1/306
Toàn bộ Kanji N2 trong khóa học online Dũng mori
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
両
Lưỡng: hai bên
与
Dữ: cho, cấp, ban
並
Tịnh: xếp, sắp xếp, xếp hàng
丼
Tỉnh, Đảm: bát tô lớn, 1 phần ăn
乾
Can, Càn: cạn, khô
乱
Loạn: lộn xộn, rối rắm, xáo loạn
兼
Kiêm: và, hai cái cùng lúc
共
Cộng: cùng nhau, chung
充
Sung: phân công, bổ sung
党
Đảng: lũ, bè phái
勢
Thế: tình thế, thế lực
勤
Cần: siêng năng, làm việc
加
Gia: thêm vào, tăng thêm, tham gia
勧
Khuyến: khuyến khích, khích lệ
勇
Dũng: dũng cảm, gan dạ
励
Lệ: khích lệ, khuyến khích, phấn đấu
務
Vụ: chức vụ, công tác
募
Mộ: chiêu mộ, tuyển dụng
仮
Giả: giả vờ, tạm thời
停
Đình: dừng lại, đình chỉ
健
Kiện: khỏe mạnh, tráng kiện
傷
Thương: vết đau, vết thương, bị thương
企
Xí: kế hoạch
依
Ỷ, Y: dựa vào, y như
価
Giá: giá trị, giá cả
債
Trái: nợ nần, món nợ
値
Trị: giá trị, giá cả, xứng đáng
余
Dư: thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra
俳
Bài
修
Tu: học hỏi nhiều điều, tu thân
令
Lệnh: mệnh lệnh
偉
Vĩ: lớn, khác thường, tài giỏi
傘
Tán, tản: cái ô, cái dù
催
Thôi: tổ chức, hối thúc, thôi miên
僕
Phó, bộc: tôi, tao tớ, người hầu, đầy tớ
僚
Liêu: quan chức, đồng nghiệp
似
Tự: giống như, tương tự
伺
Tứ, tỷ: thăm hỏi, dò xét
像
Tượng: hình tượng
侵
Xâm: xâm chiếm, chiếm lấy, mạo phạm
井
Tỉnh: cái giếng
互
Hỗ: giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại
協
Hiệp: hợp tác, hợp sức, cộng tác
博
Bác: sâu rộng, uyên bác
処
Xử: xử lý, đối xử
印
Ấn: con dấu
即
Tức: ngay tức thì
参
Tham: đi, tham gia
占
Chiêm, chiếm: chiếm đoạt, giữ, bói toán
凍
Đông: đông lạnh, đóng băng
冗
Nhũng: chuyện phiếm, phiền nhiễu, vô tích sự
券
Khoán: vé, khế ước
刻
Khắc: khắc, chạm trổ
割
Cát: chia, cắt
別
Biệt: chia li, phân biệt
制
Chế: phép tắc, thể chế
刺
Thích: danh thiếp, chích, đâm
刑
Hình: án phạt, hình phạt, bản án
劇
Kịch: vở kịch, hài kịch
刷
Loát, xoát: in ấn
刊
San: xuất bản
到
Đáo: đến nơi
剤
Tễ, tễ: viên thuốc, liều thuốc
庭
Đình: sân, vườn
康
Khang: khỏe mạnh, khỏe khắn
庁
Sảnh: sở, cục (đơn vị hành chính)
床
Sàng: giường, sàn nhà
序
Tự: thứ tự, trật tự
従
Tùng: phục tùng, tùy tùng, đi theo
得
Đắc: được, lãi, có lợi
御
Ngự: thống trị
往
Vãng: đi qua, đã qua
徹
Triệt: thông, thâu
巻
Quyển, quyền: cuộn lại, cuốn lại
契
Khế, khiết: thề ước, hứa hẹn
崩
Băng: vỡ vụn, đổ nát
嵐
Lam: cơn bão, giông tố
姿
Tư: dáng điệu, bóng dáng, điệu bộ
妊
Nhâm: mang thai
娠
Thần: có bầu
嫌
Hiềm: khó chịu, ghét, không ưa
委
Ủy: ủy nhiệm, ủy quyền
司
Tư, Ty: quản trị
喫
Khiết: được phép, cho phép làm gì, ăn uống
咲
Tiếu: nở hoa
叫
Khiếu: kêu gọi, hét lên
吐
Thổ: nôn ra, nhổ ra
噴
Phún, Phôn: xì ra
吹
Xúy: thổi
善
Thiện: tốt, giỏi
含
Hàm: ngậm, bao gồm
命
Mệnh: mệnh lệnh, sinh mệnh
召
Triệu: kêu gọi, mời đến
周
Chu: vòng, xung quanh
快
Khoái: dễ chịu, hài lòng
恵
Huệ: ân huệ
態
Thái: thái độ, trạng thái
忙
Mang: bận rộn
慣
Quán: quen với
恐
Khủng: dọa nạt, sợ hãi