CHINESE 15: 大学生可以打工吗?

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

打工

/ da^ gong- / làm thêm

2
New cards

挣钱

/ zheng\ qian’ / kiếm tiền

3
New cards

告诉

/ gao\ su / thông báo, nói cho biết, bảo

4
New cards

/ yao\ / cần, muốn

5
New cards

/ hui\ / biết ( phải học mới biết )

6
New cards

/ dang- / làm ( công việc, nghề gì )

7
New cards

合适

/ he’ shi\ / phù hợp, thích hợp, vừa vặn

8
New cards

可以

/ ke^ yi^ / có thể, đc phép

9
New cards

辅导

/ fu^ dao^ / phụ đạo, dạy thêm, dạy kèm

10
New cards

互相

/ hù xiang- / lẫn nhau

11
New cards

汉思

/ Hàn si- / Hans

12
New cards

/ néng / có thể, có khả năng ( làm j đó )

13
New cards

大学

/ da xúe / trường đại học

14
New cards

餐厅

/ can- ting- / nhà hàng, quán ăn

15
New cards

或者

/ huo\ zzhe^ / hoặc là, hay là

16
New cards

办公室

/ ban\ gong- shi\ / văn phòng

17
New cards

帮忙

/ bang- mang’/ giúp đỡ

18
New cards

放假

/ fang\ jia \ / nghỉ lễ

19
New cards

旅游

/ lv^ you’ / du lịch ( địa điểm nổi tiếng )

20
New cards

旅行

/ lv^ xíng’ / du lịch ( chill chill, thư giãn )

21
New cards

进来

/ jin\ lai / vào, đi vào

22
New cards

/ zuo\ / ngồi, đi

23
New cards

/ zhu\ / ở, sống, trọ, cư trú

24
New cards

欢迎

/ huab- yisng’ / chào đón, chào mừng

25
New cards

/ gang- / vừa, vừa mới

26
New cards

先生

/ xian\ sheng / ngài, thầy, ông ( gọi tôn trọng ng có tri thức )

27
New cards

电视

/ dian\ shi\ / TV

28
New cards

声音

/ sheng- yin\ / âm thanh, tiếng động

29
New cards

清楚

/ qing- chu / rõ ràng

30
New cards

抱谦

/ bao\ qian\ / xin lỗi, ân hận, có lỗi

31
New cards

注意

/ zhu\ yi\ / chú ý

32
New cards

/ xiao^ / nhỏ, bé

33
New cards

假期

/ jia\ qi- / kì nghỉ

34
New cards

/ hui’ / trở về

35
New cards

试衣服

/ shi\ yi- fu / thử quần áo

36
New cards

打网球

/ da^ wang^ qiu’ / chơi tennis

37
New cards

/ kai- / lái xe ( ô tô, xe buýt,…)

38
New cards

/che- / xe

39
New cards

/ liang\ / lượng từ cho xe

40
New cards

/ péi’ / cùng ai làm gì, dắt, dẫn

41
New cards

/ bang- / giúp

42
New cards

比较

/ bi^ jiao\ / khá là, tương đối là

43
New cards

感谢

/ gan^ xie\ / cảm ơn