1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
able
(adj) có thể
unable
(adj) không thể
(in)ability
(n) khả năng (sự không có khả năng)
disabled
(adj) bị khuyết tật
disability
(n) sự khuyết tật
happy
(adj) hạnh phúc
unhappy
(adj) không hạnh phúc
(un)happiness
(n) sự hạnh phúc (sự không hạnh phúc)
(un)happily
(adv) một cách hạnh phúc (không hạnh phúc)
achieve
(v) đạt được
achievement
(n) thành tựu
jealous
(adj) ghen tị
jealousy
(n) sự ghen tị
jealously
(adv) một cách ghen tị
argue
(v) tranh cãi
argument
(n) sự tranh cãi
argumentative
(adj) hay tranh luận
kind
(adj) tốt bụng, tử tế
unkind
(adj) không tốt, không tử tế
(un)kindness
(n) lòng tốt (sự không tử tế)
kindly
(adv) một cách tử tế
care
(v, n) quan tâm, sự quan tâm
careful(ly)
(adj/adv) cẩn thận, một cách cẩn thận
careless(ly)
(adj/adv) bất cẩn, một cách bất cẩn
(un)caring
(adj) chu đáo (không chu đáo)
marry
(v) kết hôn
marriage
(n) hôn nhân
(un)married
(adj) đã kết hôn (chưa kết hôn)
correspond
(v) trao đổi thư từ
correspondence
(n) sự trao đổi thư từ
nerve
(n) dây thần kinh, sự can đảm
nervous(ly)
(adj/adv) lo lắng, một cách lo lắng
nervousness
(n) sự lo lắng
friend
(n) bạn bè
friendship
(n) tình bạn
(un)friendly
(adj) thân thiện (không thân thiện)
obey
(v) tuân theo
disobey
(v) không tuân theo
(dis)obedient(ly)
(adj/adv) vâng lời (không vâng lời), một cách (không) vâng lời
(dis)obedience
(n) sự vâng lời (sự không vâng lời)
person
(n) con người
(im)personal(ly)
(adj/adv) cá nhân (không mang tính cá nhân)
personality
(n) tính cách
polite
(adj) lịch sự
impolite
(adj) bất lịch sự
(im)politely
(adv) một cách lịch sự (một cách bất lịch sự)
(im)politeness
(n) sự lịch sự (sự bất lịch sự)
relate
(v) liên quan
relative(ly)
(adj/adv) tương đối, một cách tương đối
relation
(n) mối quan hệ
relationship
(n) mối quan hệ
willing
(adj) sẵn sàng
unwilling
(adj) không sẵn sàng
(un)willingness
(n) sự sẵn sàng (sự không sẵn sàng)
(un)willingly
(adv) một cách sẵn sàng (một cách không sẵn sàng)