1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hepatitis
/ˌhep.əˈtaɪ.t̬əs/ - (n - U) - viêm gan
aqueduct
/ˈæk.wə.dʌkt/ - (n - C) - cống dẫn nước, cầu máng
cosmopolitan
/ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ - (adj) - mang tính quốc tế, đa văn hóa
statuette
/ˌstætʃ.uˈet/ - (n - C [plural noun: statuettes]) - tượng nhỏ
bachelorette
/ˌbætʃ.əl.əˈret/ - (n - C) - phụ nữ độc thân (thường trẻ tuổi)
diminutive
/dɪˈmɪn.jə.t̬ɪv/ - (adj) - nhỏ bé, tí hon
miniature
/ˈmɪn.i.ə.tʃɚ/ - (adj) - thu nhỏ, tí hon
leatherette
/ˌleð.əˈret/ - (n - U) - giả da, vải giả da
axe (v)
/æks/ - (v - T) - cắt giảm (nhân sự, ngân sách), hủy bỏ (dự án) [col.: to axe a plan/job]
dismiss
/dɪˈsmɪs/ - (v - T) - bác bỏ (ý kiến); sa thải; giải tán [col.: to dismiss a claim/an employee]
prudent
/ˈpruː.dənt/ - (adj) - thận trọng, khôn ngoan
peril
/ˈper.əl/ - (n - U/C) - sự nguy hiểm; nghiêm trọng [col.: in peril of]
no buts about it
/ˌnoʊ ˈbʌts əˌbaʊt ɪt/ - (idiom) - không có gì để tranh cãi/nghi ngờ cả
multihyphenate
/ˈmʌl.tiˌhaɪ.fə.neɪt/ - (n - C) - người đa tài (có nhiều vai trò/nghề nghiệp)
regular (n)
/ˈreɡ.jə.lɚ/ - (n - C) - khách quen; quân nhân chính quy
tend (v)
/tend/ - (v - I/T) - có khuynh hướng (I - to tend to do sth); chăm sóc; phục vụ (T - to tend a garden/ to tend the store)
tender
/ˈten.dɚ/ - (adj) - mềm, dịu dàng; (n - C) - người chăm nom; (v - T) - đệ trình, nộp (đơn thầu)
killjoy
/ˈkɪl.dʒɔɪ/ - (n - C) - người phá đám
cutpurse
/ˈkʌt.pɝːs/ - (n - C) - kẻ móc túi (từ cổ)
recursive
/rɪˈkɝː.sɪv/ - (adj) - đệ quy (thuật toán, quy trình lặp lại)
precarious
/prɪˈker.i.əs/ - (adj) - bấp bênh, không vững chắc [col.: a precarious job/situation]
sportswear
/ˈspɔːrts.wer/ - (n - U) - trang phục thể thao
coalesce
/ˌkoʊ.əˈles/ - (v - I) - hợp nhất, liên kết lại thành một thể [col.: to coalesce into sth]
entity
/ˈen.t̬ə.t̬i/ - (n - C) - thực thể, tổ chức
third wheel
/ˌθɝːrd ˈwiːl/ - (n - C) - người thừa thãi, "bóng đèn" trong một nhóm/cặp đôi
editor-in-chief
/ˌed.ɪ.t̬ɚ.ɪnˈtʃiːf/ - (n - C) - tổng biên tập
happy-go-lucky
/ˌhæp.i.ɡoʊˈlʌk.i/ - (adj) - vô tư lự, vô lo
caveman
/ˈkeɪv.mæn/ - (n - C) - người nguyên thủy; (nghĩa bóng) người thô lỗ
tallboy
/ˈtɑːl.bɔɪ/ - (n - C) - tủ cao (thường có ngăn kéo)
brainchild
/ˈbreɪn.tʃaɪld/ - (n - C) - sản phẩm trí tuệ, đứa con tinh thần
cold turkey
/ˌkoʊld ˈtɝː.ki/ - (adv) - ngừng đột ngột, cai nghiện đột ngột [col.: to quit smoking cold turkey]
man-of-war
/ˌmæn.əvˈwɔːr/ - (n - C) - tàu chiến (cổ)
bluestocking
/ˈbluːˌstɑː.kɪŋ/ - (n - C) - nữ học giả/học thức (đôi khi mang nghĩa mỉa mai)
horse-marine
/ˈhɔːrs.məˌriːn/ - (n - C) - người vụng về, không đúng chỗ (từ hiếm)
turncoat
/ˈtɝːn.koʊt/ - (n - C) - kẻ phản bội, đổi phe
butterfingers
/ˈbʌt̬.ɚˌfɪŋ.ɡɚz/ - (n - C) - người vụng về, hay làm rơi đồ
Eg: "Butterfingers!" she called as I dropped the hot plates.
buzzkill
/ˈbʌz.kɪl/ - (n - C) - người phá đám, làm vui (tương tự killjoy)
portmanteau
/pɔːrtˈmæn.toʊ/ - (n - C) - 1. Từ ghép (vd: brunch) 2. Vali lớn
sheeple
/ˈʃiː.pəl/ - (n - C/U) - người không có chính kiến = people who copy what other people do or believe what they are told and do not think for themselves. Sheeple is a combination of the words sheep and people:
Most sheeple buy what other people buy.
sizzle
/ˈsɪz.əl/ - (v - I) - xèo xèo, rít lên (khi nấu ăn); (n - U) - sự hấp dẫn, kịch tính
walkie-talkie
/ˌwɑː.ki ˈtɑː.ki/ - (n - C) - máy bộ đàm cầm tay
stealth wealth
/ˌstelθ ˈwelθ/ - (n - U) - phong cách sống sang trọng nhưng kín đáo = the practice of keeping one's financial status under wraps.
ablaut
/ˈɑːb.laʊt/ - (n - U) - biến đổi nguyên âm trong từ (vd: sing-sang-sung)
/sel/ - (n - C) - 1. Tế bào. Ví dụ: a blood cell. 2. Buồng giam. Ví dụ: a prison cell. 3. Pin (điện). Ví dụ: a solar cell. 4. Nhóm nhỏ, chi bộ.
breadbasket
/ˈræb.ɪt/ - (v - I) - (UK, informal) nói liên tục, nói dông dài. Ví dụ: He kept rabbiting on about his holiday.