Kanji N2 (Dũng Mori)

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/306

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Toàn bộ Kanji N2 trong khóa học online Dũng mori

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

307 Terms

1
New cards

Lưỡng: hai bên

<p>Lưỡng: hai bên</p>
2
New cards

Dữ: cho, cấp, ban

<p>Dữ: cho, cấp, ban</p>
3
New cards

Tịnh: xếp, sắp xếp, xếp hàng

<p>Tịnh: xếp, sắp xếp, xếp hàng</p>
4
New cards

Tỉnh, Đảm: bát tô lớn, 1 phần ăn

<p>Tỉnh, Đảm:  bát tô lớn, 1 phần ăn</p>
5
New cards

Can, Càn: cạn, khô

<p>Can, Càn: cạn, khô</p>
6
New cards

Loạn: lộn xộn, rối rắm, xáo loạn

<p>Loạn: lộn xộn, rối rắm, xáo loạn</p>
7
New cards

Kiêm: và, hai cái cùng lúc

<p>Kiêm: và, hai cái cùng lúc</p>
8
New cards

Cộng: cùng nhau, chung

<p>Cộng: cùng nhau, chung</p>
9
New cards

Sung: phân công, bổ sung

<p>Sung: phân công, bổ sung</p>
10
New cards

Đảng: lũ, bè phái

<p>Đảng: lũ, bè phái</p>
11
New cards

Thế: tình thế, thế lực

<p>Thế: tình thế, thế lực</p>
12
New cards

Cần: siêng năng, làm việc

<p>Cần: siêng năng, làm việc</p>
13
New cards

Gia: thêm vào, tăng thêm, tham gia

<p>Gia: thêm vào, tăng thêm, tham gia</p>
14
New cards

Khuyến: khuyến khích, khích lệ

<p>Khuyến: khuyến khích, khích lệ</p>
15
New cards

Dũng: dũng cảm, gan dạ

<p>Dũng: dũng cảm, gan dạ</p>
16
New cards

Lệ: khích lệ, khuyến khích, phấn đấu

<p>Lệ: khích lệ, khuyến khích, phấn đấu</p>
17
New cards

Vụ: chức vụ, công tác

<p>Vụ: chức vụ, công tác</p>
18
New cards

Mộ: chiêu mộ, tuyển dụng

<p>Mộ: chiêu mộ, tuyển dụng</p>
19
New cards

Giả: giả vờ, tạm thời

<p>Giả: giả vờ, tạm thời</p>
20
New cards

Đình: dừng lại, đình chỉ

<p>Đình: dừng lại, đình chỉ</p>
21
New cards

Kiện: khỏe mạnh, tráng kiện

<p>Kiện: khỏe mạnh, tráng kiện</p>
22
New cards

Thương: vết đau, vết thương, bị thương

<p>Thương: vết đau, vết thương, bị thương</p>
23
New cards

Xí: kế hoạch

<p>Xí: kế hoạch</p>
24
New cards

Ỷ, Y: dựa vào, y như

<p>Ỷ, Y: dựa vào, y như</p>
25
New cards

Giá: giá trị, giá cả

<p>Giá: giá trị, giá cả</p>
26
New cards

Trái: nợ nần, món nợ

<p>Trái: nợ nần, món nợ</p>
27
New cards

Trị: giá trị, giá cả, xứng đáng

<p>Trị: giá trị, giá cả, xứng đáng</p>
28
New cards

Dư: thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra

<p>Dư: thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra</p>
29
New cards

