Thẻ ghi nhớ: READING - Unit 1. Nouns and Pronouns | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

be qualified for

đủ điều kiện

2
New cards

application

đơn đăng ký

<p>đơn đăng ký</p>
3
New cards

competitor

đối thủ cạnh tranh

<p>đối thủ cạnh tranh</p>
4
New cards

prepare preparation

chuẩn bị - sự chuẩn bị

<p>chuẩn bị - sự chuẩn bị</p>
5
New cards

workshop

hội thảo

<p>hội thảo</p>
6
New cards

patient

bệnh nhân

<p>bệnh nhân</p>
7
New cards

appointment

cuộc hẹn, sự bổ nhiệm

<p>cuộc hẹn, sự bổ nhiệm</p>
8
New cards

undergo renovation

trải qua sự cải tạo

<p>trải qua sự cải tạo</p>
9
New cards

teller counter

quầy giao dịch

<p>quầy giao dịch</p>
10
New cards

apologize (for)

xin lỗi

<p>xin lỗi</p>
11
New cards

defect

khuyết điểm, sai sót

<p>khuyết điểm, sai sót</p>
12
New cards

offer

đề nghị, cung cấp, mang lại

<p>đề nghị, cung cấp, mang lại</p>
13
New cards

downtown

khu buôn bán kinh doanh

<p>khu buôn bán kinh doanh</p>
14
New cards

merchandise

hàng hóa

<p>hàng hóa</p>
15
New cards

deliver

giao hàng

<p>giao hàng</p>
16
New cards

baggage, luggage

hành lý, vali

<p>hành lý, vali</p>
17
New cards

outdoor performance

buổi biểu diễn ngoài trời

<p>buổi biểu diễn ngoài trời</p>
18
New cards

cost of maintenance

chi phí bảo trì

19
New cards

reduce

giảm

<p>giảm</p>
20
New cards

economic crisis

khủng hoảng kinh tế

<p>khủng hoảng kinh tế</p>
21
New cards

legal, illegal

hợp pháp >< bất hợp pháp

<p>hợp pháp &gt;&lt; bất hợp pháp</p>
22
New cards

critic

nhà phê bình

23
New cards

promotion

sự thăng chức, chương trình khuyến mãi

<p>sự thăng chức, chương trình khuyến mãi</p>
24
New cards

instructor

người hướng dẫn, giảng viên

<p>người hướng dẫn, giảng viên</p>
25
New cards

instruction

sự hướng dẫn, chỉ dẫn

<p>sự hướng dẫn, chỉ dẫn</p>
26
New cards

exceed expectations

vượt qua kì vọng, mong đợi

27
New cards

dispute (n, v)

tranh chấp, tranh cãi

<p>tranh chấp, tranh cãi</p>