CLOTHING AND FASHION - FULL

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards
designer
nhà thiết kế thời trang
2
New cards
fashionista
người sành điệu / người có gu thẩm mỹ cao
3
New cards
upcycler
người tái chế quần áo
4
New cards
dressmaker
thợ may quần áo nữ
5
New cards
makeup artist
nhà sản xuất
6
New cards
manufacturer
nhà sản xuất
7
New cards
tailor
thợ may
8
New cards
fashion icon
biểu tượng thời trang
9
New cards
shopper
người mua hàng
10
New cards
male/female model
mẫu nam / mẫu nữ
11
New cards
hairstylist
nhà tạo mẫu tóc
12
New cards
runway model
người mẫu runway
13
New cards
wholesale buyer
người mua sĩ
14
New cards
cobbler
thợ sửa giày
15
New cards
textile worker
công nhân dệt may
16
New cards
trend-setter
người dẫn đầu xu hướng
17
New cards
clothing store
cửa hàng quần áo
18
New cards
fitting room
phòng thay đồ
19
New cards
vintage market
chợ đồ cũ
20
New cards
clothing factory
nhà máy may
21
New cards
catwalk
sàn trình diễn
22
New cards
boutique
cửa hàng quần áo nhỏ
23
New cards
showroom
phòng trưng bày
24
New cards
department store
cửa hàng bách hóa
25
New cards
online store
cửa hàng trực tuyến
26
New cards
mall
trung tâm thương mại
27
New cards
tailor shop
xưởng may
28
New cards
night market
chợ đêm
29
New cards
thrift store
cửa hàng bán đồ cũ
30
New cards
warehouse
nhà kho
31
New cards
dye house
xưởng nhuộm
32
New cards
attire
trang phục
33
New cards
blouse
áo sơ mi nữ
34
New cards
slacks
quần âu
35
New cards
tie
cà vạt
36
New cards
trunks
quần lót nam / quần bơi
37
New cards
scarf
khăn quàng cổ
38
New cards
jewelry
trang sức
39
New cards
formal clothes
quần áo trang trọng
40
New cards
branded clothes
quần áo hàng hiệu
41
New cards
uniform
đồng phục
42
New cards
fastener
khóa (nút/cúc/khóa kéo...)
43
New cards
cardigan
áo len cài đằng trước
44
New cards
tailcoat
áo đuôi tôm
45
New cards
training suit
bộ đồ tập
46
New cards
to splurge (on)
vung tiền vào mua
47
New cards
thrift
mua đồ cũ
48
New cards
upcycle
tái chế
49
New cards
customize
tùy chỉnh
50
New cards
mix and match
phối hợp
51
New cards
stock up on
dự trữ
52
New cards
mass produce
sản xuất hàng loạt
53
New cards
accessorize
trang trí thêm
54
New cards
layer
mặc nhiều lớp
55
New cards
polish off
hoàn thiện
56
New cards
swap
trao đổi
57
New cards
bundle up
mặc ấm áp
58
New cards
rip up
xé nát
59
New cards
make pattern
làm mẫu rập và thiết kế
60
New cards
old-fashioned
lỗi thời
61
New cards
fashion-conscious
nghiêm túc thời trang
62
New cards
underdressed
ăn mặc không đủ đẹp cho dịp gì đó
63
New cards
overdressed
mặc quá trang trọng cho dịp gì đó
64
New cards
glamour
vẻ đẹp quyến rũ
65
New cards
flamboyant
rực rỡ
66
New cards
finessed
tinh tế, sành điệu
67
New cards
sophisticated
sang trọng, lịch sự
68
New cards
versatile
đa năng, linh hoạt
69
New cards
exquisite
trang nhã, lộng lẫy
70
New cards
multipurpose
đa năng
71
New cards
refined
tinh tế
72
New cards
durable
bền
73
New cards
trendy
hợp thời trang
74
New cards
vintage-inspired
cổ xưa
75
New cards
complementary
phối hợp ăn ý
76
New cards
smart-casual
thường phục nhưng thời trang
77
New cards
minimalist
tối giản
78
New cards
must-have
một món đồ phải có
79
New cards
flashy
sặc sỡ
80
New cards
dress to kill
thích mặc đồ lộng lẫy để thu hút sự chú ý
81
New cards
in vogue
thịnh hành, phổ biến
82
New cards
old hat
cũ rích, không còn mới mẻ
83
New cards
dressed up like a dog’s dinner
ăn mặc chưng diện lố lăng, không phù hợp
84
New cards
get the pants
quần chật
85
New cards
off the peg
quần áo may sẵn
86
New cards
see what’s in / catch the latest fashion
bắt kịp xu hướng thời trang
87
New cards
take pride in one’s appearance
chú ý đến vẻ bề ngoài
88
New cards
have an eye for fashion
có con mắt thẩm mỹ
89
New cards
clothes that are timeless
thời trang tối giản luôn luôn đẹp
90
New cards
be a real bargain with somebody
giá rẻ với ai
91
New cards
to look good in
mặc cái gì đó đẹp, hợp với bản thân
92
New cards
fashion forward
tiên phong về thời trang
93
New cards
invest in quality clothing
đầu tư vào quần áo chất lượng
94
New cards
make a fashion statement
tạo dấu ấn thời trang
95
New cards
set a trend
thiết lập xu hướng
96
New cards
to be in the wash
một món đồ mặc đang trong quá trình giặt giũ
97
New cards
draw somebody’s attention
thu hút sự chú ý của ai đó
98
New cards
fit like a glove
một món đồ rất vừa vặn với người mặc
99
New cards
come into fashion
một xu hướng hay thiết kế quần áo nào đó trở nên phổ biến
100
New cards
go out of fashion
trở nên lỗi thời, không còn hợp thời nữa