hsk5.6-10 mix

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/249

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

250 Terms

1
New cards

发票

fā piào- (N) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

2
New cards

发言

fā yán- PHÁT NGÔN , PHÁT BIỂU (V)

3
New cards

罚款

fá kuǎn- PHẠT TIỀN , TIỀN PHẠT (V)(N)

4
New cards

法院

fǎ yuàn- TÒA ÁN (N)

5
New cards

fān- LẬT , DỊCH (V)

6
New cards

繁荣

fán róng- PHỒN VINH (A)

7
New cards

反而

fǎn ér- TRÁI LẠI (PHÓ)

8
New cards

反复

fǎn fù- LẶP ĐI LẶP LẠI (PHÓ)(V)

9
New cards

反应

fǎn yìng-PHẢN ỨNG (N)(V)

10
New cards

反映

fǎn yìng- PHẢN ÁNH (V)

11
New cards

反正

fǎn zhèng- DÙ SAO (PHÓ)

反正我已经决定了。

12
New cards

范围

fàn wéi- PHẠM VI (N)

13
New cards

fāng- (N) PHÍA , HƯỚNG

14
New cards

方案

fāng àn- PHƯƠNG ÁN

15
New cards

方式

fāng shì- PHƯƠNG THỨC , CÁCH THỨC (N)

16
New cards

妨碍

fáng ài- CẢN TRỞ (V)

不要妨碍别人工作。

17
New cards

仿佛

fǎng fú- DƯỜNG NHƯ , HÌNH NHƯ (PHÓ)

他仿佛没听见。

18
New cards

fēi (PHÓ)- KHÔNG PHẢI

Cấu trúc: 非 + Danh từ : KHÔNG PHẢI -这件衣服非红色。

.Cấu trúc: 非 + Tính từ/Động từ : Đối lập: trái vớI-这种做法非正常

Cấu trúc: 非 + Động từ + 不可- NHẤT QUYẾT PHẢI , BẮT BUỘC

-他非去不可。-我今天非完成这个任务不可。

19
New cards

肥皂

féi zào- XÀ PHÒNG (N)

20
New cards

废话

fèi huà- LỜI NÓI NHẢM , VÔ ÍCH

别说废话了,赶紧行动吧!

21
New cards

分别

fēn bié- (V)(ADV) CHIA TAY , PHÂN BIỆT , LẦN LƯỢT

我们分别走不同的路。

22
New cards

分布

fēn bù- PHÂN BỐ , PHÂN CHIA (V)

动物园里的动物分布得很合理。

23
New cards

分配

fēn pèi-PHÂN PHỐI , PHÂN CÔNG (V)

老师分配了每个人的任务。

24
New cards

分手

fēn shǒu- CHIA TAY (V)

25
New cards

分析

fēn xī(V) PHÂN TÍCH

26
New cards

纷纷

fēn fēn- (DV) LẦN LƯỢT , DỒN DẬP

大家纷纷发表自己的意见。

27
New cards

奋斗

fèn dòu- PHẤN ĐẤU (V)

28
New cards

风格

fēng gé- PHONG CÁCH (N)

他的穿衣风格很独特。

29
New cards

风景

fēng jǐng- PHONG CẢNH (N)

30
New cards

风俗

fēng sú- (N) PHONG TỤC

31
New cards

风险

fēng xiǎn- RỦI RO (N)

投资有风险,需谨慎。

32
New cards

疯狂

fēng kuáng (A) ĐIÊN CUỒNG -他对游戏的热爱简直疯狂。

33
New cards

讽刺

fěng cì- CHÂM BIẾM (V)

他的小说充满了对现实的讽刺。

34
New cards

否定

fǒu dìng- PHỦ ĐỊNH (V)

35
New cards

否认

fǒu rèn- PHỦ NHẬN

他否认了自己的错误。

36
New cards

fú- ĐỠ , DÌU (V)

他扶着老人过马路

37
New cards

服装

fú zhuāng- TRANG PHỤC (N)

38
New cards

fú (LƯỢNG - BỨC TRANH , TẤM

39
New cards

辅导

fǔ dǎo- PHỤ ĐỌA , HƯỚNG DẪN

老师正在辅导学生功课。

40
New cards

妇女

fù nǚ-(N) PHỤ NỮ

41
New cards

复制

fù zhì- (V) SAO CHÉP

你可以把这个文件复制到电脑里。

42
New cards

改革

gǎi gé- CẢI CÁCH

43
New cards

改进

gǎi jìn- CẢI TIẾN (V)

44
New cards

改善

gǎi shàn-(V) CẢI THIỆN

他的生活条件得到了改善。

45
New cards

改正

gǎi zhèng- SỮA CHỮA (LỖI LẦM ) , ĐIỀU CHỈNH

他愿意改正自己的错误。

46
New cards

gài- CHE ĐẬY, ĐẮP (V) NẮP VUNG (N)

把被子盖好,别着凉。

47
New cards

概括

gài kuò- KHÁI QUÁT (V)

请你概括一下这篇文章的内容。

48
New cards

概念

gài niàn- KHÁI NIỆM (N)

这个概念对我来说有点难懂。

49
New cards

干脆

gān cuì- DỨT KHOÁT , THẲNG THẮN (A)(ADV)

他干脆拒绝了对方的要求。

50
New cards

干燥

gān zào- KHÔ RÁO , KHÔ HANH

这个地方的气候很干燥。

51
New cards

赶紧

gǎn jǐn- (adv) NHANH CHÓNG , VỘI VÀNG

赶紧把作业做完。

52
New cards

赶快

gǎn kuài- NHANH LÊN , MAU (ADV)

赶快去上课,不然就迟到了!

