1/42
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
打工
/ da^ gong- / làm thêm
挣钱
/ zheng\ qian’ / kiếm tiền
告诉
/ gao\ su / thông báo, nói cho biết, bảo
要
/ yao\ / cần, muốn
会
/ hui\ / biết ( phải học mới biết )
当
/ dang- / làm ( công việc, nghề gì )
合适
/ he’ shi\ / phù hợp, thích hợp, vừa vặn
可以
/ ke^ yi^ / có thể, đc phép
辅导
/ fu^ dao^ / phụ đạo, dạy thêm, dạy kèm
互相
/ hù xiang- / lẫn nhau
汉思
/ Hàn si- / Hans
能
/ néng / có thể, có khả năng ( làm j đó )
大学
/ da xúe / trường đại học
餐厅
/ can- ting- / nhà hàng, quán ăn
或者
/ huo\ zzhe^ / hoặc là, hay là
办公室
/ ban\ gong- shi\ / văn phòng
帮忙
/ bang- mang’/ giúp đỡ
放假
/ fang\ jia \ / nghỉ lễ
旅游
/ lv^ you’ / du lịch ( địa điểm nổi tiếng )
旅行
/ lv^ xíng’ / du lịch ( chill chill, thư giãn )
进来
/ jin\ lai / vào, đi vào
坐
/ zuo\ / ngồi, đi
住
/ zhu\ / ở, sống, trọ, cư trú
欢迎
/ huab- yisng’ / chào đón, chào mừng
刚
/ gang- / vừa, vừa mới
先生
/ xian\ sheng / ngài, thầy, ông ( gọi tôn trọng ng có tri thức )
电视
/ dian\ shi\ / TV
声音
/ sheng- yin\ / âm thanh, tiếng động
清楚
/ qing- chu / rõ ràng
抱谦
/ bao\ qian\ / xin lỗi, ân hận, có lỗi
注意
/ zhu\ yi\ / chú ý
小
/ xiao^ / nhỏ, bé
假期
/ jia\ qi- / kì nghỉ
回
/ hui’ / trở về
试衣服
/ shi\ yi- fu / thử quần áo
打网球
/ da^ wang^ qiu’ / chơi tennis
开
/ kai- / lái xe ( ô tô, xe buýt,…)
车
/che- / xe
辆
/ liang\ / lượng từ cho xe
陪
/ péi’ / cùng ai làm gì, dắt, dẫn
帮
/ bang- / giúp
比较
/ bi^ jiao\ / khá là, tương đối là
感谢
/ gan^ xie\ / cảm ơn