Thẻ ghi nhớ: HAVE FOREIGN MBA, WILL TRAVEL IN CHINESE BUSINESS + TOBACCO | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

Entrepreneur

doanh nhân

<p>doanh nhân</p>
2
New cards

consult

tư vấn

<p>tư vấn</p>
3
New cards

enterprise

doanh nghiệp

<p>doanh nghiệp</p>
4
New cards

executive

người điều hành

<p>người điều hành</p>
5
New cards

dean

trưởng khoa

6
New cards

simultaneously

đồng thời, cùng lúc

<p>đồng thời, cùng lúc</p>
7
New cards

weigh down

đè nặng, gánh nặng

<p>đè nặng, gánh nặng</p>
8
New cards

jump at the opportunity

nắm lấy cơ hội

<p>nắm lấy cơ hội</p>
9
New cards

aspiration

nguyện vọng, khát vọng

<p>nguyện vọng, khát vọng</p>
10
New cards

joint program

chương trình liên kết

11
New cards

dual degree

song bằng

12
New cards

expatriate

người nước ngoài

<p>người nước ngoài</p>
13
New cards

entry-level

mức độ mới vào nghề

<p>mức độ mới vào nghề</p>
14
New cards

protocol

(n) nghi thức ngoại giao, lễ tân

15
New cards

glamorous

hào nhoáng, quyến rũ

<p>hào nhoáng, quyến rũ</p>
16
New cards

nasty

bẩn thỉu, thô tục, cáu kỉnh

17
New cards

disgusting

ghê tởm

<p>ghê tởm</p>
18
New cards

silly

ngớ ngẩn

<p>ngớ ngẩn</p>
19
New cards

gleaming

lấp lánh, sáng bóng

<p>lấp lánh, sáng bóng</p>
20
New cards

tobacco

cây thuốc lá

<p>cây thuốc lá</p>
21
New cards

lounge

phòng chờ

22
New cards

gimmick

chiêu trò quảng cáo

<p>chiêu trò quảng cáo</p>
23
New cards

subsidiary

công ty con, chi nhánh

<p>công ty con, chi nhánh</p>
24
New cards

upscale

cao cấp, thượng lưu, hạng sang

<p>cao cấp, thượng lưu, hạng sang</p>
25
New cards

exempt

miễn thuế

<p>miễn thuế</p>
26
New cards

wander

đi lang thang

<p>đi lang thang</p>
27
New cards

cutting-edge

mới nhất, hiện đại nhất

<p>mới nhất, hiện đại nhất</p>
28
New cards

suck

hút

29
New cards

savor

thưởng thức

<p>thưởng thức</p>
30
New cards

incident

sự cố

31
New cards

comply with=abide by= comform to = adhere to

tuân thủ

<p>tuân thủ</p>
32
New cards

refute

bác bỏ

<p>bác bỏ</p>