1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Strategy
Chiến lược
Duty
Nghĩa vụ
Expose
Tiếp xúc (B2)
Vạch trần, bốc phốt (C1)
Stimulate
Kích thích, kích động đến 1 cái gì đó
Consult
Hỏi ý kiến, tham khảo, tra cứu
Evaluate
Đánh giá, ước lượng, tính giá trị (trong Toán học)
Contrast
Tương phản, trái ngược
Compulsory
Bắt buộc (phải làm theo nếu có quy định)
Optional
Không bắt buộc
Institution
Tổ chức, cơ sở, viện, thể chế
Rapidly
Nhanh chóng (=quickly)
Controvesy
Cuộc tranh cãi, tranh luận gay gắt
Exquisite
Tuyệt đẹp, tinh xảo
Mãnh liệt (nói về cảm xúc)
Ambition
Khát vọng, hoài bão, tham vọng
Conduct
Thực hiện, tiến hành, tổ chức (n)
Hành vi (v)
Appeal
Sự thu hút, hấp dẫn (B2)
Lời thỉnh cầu, kêu gọi (để xin tiền, info, or help) (C1)
Pursue
Theo đuổi
Flexible
Linh hoạt, dễ thay đổi (=Adaptable)
Vocational
Thuộc về hướng nghiệp, liên quan đến đào tạo nghề
Acquire
Đạt được, giành được, tiếp thu được (kiến thức, skills,…)
Demand
Nhu cầu, sự đòi hỏi mạnh mẽ
Assume
Cho rằng, giả định rằng (without proof)
Sensible
Hợp lí, biết điều, thực tế
Respective
Tương ứng
Riêng từng cá nhân