HUMAN NATURE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

apprehensive

lo ngại, e sợ

2
New cards

assertive

quả quyết, quyết đoán

3
New cards

cynical

hay hoài nghi

4
New cards

eccentric

lập dị, kì quái, quái gở 

5
New cards

egoistic

ích kỷ, tự cao tự đại

6
New cards

idealize

lý tưởng hóa ai, cái gì

7
New cards

inconsiderate

không chu đáo, thiếu chu đáo

8
New cards

indecisive

do dự, lưỡng lự, thiếu quyết đoán

9
New cards

tactful

khéo léo, tế nhị

10
New cards

gullible

dễ bị lừa, cả tin

11
New cards

self-absorb

chỉ quan tâm đến bản thân, chỉ lo cho mình 

12
New cards

self-assured

tự tin

13
New cards

self-centred

ích kỷ, vị kỷ 

14
New cards

self-congratulatory

tự mãn, khoa trương, huênh hoang

15
New cards

self-deprecating

tự ti, tự hạ thấp mình

16
New cards

self-important

tự cao tự đại, kiêu căng

17
New cards

well adjusted

có khả năng điều chỉnh tốt

18
New cards

well bred

có giáo dục, có cung cách tốt đẹp

19
New cards

well dressed

ăn diện đỏm dáng, ăn mặc đẹp 

20
New cards

well brought up

được nuôi dưỡng tốt, có giáo dưỡng 

21
New cards

chivalrous

hào hiệp, ga lăng 

22
New cards

courageous

can đảm, dũng cảm 

23
New cards

daring 

táo bạo, cả gan, liều lĩnh 

24
New cards

deceitful

dối giá, gian dối

25
New cards

desirable

đáng mơ ước, đáng khao khát

26
New cards

ingenious

khéo léo, tài tình, mưu trí

27
New cards

mischievous

tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, nghịch ngợm

28
New cards

trustworthy

đáng tin cậy

29
New cards

versatile

đa tài, tháo vát

30
New cards

gallant

lịch thiệp, trang trọng (cho đàn ông)