Bài 12: Con người và thiên nhiên

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/96

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

내륙 지방

vùng đất liền, nội địa, vùng xa bờ biển

2
New cards

산간 지방

vùng trung du đồi núi

3
New cards

해안 지방

vùng duyên hải

4
New cards

산악 지방

vùng miền núi

5
New cards

도서 지방

vùng hải đảo

6
New cards

평야

đồng bằng

7
New cards

산맥

dãy núi

8
New cards

분지

vùng trũng

9
New cards

등성이 (= 산등성이)

đỉnh núi, ngọn núi

10
New cards

산지

vùng núi

11
New cards

지평선

đường chân trời (đường tiếp giáp trời và đất)

12
New cards

갯벌

bãi bùn

13
New cards

하구

cửa sông

14
New cards

한류

dòng hải lưu lạnh

15
New cards

해안선

đường duyên hải

16
New cards

연안

bờ biển

17
New cards

난류

dòng hải lưu nóng

18
New cards

어장

ngư trường, nơi đánh bắt cá

19
New cards

수평선

đường chân trời (đường tiếp giáp trời và nước)

20
New cards

온대기후

khí hậu ôn đới

21
New cards

해양성기후

khí hậu có tính hải dương

22
New cards

계절풍

gió mùa

23
New cards

열대기후

khí hậu nhiệt đới

24
New cards

한대기후

khí hậu hàn đới

25
New cards

다습

ẩm ướt

26
New cards

아열대기후

khí hậu cận nhiệt đới

27
New cards

건조기후

khí hậu khô

28
New cards

한랭

hàn lạnh

29
New cards

풍수지리

địa lý phong thủy

30
New cards

좌청룡 우백호

tả thanh long hữu bạch hổ (bên trái long chầu, bên phải hổ phục)

31
New cards

배산임수

địa thế mà sau lưng là núi trước mặt là nước

32
New cards

명당

vị trí tốt, vị trí đắc địa, vùng đất địa linh

33
New cards

묏자리

thổ mộ, nơi đặt mộ

34
New cards

자연재해

thiên tai

35
New cards

폭설

bão tuyết

36
New cards

폭우

mưa bão

37
New cards

인명 피해

thiệt hại về người

38
New cards

지진

động đất

39
New cards

홍수

hồng thủy, lũ lụt

40
New cards

쓰나미

sóng thần, tsunami

41
New cards

태풍

bão

42
New cards

경보를 발령하다

đưa ra lời cảnh báo

43
New cards

견고하다

kiên cố

44
New cards

경험담

câu chuyện kinh nghiệm

45
New cards

고리타분

sự ngột ngạt, sự thiếu không khí

46
New cards

광택

sự sáng bóng

47
New cards

귀틀집

nhà nhỏ làm bằng cây gỗ ghép

48
New cards

극존칭

cách gọi trân trọng nhất

49
New cards

길하다

may mắn

50
New cards

껴입다

mặc chồng lên

51
New cards

너와

ván lợp nhà

52
New cards

너와집

nhà lợp ván

53
New cards

단열

sự cách nhiệt

54
New cards

당도

lượng đường, tiến đến

55
New cards

대대손손

nhiều đời

56
New cards

대비하다

đối phó

57
New cards

대청마루

sảnh có sàn gỗ (giữa hai phòng của nhà truyền thống Hàn)

58
New cards

동반

sự song hành, sự đồng hành, sự cùng nhau

59
New cards

모시

vải gai

60
New cards

무명 (옷감)

vải bông, vải sợi bông

61
New cards

물대기

sự tưới nước

62
New cards

발육

sự phát triển

63
New cards

방한용

dùng để chống lạnh

64
New cards

비옥하다

phì nhiêu, màu mỡ

65
New cards

산신

sơn thần

66
New cards

산신도

sơn thần đồ, bức tranh thần núi

67
New cards

산하

sự trực thuộc

68
New cards

삼베

vải dệt bằng cây gai dầu

69
New cards

생육

sinh sôi nảy nở

70
New cards

설비

thiết bị

71
New cards

소방방재청

cơ quan quản lý tai nạn và cứu hỏa

72
New cards

속삭임

lời thì thầm

73
New cards

수납

sự thu nạp, sự cất giữ

74
New cards

스며들다

thấm qua, ngấm qua

75
New cards

억새

cỏ lau

76
New cards

얽어매다

trói buộc

77
New cards

열전도율

độ dẫn nhiệt

78
New cards

엿보다

nhìn trộm

79
New cards

오감

ngũ giác

80
New cards

운세

vận may

81
New cards

월등하다

vượt trội, hơn hẳn

82
New cards

유독

cô độc, đơn độc, duy nhất

83
New cards

인테리어

trang trí nội thất

84
New cards

일조 시간

lúc bình minh, thời gian lúc bình minh

85
New cards

잇다

nối liền, liên kết

86
New cards

잦다

thường xuyên xảy ra

87
New cards

저물다

trời tối, mặt trời lặn

88
New cards

정복하다

chinh phục

89
New cards

진상하다

cống nộp, tặng, dâng lên

90
New cards

쪼개다

chia nhỏ ra

91
New cards

천연두

bệnh đậu mùa

92
New cards

천체

thiên thể

93
New cards

케이스

cái hộp, trường hợp

94
New cards

풍토

phong thổ

95
New cards

한지

loại giấy mỏng của Hàn Quốc được làm bằng tay từ cây dâu tằm

96
New cards

헐렁하다

lùng thùng, lỏng lẻo

97
New cards

험하다

hiểm trở, hiểm nguy