CHN113 2 last chapter

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

đồ đạc

东西 (dōngxi)

2
New cards

một ít, một chút

一点儿 (yìdiǎnr)

3
New cards

táo

苹果 (píngguǒ)

4
New cards

nhìn thấy

看见 (kànjiàn)

5
New cards

ông, ngài

先生 (xiānsheng)

6
New cards

lái

开 (kāi)

7
New cards

xe

车 (chē)

8
New cards

quay về, trở lại

回来 (huílái)

9
New cards

phút đồng hồ

分钟 (fēnzhōng)

10
New cards

sau

后 (hòu)

11
New cards

quần áo

衣服 (yīfu)

12
New cards

đẹp

漂亮 (piàoliang)

13
New cards

trợ từ ngữ khí

啊 (a)

14
New cards

ít

少 (shǎo)

15
New cards

nhiều

不少 (bùshǎo)

16
New cards

những thứ này, những điều này

这些 (zhèxiē)

17
New cards

đều

都 (dōu)

18
New cards

quen, biết

认识 (rènshi)

19
New cards

năm

年 (nián)

20
New cards

đại học

大学 (dàxué)

21
New cards

khách sạn, nhà hàng

饭店 (fàndiàn)

22
New cards

taxi

出租车 (chūzūchē)

23
New cards

cùng

一起 (yìqǐ)

24
New cards

vui, phấn khởi

高兴 (gāoxìng)

25
New cards

nghe

听 (tīng)

26
New cards

máy bay

飞机 (fēijī)