1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enable
cho phép
convey
truyền tải
impression
ấn tượng
middle class
tầng lớp trung lưu
circumscribe
giới hạn
conquer
chinh phục
lexical
thuộc về từ vựng
appropriate
phù hợp
literary
văn chương
ours
bây giờ
heyday
thời kì hoàng kim
poet
nhà thơ
genius
thần tài
intensely
cực kì
scale
quy mô
scale
quy mô
academy
học thuật
settle
thiết lập
single - handed
tự tay xử lí
contract
hợp đồng
installments
tiền trả hàng tháng
workshop
nơi sản xuất dự thảo
biographer
người biên soạn
garret
gác xêpa
clerk
văn thư
station
bất động
rickety
ọp ẹp
deal table
bàn làm việc
immense
lớn mênh mông
defination
định nghĩa
illustrated
minh học làm rõ
quatation
trích dẫn
subject
chủ đề
deadline
hạng chót
heroic
mang tính sử thi
synthesis
sự tổng hợp
predecessor
tổ tiên
shades
sắc thái
principle
quy tắc
presedent
tổng thống
rival
thống trị
vicissitudes
thăng trầm
noble
cao cả quý tộc
lexicographer
người biên soạn
perpetual
bất diệt
monument
tương đối
honour
vinh danh
republic of letters
giới văn chương
celebration
sự kỉ niệm
patronage
sự hỗ trợ tài trợ
obscurity
lờ mờ
bowers
gác xếp
admist
ở giữa
inconvenience
bất tiện
distraction
sự sao nhãng
sickness
ốm yếu
sorrow
buồn đau
eccentricity
sự kì cục
masterpiece
kiệt tác
orthography
tác phẩm
analogy
phương pháp so sánh
structure
cấu trúc
ascertain
chắc chắ
signification
định nghĩa
cornerstone
cột mốc
confer
mang lại
esteem
tôn trọng
prevail up on
thuyết phục
pension
lương hưu
folklore
dân gian giai thoại
shelter
chỗ che chở