Bài

<p>Bài</p>
30
New cards

Tu: học hỏi nhiều điều, tu thân

<p>Tu: học hỏi nhiều điều, tu thân</p>
31
New cards

Lệnh: mệnh lệnh

<p>Lệnh: mệnh lệnh</p>
32
New cards

Vĩ: lớn, khác thường, tài giỏi

<p>Vĩ: lớn, khác thường, tài giỏi</p>
33
New cards

Tán, tản: cái ô, cái dù

<p>Tán, tản: cái ô, cái dù</p>
34
New cards

Thôi: tổ chức, hối thúc, thôi miên

<p>Thôi: tổ chức, hối thúc, thôi miên</p>
35
New cards

Phó, bộc: tôi, tao tớ, người hầu, đầy tớ

<p>Phó, bộc: tôi, tao tớ, người hầu, đầy tớ</p>
36
New cards

Liêu: quan chức, đồng nghiệp

<p>Liêu: quan chức, đồng nghiệp</p>
37
New cards

Tự: giống như, tương tự

<p>Tự: giống như, tương tự</p>
38
New cards

Tứ, tỷ: thăm hỏi, dò xét

<p>Tứ, tỷ: thăm hỏi, dò xét</p>
39
New cards

Tượng: hình tượng

<p>Tượng: hình tượng</p>
40
New cards

Xâm: xâm chiếm, chiếm lấy, mạo phạm

<p>Xâm: xâm chiếm, chiếm lấy, mạo phạm</p>
41
New cards

Tỉnh: cái giếng

<p>Tỉnh: cái giếng</p>
42
New cards

Hỗ: giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại

<p>Hỗ: giúp lẫn nhau, hỗ trợ, qua lại</p>
43
New cards

Hiệp: hợp tác, hợp sức, cộng tác

<p>Hiệp: hợp tác, hợp sức, cộng tác</p>
44
New cards

Bác: sâu rộng, uyên bác

<p>Bác: sâu rộng, uyên bác</p>
45
New cards

Xử: xử lý, đối xử

<p>Xử: xử lý, đối xử</p>
46
New cards

Ấn: con dấu

<p>Ấn: con dấu</p>
47
New cards

Tức: ngay tức thì

<p>Tức: ngay tức thì</p>
48
New cards

Tham: đi, tham gia

<p>Tham: đi, tham gia</p>
49
New cards

Chiêm, chiếm: chiếm đoạt, giữ, bói toán

<p>Chiêm, chiếm: chiếm đoạt, giữ, bói toán</p>
50
New cards

Đông: đông lạnh, đóng băng

<p>Đông: đông lạnh, đóng băng</p>
51
New cards

Nhũng: chuyện phiếm, phiền nhiễu, vô tích sự

<p>Nhũng: chuyện phiếm, phiền nhiễu, vô tích sự</p>
52
New cards

Khoán: vé, khế ước

<p>Khoán: vé, khế ước</p>
53
New cards

Khắc: khắc, chạm trổ

<p>Khắc: khắc, chạm trổ</p>
54
New cards

Cát: chia, cắt

<p>Cát: chia, cắt</p>
55
New cards

Biệt: chia li, phân biệt

<p>Biệt: chia li, phân biệt</p>
56
New cards

Chế: phép tắc, thể chế

<p>Chế: phép tắc, thể chế</p>
57
New cards

Thích: danh thiếp, chích, đâm

<p>Thích: danh thiếp, chích, đâm</p>
58
New cards

Hình: án phạt, hình phạt, bản án

<p>Hình: án phạt, hình phạt, bản án</p>
59
New cards

Kịch: vở kịch, hài kịch

<p>Kịch: vở kịch, hài kịch</p>
60
New cards

Loát, xoát: in ấn

<p>Loát, xoát: in ấn</p>
61
New cards

San: xuất bản

<p>San: xuất bản</p>
62
New cards

Đáo: đến nơi

<p>Đáo: đến nơi</p>
63
New cards

Tễ, tễ: viên thuốc, liều thuốc

<p>Tễ, tễ: viên thuốc, liều thuốc</p>
64
New cards

Đình: sân, vườn

<p>Đình: sân, vườn</p>
65
New cards

Khang: khỏe mạnh, khỏe khắn

<p>Khang: khỏe mạnh, khỏe khắn</p>
66
New cards

Sảnh: sở, cục (đơn vị hành chính)

