1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abolitionist (n)
người theo chủ nghĩa bãi nô
declaration ~ proclamation (n)
sự (lời) tuyên bố, bản tuyên ngôn
slavery (n)
chế độ nê lệ
abolish (v)
bãi bỏ, xóa bỏ (một hệ thống, tập tục hay luật lệ nào)
slave (n)
nô lệ
tension (n)
sự căng thẳng
horror (n)
sự kinh hoàng, nỗi khiếp sợ
escalate (v)
leo thang, tăng dần (thường dùng cho căng thẳng/ xung đột)
slaveholder (n)
chủ nô
crusade (n)
chiến dịch, cuộc vận động lớn/ cuộc Thập Tự chinh
plantation (n)
đồn điền, trang trại lớn
melodramatic (a)
khoa trương, khuếch đại
abolition (n)
sự bãi bỏ
rally (n)
cuộc tập hợp, mít-tinh (thường dùng để biểu tình, ủng hộ 1 phong trào nào đó)
force (n)
lực, sức mạnh/ quân lực, lực lượng vũ trang
mount (v)
tổ chức, phát động (một chiến dịch, phong trào nào đó)
raid (n)
cuộc đột kích, tấn công bất ngờ
militia (n)
dân quân, lực lượng vũ trang không chuyên
take root (v)
trở nên vững chắc, có ảnh hưởng, bắt đầu phát triển
civil rights (n)
quyền công dân, quyền dân sự
entitile (v)
cho quyền, trao quyền
grant (v)
v. cho, ban, cấp, chấp thuận n. khoản trợ cấp, sự ban cho, cấp cho
segregate (v)
tách biệt, chia cắt (theo chủng tộc, giới tính)
march (v/n)
(cuộc) diễu hành, tuần hành
press (n)
báo chí, sự thúc ép, sức ép
race (n)
dòng giống, chủng tộc (người)
racism (n)
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
racist (n)
người phân biệt chủng tộc
enforce (v)
thi hành (luật), bắt buộc thực hiện
fountain (n)
vòi phun nước, đài phn nước
interracial (a)
thuộc nhiều chủng tôc, liên chủng tộc
uphold (v)
ủng hộ, bảo vệ, duy trì (luật, nguyên tắc)
supreme (a)
tối cao, tối thượng, cao nhất
supreme court (n)
tòa án tối cao
congress (n)
quốc hội (ở Mỹ), đại hội
unconstitutional (a)
trái hiến pháp
outlaw (v)
đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm
civil war (n)
nội chiến
bitterly (adv)
một cách cay đắng, gay gắt
federal (a)
thuộc liên bang
withdraw (v)
rút lui, rút lại (trong lời nói, quyết định)
brutal (a)
tàn bạo, dã man
devastate (v)
tàn phá, phá hủy
confederacy (n)
liên minh, liên bang miền Nam trong Nội chiến Mỹ
outnumber (v)
đông hơn, vượt trội về số lượng
split (v)
chia ra, tách ra
confederate (a)
thuộc về liên minh, đồng minh (trong Nội chiến: thuộc về Liên minh miền Nam)
issue (v/n)
v. phát hành, đưa ra n. số báo, vấn đề
emancipation (n)
giải phóng
spy (n)
điệp viên, gián điệp
scoundrel (n)
kẻ vô lại, kẻ đê tiện
frontline (n)
tiền tuyến
defensive (a)
phòng thủ
casualty (n)
thương vong (người bị chết hoặc bị thương trong tai nạn)
ferocious (a)
hung dữ, tàn khốc
retreat (v)
rút lui (trong quân sự)
troop (n)
quân lính, binh sĩ
reconcile (v)
hòa giải, làm cho hòa hợp
surrender (n)
sự đầu hàng
assassinate (v)
ám sát
unsanitary (a)
mất vệ sinh
sterile (a)
vô trùng, sạch khuẩn
telegraph (n)
điện báo
monument (n)
đài tưởng niệm
reenactment (n)
sự tái hiện (lịch sử, trận đánh)
replica (n)
bản sao, mô hình sao chép
infantryman (n)
lính bộ binh