1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
부스
booth, gian hàng
영지 버섯
nấm linh chi
규모
quy mô
생산 능력/ 생산량
năng suất sản xuất/ khả năng sản xuất
중견기업
doanh nghiệp khá lớn
공장의 생산 능력
công suất nhà máy
가공할 수 있는 생산 능력을 보유하고 있다
có khả năng sản xuất
최신 자동화 설비
thiết bị tự động hóa hiện đại
내수 시장/ 국내 시장
thị trường nội địa
수출 비중
tỷ trọng sản xuất
점차 인지도
độ nhận diện thương hiệu
본격적으로
một cách chính thức
시장 점유율
thị phần
연구개발
nghiên cứu và phát triển (sản phẩm)