<p>Sảnh: sở, cục (đơn vị hành chính)</p>
67
New cards

Sàng: giường, sàn nhà

<p>Sàng: giường, sàn nhà</p>
68
New cards

Tự: thứ tự, trật tự

<p>Tự: thứ tự, trật tự</p>
69
New cards

Tùng: phục tùng, tùy tùng, đi theo

70
New cards

Đắc: được, lãi, có lợi

<p>Đắc: được, lãi, có lợi</p>
71
New cards

Ngự: thống trị

<p>Ngự: thống trị</p>
72
New cards

Vãng: đi qua, đã qua

<p>Vãng: đi qua, đã qua</p>
73
New cards

Triệt: thông, thâu

<p>Triệt: thông, thâu</p>
74
New cards

Quyển, quyền: cuộn lại, cuốn lại

<p>Quyển, quyền: cuộn lại, cuốn lại</p>
75
New cards

Khế, khiết: thề ước, hứa hẹn

<p>Khế, khiết: thề ước, hứa hẹn</p>
76
New cards

Băng: vỡ vụn, đổ nát

<p>Băng: vỡ vụn, đổ nát</p>
77
New cards

Lam: cơn bão, giông tố

<p>Lam: cơn bão, giông tố</p>
78
New cards

姿

Tư: dáng điệu, bóng dáng, điệu bộ

<p>Tư: dáng điệu, bóng dáng, điệu bộ</p>
79
New cards

Nhâm: mang thai

<p>Nhâm: mang thai</p>
80
New cards

Thần: có bầu

<p>Thần: có bầu</p>
81
New cards

Hiềm: khó chịu, ghét, không ưa

<p>Hiềm: khó chịu, ghét, không ưa</p>
82
New cards

Ủy: ủy nhiệm, ủy quyền

<p>Ủy: ủy nhiệm, ủy quyền</p>
83
New cards

Tư, Ty: quản trị

<p>Tư, Ty: quản trị</p>
84
New cards

Khiết: được phép, cho phép làm gì, ăn uống

<p>Khiết: được phép, cho phép làm gì, ăn uống</p>
85
New cards

Tiếu: nở hoa

<p>Tiếu: nở hoa</p>
86
New cards

Khiếu: kêu gọi, hét lên

<p>Khiếu: kêu gọi, hét lên</p>
87
New cards

Thổ: nôn ra, nhổ ra

<p>Thổ: nôn ra, nhổ ra</p>
88
New cards

Phún, Phôn: xì ra

<p>Phún, Phôn: xì ra</p>
89
New cards

Xúy: thổi

<p>Xúy: thổi</p>
90
New cards

Thiện: tốt, giỏi

<p>Thiện: tốt, giỏi</p>
91
New cards

Hàm: ngậm, bao gồm

<p>Hàm: ngậm, bao gồm</p>
92
New cards

Mệnh: mệnh lệnh, sinh mệnh

<p>Mệnh: mệnh lệnh, sinh mệnh</p>
93
New cards

Triệu: kêu gọi, mời đến

<p>Triệu: kêu gọi, mời đến</p>
94
New cards

Chu: vòng, xung quanh

<p>Chu: vòng, xung quanh</p>
95
New cards

Khoái: dễ chịu, hài lòng

<p>Khoái: dễ chịu, hài lòng</p>
96
New cards

Huệ: ân huệ

<p>Huệ: ân huệ</p>
97
New cards

Thái: thái độ, trạng thái

<p>Thái: thái độ, trạng thái</p>
98
New cards

Mang: bận rộn

<p>Mang: bận rộn</p>
99
New cards

Quán: quen với

<p>Quán: quen với</p>
100
New cards

Khủng: dọa nạt, sợ hãi

<p>Khủng: dọa nạt, sợ hãi</p>