1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
publiciiy
truyền thông,quảng bá
interest
sự quan tâm,hứng thú
place
đặt,rao,đăng(ttin,quảng cáo)
advert
quảng cáo
promote
quảng bá
profit-making
tạo lợi nhuận
poster
áp phích
viewer
người xem
commercial
quảng cáo
advertise
quảng cáo
presence
sức hút,sức ảnh hưởng
reliable
đáng tin cậy
bias
thiên vị
the press
báo chí
fake news
tin giả
update
cập nhật
distribute
phân phối
broandcast
(chương trình)phát sóng
convienient
thuận tiện
content
nội dung
accessible
có thể tiếp cận được
interactive
có thể tương tác được
instant
ngay lập tức
reach
tiếp cận
flexible
linh hoạt
credible
đang tin cậy
fact-check
kiểm chứng thông tin
visual
có hình ảnh
the mass media
phương tiện truyền thông đại chúng
billboard
biển quảng cáo
loudspeaker
loa phát thanh
source
nguồn tin
spread
lan truyền