1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đồ đạc
东西 (dōngxi)
một ít, một chút
一点儿 (yìdiǎnr)
táo
苹果 (píngguǒ)
nhìn thấy
看见 (kànjiàn)
ông, ngài
先生 (xiānsheng)
lái
开 (kāi)
xe
车 (chē)
quay về, trở lại
回来 (huílái)
phút đồng hồ
分钟 (fēnzhōng)
sau
后 (hòu)
quần áo
衣服 (yīfu)
đẹp
漂亮 (piàoliang)
trợ từ ngữ khí
啊 (a)
ít
少 (shǎo)
nhiều
不少 (bùshǎo)
những thứ này, những điều này
这些 (zhèxiē)
đều
都 (dōu)
quen, biết
认识 (rènshi)
năm
年 (nián)
đại học
大学 (dàxué)
khách sạn, nhà hàng
饭店 (fàndiàn)
taxi
出租车 (chūzūchē)
cùng
一起 (yìqǐ)
vui, phấn khởi
高兴 (gāoxìng)
nghe
听 (tīng)
máy bay
飞机 (fēijī)