1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
전기
điện
전자
= điện tử
전원
nguồn điện
버튼
nút bấm, công tắc = button
스위치
công tắc điện = switch
부품
phụ tùng, linh kiện = bộ phẩm
건전지 / 배터리
pin, ắc quy = can điện trì / = battery
콘센트
ổ cắm điện = concentric plug
플러그
phích cắm điện = plug
리모컨
điều khiển từ xa = remote
안테나
ăng ten
휴대전화가 꺼지다
(v) điện thoại di động bị tắt
불이 안 켜지다
(v) đèn không được bật sáng
버튼이 안 눌러지다
(v) nút không ấn được
창문이 깨지다
(v) cửa sổ bị vỡ
전기가 끊기다
(v) điện bị ngắt
문이 안 잠기다
(v) cửa không khóa được
부품을 바꾸다
(v) thay phụ tùng
화면이 흔들리다
(v) màn hình bị rung
못이 빠지다
(v) cái đinh bị rơi ~ rơi mất cái đinh
배터리가 다 되다
(v) hết pin
나사가 풀리다
(v) ốc vít được vặn ra ~ vặn ốc vít ra
안테나가 부러지다
(v) bị gãy ăng ten
전원이 나가다
(v) sập nguồn
전원이 들어오다
(v) có điện nguồn
수리하다
(v) sửa chữa phức tạp (vd: xe, máy vi tính, …)
수선하다
(v) sửa chữa đơn giản (vd: sửa quần áo, sửa túi xách, …)
고치다
(v) sửa chữa nói chung
갈다 / 갈아 끼우다
(v) thay / thay vào
충전하다
(v) sạc điện, sạc pin = xung điện
작동하다
(v) tác động, khởi động
애프터서비스
dịch vụ bảo hành (A/S = after service)
제품 설명서
bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm
품질 보증서
giấy chứng nhận chất lượng
수리 기사
thợ sửa chữa
무상 수리
sửa chữa miễn phí
출장 수리
việc sửa chữa lưu động = xuất trường + tu lý
모델명
tên loại / kiểu sản phẩm
가스레인지
bếp ga = gas range
빠뜨리다
(v) bỏ sót, làm rơi
교체하다
(v) thay, thay thế ; hoán đổi, chuyển giao
설정하다
(v) chọn chế độ, cài đặt = thiết định
충전기
máy sạc điện, máy sạc pin
소비자 상담실
phòng tư vấn khách hàng
타일
gạch men, gạch lát nền = tile
떨어뜨리다
(v) làm rơi, đánh rơi
싱크대
bồn rửa = sink ~
망가지다
(v) bị phá hỏng,tàn phế, hư hại
물을 쏟다
(v) đổ nước
(청소기) 필터
bộ phận lọc (của máy hút bụi) = filter
멈추다
(v) dừng lại
안심하다
(v) = an tâm
(선풍기) 회전날개
cánh quay (của quạt máy)
메모리 카드
thẻ nhớ = memory card
음량
= âm lượng
흘리다
(v) chảy ra, đổ, tháo, cho nước chảy ra
반지하
tầng bán hầm
장판
tấm trải sàn, giấy lót sàn = tráng bản
흡수하다
(v) thấm, ngấm, thấm hút = hấp thụ
벽지
giấy dán tường = bích chỉ