1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be qualified for
đủ điều kiện
application
đơn đăng ký
competitor
đối thủ cạnh tranh
prepare preparation
chuẩn bị - sự chuẩn bị
workshop
hội thảo
patient
bệnh nhân
appointment
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
undergo renovation
trải qua sự cải tạo
teller counter
quầy giao dịch
apologize (for)
xin lỗi
defect
khuyết điểm, sai sót
offer
đề nghị, cung cấp, mang lại
downtown
khu buôn bán kinh doanh
merchandise
hàng hóa
deliver
giao hàng
baggage, luggage
hành lý, vali
outdoor performance
buổi biểu diễn ngoài trời
cost of maintenance
chi phí bảo trì
reduce
giảm
economic crisis
khủng hoảng kinh tế
legal, illegal
hợp pháp >< bất hợp pháp
critic
nhà phê bình
promotion
sự thăng chức, chương trình khuyến mãi
instructor
người hướng dẫn, giảng viên
instruction
sự hướng dẫn, chỉ dẫn
exceed expectations
vượt qua kì vọng, mong đợi
dispute (n, v)
tranh chấp, tranh cãi