American Civil War

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

abolitionist (n)

người theo chủ nghĩa bãi nô

2
New cards

declaration ~ proclamation (n)

sự (lời) tuyên bố, bản tuyên ngôn

3
New cards

slavery (n)

chế độ nê lệ

4
New cards

abolish (v)

bãi bỏ, xóa bỏ (một hệ thống, tập tục hay luật lệ nào)

5
New cards

slave (n)

nô lệ

6
New cards

tension (n)

sự căng thẳng

7
New cards

horror (n)

sự kinh hoàng, nỗi khiếp sợ

8
New cards

escalate (v)

leo thang, tăng dần (thường dùng cho căng thẳng/ xung đột)

9
New cards

slaveholder (n)

chủ nô

10
New cards

crusade (n)

chiến dịch, cuộc vận động lớn/ cuộc Thập Tự chinh

11
New cards

plantation (n)

đồn điền, trang trại lớn

12
New cards

melodramatic (a)

khoa trương, khuếch đại

13
New cards

abolition (n)

sự bãi bỏ

14
New cards

rally (n)

cuộc tập hợp, mít-tinh (thường dùng để biểu tình, ủng hộ 1 phong trào nào đó)

15
New cards

force (n)

lực, sức mạnh/ quân lực, lực lượng vũ trang

16
New cards

mount (v)

tổ chức, phát động (một chiến dịch, phong trào nào đó)

17
New cards

raid (n)

cuộc đột kích, tấn công bất ngờ

18
New cards

militia (n)

dân quân, lực lượng vũ trang không chuyên

19
New cards

take root (v)

trở nên vững chắc, có ảnh hưởng, bắt đầu phát triển

20
New cards

civil rights (n)

quyền công dân, quyền dân sự

21
New cards

entitile (v)

cho quyền, trao quyền

22
New cards

grant (v)

v. cho, ban, cấp, chấp thuận n. khoản trợ cấp, sự ban cho, cấp cho

23
New cards

segregate (v)

tách biệt, chia cắt (theo chủng tộc, giới tính)

24
New cards

march (v/n)

(cuộc) diễu hành, tuần hành

25
New cards

press (n)

báo chí, sự thúc ép, sức ép

26
New cards

race (n)

dòng giống, chủng tộc (người)

27
New cards

racism (n)

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

28
New cards

racist (n)

người phân biệt chủng tộc

29
New cards

enforce (v)

thi hành (luật), bắt buộc thực hiện

30
New cards

fountain (n)

vòi phun nước, đài phn nước

31
New cards

interracial (a)

thuộc nhiều chủng tôc, liên chủng tộc

32
New cards

uphold (v)

ủng hộ, bảo vệ, duy trì (luật, nguyên tắc)

33
New cards

supreme (a)

tối cao, tối thượng, cao nhất

34
New cards

supreme court (n)

tòa án tối cao

35
New cards

congress (n)

quốc hội (ở Mỹ), đại hội

36
New cards

unconstitutional (a)

trái hiến pháp

37
New cards

outlaw (v)

đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm

38
New cards

civil war (n)

nội chiến

39
New cards

bitterly (adv)

một cách cay đắng, gay gắt

40
New cards

federal (a)

thuộc liên bang

41
New cards

withdraw (v)

rút lui, rút lại (trong lời nói, quyết định)

42
New cards

brutal (a)

tàn bạo, dã man

43
New cards

devastate (v)

tàn phá, phá hủy

44
New cards

confederacy (n)

liên minh, liên bang miền Nam trong Nội chiến Mỹ

45
New cards

outnumber (v)

đông hơn, vượt trội về số lượng

46
New cards

split (v)

chia ra, tách ra

47
New cards

confederate (a)

thuộc về liên minh, đồng minh (trong Nội chiến: thuộc về Liên minh miền Nam)

48
New cards

issue (v/n)

v. phát hành, đưa ra n. số báo, vấn đề

49
New cards

emancipation (n)

giải phóng

50
New cards

spy (n)

điệp viên, gián điệp

51
New cards

scoundrel (n)

kẻ vô lại, kẻ đê tiện

52
New cards

frontline (n)

tiền tuyến

53
New cards

defensive (a)

phòng thủ

54
New cards

casualty (n)

thương vong (người bị chết hoặc bị thương trong tai nạn)

55
New cards

ferocious (a)

hung dữ, tàn khốc

56
New cards

retreat (v)

rút lui (trong quân sự)

57
New cards

troop (n)

quân lính, binh sĩ

58
New cards

reconcile (v)

hòa giải, làm cho hòa hợp

59
New cards

surrender (n)

sự đầu hàng

60
New cards

assassinate (v)

ám sát

61
New cards

unsanitary (a)

mất vệ sinh

62
New cards

sterile (a)

vô trùng, sạch khuẩn

63
New cards

telegraph (n)

điện báo

64
New cards

monument (n)

đài tưởng niệm

65
New cards

reenactment (n)

sự tái hiện (lịch sử, trận đánh)

66
New cards

replica (n)

bản sao, mô hình sao chép

67
New cards

infantryman (n)

lính bộ binh