B6: 고장

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

전기

điện

2
New cards

전자

= điện tử

3
New cards

전원

nguồn điện

4
New cards

버튼

nút bấm, công tắc = button

5
New cards

스위치

công tắc điện = switch

6
New cards

부품

phụ tùng, linh kiện = bộ phẩm

7
New cards

건전지 / 배터리

pin, ắc quy = can điện trì / = battery

8
New cards

콘센트

ổ cắm điện = concentric plug

9
New cards

플러그

phích cắm điện = plug

10
New cards

리모컨

điều khiển từ xa = remote

11
New cards

안테나

ăng ten

12
New cards

휴대전화가 꺼지다

(v) điện thoại di động bị tắt

13
New cards

불이 안 켜지다

(v) đèn không được bật sáng

14
New cards

버튼이 안 눌러지다

(v) nút không ấn được

15
New cards

창문이 깨지다

(v) cửa sổ bị vỡ

16
New cards

전기가 끊기다

(v) điện bị ngắt

17
New cards

문이 안 잠기다

(v) cửa không khóa được

18
New cards

부품을 바꾸다

(v) thay phụ tùng

19
New cards

화면이 흔들리다

(v) màn hình bị rung

20
New cards

못이 빠지다

(v) cái đinh bị rơi ~ rơi mất cái đinh

21
New cards

배터리가 다 되다

(v) hết pin

22
New cards

나사가 풀리다

(v) ốc vít được vặn ra ~ vặn ốc vít ra

23
New cards

안테나가 부러지다

(v) bị gãy ăng ten

24
New cards

전원이 나가다

(v) sập nguồn

25
New cards

전원이 들어오다

(v) có điện nguồn

26
New cards

수리하다

(v) sửa chữa phức tạp (vd: xe, máy vi tính, …)

27
New cards

수선하다

(v) sửa chữa đơn giản (vd: sửa quần áo, sửa túi xách, …)

28
New cards

고치다

(v) sửa chữa nói chung

29
New cards

갈다 / 갈아 끼우다

(v) thay / thay vào

30
New cards

충전하다

(v) sạc điện, sạc pin = xung điện

31
New cards

작동하다

(v) tác động, khởi động

32
New cards

애프터서비스

dịch vụ bảo hành (A/S = after service)

33
New cards

제품 설명서

bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm

34
New cards

품질 보증서

giấy chứng nhận chất lượng

35
New cards

수리 기사

thợ sửa chữa

36
New cards

무상 수리

sửa chữa miễn phí

37
New cards

출장 수리

việc sửa chữa lưu động = xuất trường + tu lý

38
New cards

모델명

tên loại / kiểu sản phẩm

39
New cards

가스레인지

bếp ga = gas range

40
New cards

빠뜨리다

(v) bỏ sót, làm rơi

41
New cards

교체하다

(v) thay, thay thế ; hoán đổi, chuyển giao

42
New cards

설정하다

(v) chọn chế độ, cài đặt = thiết định

43
New cards

충전기

máy sạc điện, máy sạc pin

44
New cards

소비자 상담실

phòng tư vấn khách hàng

45
New cards

타일

gạch men, gạch lát nền = tile

46
New cards

떨어뜨리다

(v) làm rơi, đánh rơi

47
New cards

싱크대

bồn rửa = sink ~

48
New cards

망가지다

(v) bị phá hỏng,tàn phế, hư hại

49
New cards

물을 쏟다

(v) đổ nước

50
New cards

(청소기) 필터

bộ phận lọc (của máy hút bụi) = filter

51
New cards

멈추다

(v) dừng lại

52
New cards

안심하다

(v) = an tâm

53
New cards

(선풍기) 회전날개

cánh quay (của quạt máy)

54
New cards

메모리 카드

thẻ nhớ = memory card

55
New cards

음량

= âm lượng

56
New cards

흘리다

(v) chảy ra, đổ, tháo, cho nước chảy ra

57
New cards

반지하

tầng bán hầm

58
New cards

장판

tấm trải sàn, giấy lót sàn = tráng bản

59
New cards

흡수하다

(v) thấm, ngấm, thấm hút = hấp thụ

60
New cards

벽지

giấy dán tường = bích chỉ