UNIT 1

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1

Benefit

Lợi ích

2

Bond

Sự gắn bó

3

Breadwinner

Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

4

Character

Tính cách

5

Cheer up

Cổ vũ

6

Damage

Phá hỏng

7

Gratitude

Sự biết ơn

8

Grocery

Thực phẩm và tạp hoá

9

Heavy lifting

Mang vác nặng

10

Homemaker

Người nội trợ

11

Laundry

Quần áo

12

Manner

Tác phong

13

Responsibility

Trách nhiệm

14

Routine

Lệ thường

15

Rubbish

Rác rưởi

16

Spotlessly

Không tì vết

17

Strengthen

Củng cố

18

Support

Ủng hộ

19

Truthful

Trung thực

20

Value

Giá trị

21

Washing-up

Rửa chén bát

22