v) thỏa hiệp

13
New cards

eclipse

14
New cards

perilous

(a) Nguy hiểm, đầy rủi ro, hiểm họa rình rập.

15
New cards

propagative

(a) có khả năng lan truyền, nhân rộng, sinh sản, phát tán.

= spreading

16
New cards

propitious

(a) Thuận lợi, tốt lành, hứa hẹn thành công

17
New cards

beneficient

(a) nhân từ, làm điều tốt, có ích lợi cho người khác.

18
New cards
19
New cards
20
New cards
21
New cards
22
New cards
23
New cards
24
New cards