53
New cards

感激

gǎn jī- CẢM KÍCH , BIẾT (V)

我感激你的帮助。

54
New cards

感受

gǎn shòu- CẢM NHẬN , CẢM GIÁC (V)(N)

55
New cards

感想

gǎn xiǎng- CẢM TƯỞNG , SUY NGHĨ

56
New cards

干活儿

gàn huó ér-(v) LÀM VIỆC , LAO ĐỘNG

农民们正在田里干活儿。

57
New cards

钢铁

gāng tiě- SẮT THÉP (N)

这座桥是用钢铁建造的。

58
New cards

高档

gāo dàng- CAO CẤP , HẠNG SANG, XA XỈ(A)( SẢN PHẨM , HÀNG HÓA, DỊCH VỤ )

这家饭店的菜非常高档。 THƯỜNG KẾT HỢP VỚI quần áo, đồ dùng, sản phẩm, nhà hàng, khách sạn,...

  • 她穿了一件高档的皮衣

59
New cards

高级

gāo jí- CAO CẤP , CẤP CAO ( TRÌNH ĐỘ , ĐẲNG CẤP , THỨ BẬC )(A)

他参加了高级汉语课程。

60
New cards

gǎo- TỔ CHỨC ( TIỆC , HOẠT ĐỘNG )- (V)

他们正在搞一个派对。

搞清楚 (gǎo qīngchu): Làm rõ, hiểu rõ

61
New cards

告别

gào bié- TẠM BIỆT , CHIA TAY (V)

我们向老师告别后离开了。

62
New cards

格外

gé wài-(ADV) ĐẶC BIỆT , VÔ CÙNG

今天的天气格外好。

63
New cards

隔壁

gé bì- HÀNG XÓM ,BÊN CẠNH (N) SÁT VÁCH

隔壁家的小孩很可爱。

64
New cards

个别

gè bié- CÁ BIỆT , RIẾNG LẺ (A)

只有个别学生没完成作业

65
New cards

个人

gè rén- CÁ NHÂN

这是我个人的观点。

66
New cards

个性

gè xìng- CÁ TÍNH , TÍNH CÁCH (N)

67
New cards

各自

gè zì- TỪNG NGƯỜI , RIÊNG MÌNH , TỰ MÌNH (ĐẠI)

大家各自回家吧。

68
New cards

gēn(N) (LƯỢNG )-Rễ, gốc; chiếc, cái (dùng cho vật dài)

这棵树的根很深。

69
New cards

根本

gēn běn-(N)(ADV) CĂN BẢN HOÀN TOÀN

70
New cards

工厂

gōng chǎng- NHÀ MÁY , XƯỞNG (N)

这是一家汽车制造工厂。

71
New cards

工程师

gōng chéng shī- KỸ SƯ (N)

72
New cards

工具

gōng jù- CÔNG CỤ (N)

73
New cards

工人

gōng rén- (N) CÔNG NHÂN

74
New cards

工业

gōng yè-(N) CÔNG NGHIỆP

这个城市以重工业闻名。

75
New cards

公布

gōng bù- CÔNG BỐ (N)

76
New cards

公开

gōng kāi- CÔNG KHAI (V)(A)

77
New cards

公平

gōng píng- CÔNG BẰNG

78
New cards

公寓

gōng yù- CĂN HỘ , CHUNG CƯ

我们住在一个小公寓里。

79
New cards

公元

gōng yuán- CÔNG Nguyen

80
New cards

公主

gōng zhǔ- CÔNG CHÚA

81
New cards

功能

gōng néng- CÔNG NĂNG

82
New cards

恭喜

gōng xǐ- CHÚC MỪNG

83
New cards

贡献

gòng xiàn- CỐNG HIẾN , ĐỐNG GÓP

84
New cards

沟通

gōu tōng-GIAO TIẾP , KẾT NỐI

85
New cards

构成

gòu chéng- CẤU TẠO TẠO THÀNH (V)

水是由氢和氧构成的。(Nước được tạo thành từ hydro và oxy.)

86
New cards

姑姑

gū gu- CÔ ( EM / CHỊ CỦA BỐ ) (CÔ CHÍP BÁC THAO )

87
New cards

姑娘

gū niang- CON GÁI

88
New cards

古代

gǔ dài- CỔ ĐẠI

89
New cards

古典

gǔ diǎn- CỔ ĐIỂN

90
New cards

股票

gǔ piào- CỔ PHIẾU

他投资了很多股票。

91
New cards

骨头

gǔ tou- XƯƠNG (N)

狗正在啃骨头。

92
New cards

鼓舞

gǔ wǔ- KHÍCH LỆ , CỔ VŨ (V)

老师的鼓舞让我们更有信心。

93
New cards

鼓掌

gǔ zhǎng- VỖ TAY (V)

大家为她的表演鼓掌。

94
New cards

固定

gù dìng- CỐ ĐỊNH (V)(A)

95
New cards

挂号

guà hào- DKI , LẤY SỔ KHÁM BỆNH (V)

去医院前先挂号

96
New cards

guāi- NGOAN NGOÃN (A)

97
New cards

拐弯

guǎi wān- RẼ , QUẸO (V)

前面拐弯就到我家了。

98
New cards

怪不得

guài bù dé- THẢO NÀO , HÈN CHI (ADV)

他感冒了,怪不得今天没来上课。

99
New cards

关闭

guān bì- ĐÓNG , TẮT (V)

100
New cards

观察

guān chá- QUAN SÁT (V)